Kế hoạch tàu ngày 10/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
23:03
02:45
3.6
03:30
07:00
0.6
11:20
15:00
3.7
19:15
22:45
2.9
00:03
04:00
Mực nước
3
Vũng Tàu
23:03
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
03:30
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
11:20
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
19:15
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
00:03
Cát Lái
04:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 10/12/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - BP6
01:30
Tăng cường dây
A3-A5
2
Thịnh
LAEM CHABANG VOYAGER
10
186
29,764
P/s3 - BP7
02:00
Thả neo,tăng cường dây
A6-A9
3
N.Tuấn
STARSHIP JUPITER
8.2
197
27,997
P/s3 - CL4-5
11:00
//1430
A6-A9
4
N.Hoàng
UNI PRUDENT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
11:30
//1430
A1-A5
5
Hoàn
SITC LIANYUNGANG
8.5
144
9,734
P/s3 - CL4
11:30
//1400
A3-01
6
A.Tuấn
Phú
BEROLINA C
11
209
26,435
P/s3 - BP7
18:00
Cano DL. Buộc phao chờ cầu
A6-A9
7
Trung
STARSHIP PEGASUS
10
173
20,920
P/s3 - BNPH
20:00
//2100
A1-A2
8
Tân
Diệu
HEUNG A HOCHIMINH
9.8
173
17,791
P/s3 - CL1
18:00
//2100
A3-A5
9
N.Chiến
SAWASDEE MIMOSA
10.1
172
18,072
P/s3 - CL3
23:00
//0130
10
Vinh
SAWASDEE SUNRISE
9.5
172
18,051
P/s3 - CL1
00:00
//0300
A2-A3
11
V.Dũng
Đ.Minh
HOANG HAI ACE
7.2
89
2,771
H25 - CAN GIO
17:00
ĐX
12
Uy
SKY RAINBOW
Array
173
17,944
H25 - TCHP
23:00
ĐX
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
LAEM CHABANG VOYAGER
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC LIANYUNGANG
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
144
GRT
9,734
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
BEROLINA C
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Phú
Mớn nước
11
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL. Buộc phao chờ cầu
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Tân ; Diệu
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0130
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HOANG HAI ACE
Hoa tiêu
V.Dũng ; Đ.Minh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
89
GRT
2,771
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
17:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
Array
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
STARSHIP NEPTUNE
9.2
197
27,997
P/s3 - CM4
02:00
Y/c MP-VTX
A10-H2
2
Duyệt
Quân
MOL EARNEST
12
294
54,098
CM2 - P/s3
04:00
MT-VTX
MR-KS
3
T.Tùng
Th.Hùng
WAN HAI A15
13.4
335
122,045
P/s3 - CM2
09:00
MP
MR-KS-AWA
4
N.Dũng
ACX CRYSTAL
10
223
29,060
P/s3 - CM4
09:00
Y/c MP-VTX
A10-H2
5
P.Thùy
N.Thanh
WAN HAI A05
11.7
336
123,104
P/s3 - CM3
10:00
MP
MR-KS-AWA
6
Nhật
STARSHIP NEPTUNE
10.8
197
27,997
CM4 - P/s3
18:30
MP-VTX
A10-H2
7
Hồng
WAN HAI 358
8.5
204
30,519
P/s3 - CM4
18:30
Y/c MP-VTX
MR-KS
8
Đ.Long
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
00:30
MP-VTX
A10-H2
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.2
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
Tên tàu
MOL EARNEST
Hoa tiêu
Duyệt ; Quân
Mớn nước
12
Chiều dài
294
GRT
54,098
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A15
Hoa tiêu
T.Tùng ; Th.Hùng
Mớn nước
13.4
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Thanh
Mớn nước
11.7
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
Tên tàu
WAN HAI 358
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

V.Hải
KMTC SHANGHAI
10.3
188
20,815
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A6-A9
2
N.Hiển
SON TRA 126
3.3
100
4,332
CAN GIO - G14
04:00
SR
3
Tín
TRUONG AN 06
3
96
2,917
CAN GIO - H25
04:00
SR
4
K.Toàn
JIN JI YUAN
6.8
190
25,700
CL5 - P/s3
13:30
A6-A9
5
Sơn
H.Thanh
STARSHIP URSA
8.1
173
20,920
CL3 - P/s3
14:30
A1-01
6
N.Cường
SAWASDEE SUNRISE
8.5
172
18,051
CL1 - P/s3
21:00
A2-A3
7
Đăng
EVER WARM
9.5
172
27,145
CL7 - P/s3
15:00
A1-01
8
P.Tuấn
NZ SUZHOU
9.3
185
20,190
BNPH - P/s3
21:00
.
A1-A2
9
Chương
SITC LIANYUNGANG
9
144
9,734
CL4 - P/s3
22:30
A3-01
10
N.Chiến
AMOUREUX
8.9
172
17,785
CL1 - P/s3
03:00
LT
A2-A3
11
Nhật
Duy
GSL AFRICA
9.5
200
27,213
CL4-5 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A1-A5
12
Tân
HE JIN
10.2
169
15,906
BNPH - P/s3
00:00
LT
A1-A5
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Hà ; V.Hải
Mớn nước
10.3
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SON TRA 126
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
3.3
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
CAN GIO - G14
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
TRUONG AN 06
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
96
GRT
2,917
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
6.8
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Sơn ; H.Thanh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-01
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER WARM
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-01
Tên tàu
NZ SUZHOU
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
185
GRT
20,190
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
.
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC LIANYUNGANG
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9
Chiều dài
144
GRT
9,734
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
Nhật ; Duy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
10.2
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
BP6 - CL3
14:30
A3-A5
2
Đ.Toản
LAEM CHABANG VOYAGER
10
186
29,764
BP7 - CL5
14:00
A6-A9
3
A.Tuấn
Phú
BEROLINA C
11
209
26,435
BP7 - CL4
22:30
Buộc phao chờ cầu, ĐX
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
LAEM CHABANG VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
BEROLINA C
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Phú
Mớn nước
11
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
22:30
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu, ĐX
Tàu lai