Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 12/12/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
V.Hải
TPC-TK 05 + TPC206-SL 02
6
171
6,257
H25 - CAN GIO
00:00
2
Uy
SITC RIZHAO
6.8
162
13,596
H25 - TCHP
03:00
// 05.30
08-12
3
Nhật
WAN HAI 362
10.4
204
30,519
P/s3 - BP7
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
4
Hà
V.Dũng
YM CONSTANCY
10
210
32,720
P/s3 - BP6
05:30
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
5
K.Toàn
WAN HAI 291
10.2
175
20,899
P/s3 - BP5
06:00
Tăng cường dây
A2-A3
6
Chính
INTRA BHUM
6.8
144
9,757
P/s3 - CL3
11:30
// 14.30
A3-01
7
Vinh
SITC SHUNDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL4-5
12:00
// 15.00
A2-TM
8
N.Cường
EVER PRIMA
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
12:30
// 15.30
A6-A9
9
T.Cần
N.Hiển
BALTRUM
8.7
172
18,491
P/s3 - BNPH
13:30
KTNL, Y/c MP
A2-A3
10
N.Trường
STAR 26
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
19:30
11
Hoàn
KKD 5
3.5
57
398
P/s1 - CL2
18:30
// 21.30
01
12
Diệu
TD 55
3.5
53
299
P/s1 - TL CL7
18:30
// 21.30
01
13
N.Chiến
SAWASDEE ATLANTIC
10
172
18,051
P/s3 - CL3
20:00
// 22.00
A6-A9
14
Đức
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
21:00
Cano DL
15
N.Hoàng
Nghị
FS BITUMEN NO.1
6.3
106
4,620
P/S - CR
06:00
QTCR
16
P.Cần
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - BNPH1
00:00
17
Tân
ANBIEN BAY
7.6
172
17,515
H25 - TCHP
21:00
ĐX
18
B.Long
Đ.Minh
TPC-TK08 + TPC-SL-18
2.6
200
6,257
H25 - CAN GIO
12:00
ĐX
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
M.Tùng
WAN HAI A15
13.9
335
122,045
CM2 - P/s3
01:00
MP
MR-KS-AWA
2
H.Trường
GSL MAREN
10
209
26,374
P/s3 - CM2
05:30
MP
MR-KS
3
Đ.Chiến
Đ.Toản
ONE MILANO
11.3
366
150,706
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
4
N.Tuấn
Thịnh
COSCO SHIPPING DENALI
11
366
154,300
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP; VTX
A10-H2-ST2
5
A.Tuấn
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM2 - P/s3
13:00
MP
MR-KS
6
Phú
V.Tùng
HYUNDAI NEPTUNE
11.3
323
110,632
P/s3 - CM2
18:00
Y/c MT; VTX
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đ.Toản
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; DL
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
SKY SUNSHINE
8.4
172
17,853
CL5 - P/s3
00:00
A6-A9
2
Quyền
JOSCO CORA
7.2
142
9,587
BNPH1 - P/s3
03:00
A3-TM
3
Th.Hùng
HAIAN IRIS
8
147
9,963
TCHP - H25
02:30
08-12
4
Sơn
SITC SHANGDE
8.4
172
18,724
CL1 - P/s3
15:00
A2-A3
5
Trung
PALAWAN
9.8
172
18,491
CL3 - P/s3
14:00
A2-A3
6
Quân
SAWASDEE DENEB
9.8
172
18,072
CL7 - P/s3
14:00
A1-A5
7
T.Tùng
Duy
BUXMELODY
9.8
216
28,050
CL4-5 - P/s3
13:30
A6-A9
8
N.Thanh
Giang
YM CENTENNIAL
8.9
210
32,720
CL4 - P/s3
15:30
A1-A5
9
Đăng
MIYUNHE
9
183
16,738
BNPH1 - P/s3
17:00
Cano DL
A6-A9
10
P.Tuấn
SITC RIZHAO
8.9
162
13,596
TCHP - H25
23:00
08-12
11
M.Hùng
INTRA BHUM
8.1
144
9,757
CL3 - P/s3
23:30
A3-01
12
P.Cần
SITC SHUNDE
8.7
172
18,820
CL4-5 - P/s3
23:30
A2-TM
13
Hoàn
DONG HO
7.5
120
6,543
CL1 - P/s2
00:00
A3-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
YM CONSTANCY
10
210
32,720
BP6 - CL5
15:00
A6-A9
2
Duyệt
MAERSK VARNA
9.5
180
20,927
CL5 - BP6
15:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
3
Chương
WAN HAI 362
10.4
204
30,519
BP7 - CL4
16:30
A1-A5
4
P.Thùy
WAN HAI 291
10.2
175
20,899
BP5 - CL1
16:00
, Shifting, ĐX
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây