Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 10/12/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - BP6
01:30
Tăng cường dây
A3-A5
2
Thịnh
LAEM CHABANG VOYAGER
10
186
29,764
P/s3 - BP7
02:00
Thả neo,tăng cường dây
A6-A9
3
N.Tuấn
STARSHIP JUPITER
8.2
197
27,997
P/s3 - CL4-5
11:00
//1430
A6-A9
4
N.Hoàng
UNI PRUDENT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
11:30
//1430
A1-A5
5
Hoàn
SITC LIANYUNGANG
8.5
144
9,734
P/s3 - CL4
11:30
//1400
A3-01
6
A.Tuấn
Phú
BEROLINA C
11
209
26,435
P/s3 - BP7
18:00
Cano DL. Buộc phao chờ cầu
A6-A9
7
Trung
STARSHIP PEGASUS
10
173
20,920
P/s3 - BNPH
20:00
//2100
A1-A2
8
Tân
Diệu
HEUNG A HOCHIMINH
9.8
173
17,791
P/s3 - CL1
18:00
//2100
A3-A5
9
N.Chiến
SAWASDEE MIMOSA
10.1
172
18,072
P/s3 - CL3
23:00
//0130
10
Vinh
SAWASDEE SUNRISE
9.5
172
18,051
P/s3 - CL1
00:00
//0300
A2-A3
11
V.Dũng
Đ.Minh
HOANG HAI ACE
7.2
89
2,771
H25 - CAN GIO
17:00
ĐX
12
Uy
SKY RAINBOW
Array
173
17,944
H25 - TCHP
23:00
ĐX
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
Ghi chú
Cano DL. Buộc phao chờ cầu
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
STARSHIP NEPTUNE
9.2
197
27,997
P/s3 - CM4
02:00
Y/c MP-VTX
A10-H2
2
Duyệt
Quân
MOL EARNEST
12
294
54,098
CM2 - P/s3
04:00
MT-VTX
MR-KS
3
T.Tùng
Th.Hùng
WAN HAI A15
13.4
335
122,045
P/s3 - CM2
09:00
MP
MR-KS-AWA
4
N.Dũng
ACX CRYSTAL
10
223
29,060
P/s3 - CM4
09:00
Y/c MP-VTX
A10-H2
5
P.Thùy
N.Thanh
WAN HAI A05
11.7
336
123,104
P/s3 - CM3
10:00
MP
MR-KS-AWA
6
Nhật
STARSHIP NEPTUNE
10.8
197
27,997
CM4 - P/s3
18:30
MP-VTX
A10-H2
7
Hồng
WAN HAI 358
8.5
204
30,519
P/s3 - CM4
18:30
Y/c MP-VTX
MR-KS
8
Đ.Long
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
00:30
MP-VTX
A10-H2
Hoa tiêu
T.Tùng ; Th.Hùng
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
V.Hải
KMTC SHANGHAI
10.3
188
20,815
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A6-A9
2
N.Hiển
SON TRA 126
3.3
100
4,332
CAN GIO - G14
04:00
SR
3
Tín
TRUONG AN 06
3
96
2,917
CAN GIO - H25
04:00
SR
4
K.Toàn
JIN JI YUAN
6.8
190
25,700
CL5 - P/s3
13:30
A6-A9
5
Sơn
H.Thanh
STARSHIP URSA
8.1
173
20,920
CL3 - P/s3
14:30
A1-01
6
N.Cường
SAWASDEE SUNRISE
8.5
172
18,051
CL1 - P/s3
21:00
A2-A3
7
Đăng
EVER WARM
9.5
172
27,145
CL7 - P/s3
15:00
A1-01
8
P.Tuấn
NZ SUZHOU
9.3
185
20,190
BNPH - P/s3
21:00
.
A1-A2
9
Chương
SITC LIANYUNGANG
9
144
9,734
CL4 - P/s3
22:30
A3-01
10
N.Chiến
AMOUREUX
8.9
172
17,785
CL1 - P/s3
03:00
LT
A2-A3
11
Nhật
Duy
GSL AFRICA
9.5
200
27,213
CL4-5 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A1-A5
12
Tân
HE JIN
10.2
169
15,906
BNPH - P/s3
00:00
LT
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
BP6 - CL3
14:30
A3-A5
2
Đ.Toản
LAEM CHABANG VOYAGER
10
186
29,764
BP7 - CL5
14:00
A6-A9
3
A.Tuấn
Phú
BEROLINA C
11
209
26,435
BP7 - CL4
22:30
Buộc phao chờ cầu, ĐX
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu, ĐX