Kế hoạch tàu ngày 12/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.6
19:59
23:15
2.7
01:16
05:45
3
05:47
09:30
1.5
12:56
16:30
3.5
20:39
00:00
2.4
02:42
07:00
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
19:59
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
01:16
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
05:47
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
12:56
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:39
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
02:42
Cát Lái
07:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 12/12/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
V.Hải
TPC-TK 05 + TPC206-SL 02
6
171
6,257
H25 - CAN GIO
00:00
2
Uy
SITC RIZHAO
6.8
162
13,596
H25 - TCHP
03:00
// 05.30
08-12
3
Nhật
WAN HAI 362
10.4
204
30,519
P/s3 - BP7
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
4

V.Dũng
YM CONSTANCY
10
210
32,720
P/s3 - BP6
05:30
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
5
K.Toàn
WAN HAI 291
10.2
175
20,899
P/s3 - BP5
06:00
Tăng cường dây
A2-A3
6
Chính
INTRA BHUM
6.8
144
9,757
P/s3 - CL3
11:30
// 14.30
A3-01
7
Vinh
SITC SHUNDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL4-5
12:00
// 15.00
A2-TM
8
N.Cường
EVER PRIMA
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
12:30
// 15.30
A6-A9
9
T.Cần
N.Hiển
BALTRUM
8.7
172
18,491
P/s3 - BNPH
13:30
KTNL, Y/c MP
A2-A3
10
N.Trường
STAR 26
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
19:30
11
Hoàn
KKD 5
3.5
57
398
P/s1 - CL2
18:30
// 21.30
01
12
Diệu
TD 55
3.5
53
299
P/s1 - TL CL7
18:30
// 21.30
01
13
N.Chiến
SAWASDEE ATLANTIC
10
172
18,051
P/s3 - CL3
20:00
// 22.00
A6-A9
14
Đức
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
21:00
Cano DL
15
N.Hoàng
Nghị
FS BITUMEN NO.1
6.3
106
4,620
P/S - CR
06:00
QTCR
16
P.Cần
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - BNPH1
00:00
17
Tân
ANBIEN BAY
7.6
172
17,515
H25 - TCHP
21:00
ĐX
18
B.Long
Đ.Minh
TPC-TK08 + TPC-SL-18
2.6
200
6,257
H25 - CAN GIO
12:00
ĐX
Tên tàu
TPC-TK 05 + TPC206-SL 02
Hoa tiêu
P.Thùy ; V.Hải
Mớn nước
6
Chiều dài
171
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
6.8
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
// 05.30
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
05:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Hà ; V.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
05:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INTRA BHUM
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
6.8
Chiều dài
144
GRT
9,757
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC SHUNDE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 15.00
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
EVER PRIMA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 15.30
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
T.Cần ; N.Hiển
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:30
Ghi chú
KTNL, Y/c MP
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3.5
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
01
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3.5
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
01
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
Tên tàu
FS BITUMEN NO.1
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Nghị
Mớn nước
6.3
Chiều dài
106
GRT
4,620
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
21:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK08 + TPC-SL-18
Hoa tiêu
B.Long ; Đ.Minh
Mớn nước
2.6
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
M.Tùng
WAN HAI A15
13.9
335
122,045
CM2 - P/s3
01:00
MP
MR-KS-AWA
2
H.Trường
GSL MAREN
10
209
26,374
P/s3 - CM2
05:30
MP
MR-KS
3
Đ.Chiến
Đ.Toản
ONE MILANO
11.3
366
150,706
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
4
N.Tuấn
Thịnh
COSCO SHIPPING DENALI
11
366
154,300
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP; VTX
A10-H2-ST2
5
A.Tuấn
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM2 - P/s3
13:00
MP
MR-KS
6
Phú
V.Tùng
HYUNDAI NEPTUNE
11.3
323
110,632
P/s3 - CM2
18:00
Y/c MT; VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A15
Hoa tiêu
Đức ; M.Tùng
Mớn nước
13.9
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MILANO
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đ.Toản
Mớn nước
11.3
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Thịnh
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-H2-ST2
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
11.5
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HYUNDAI NEPTUNE
Hoa tiêu
Phú ; V.Tùng
Mớn nước
11.3
Chiều dài
323
GRT
110,632
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
SKY SUNSHINE
8.4
172
17,853
CL5 - P/s3
00:00
A6-A9
2
Quyền
JOSCO CORA
7.2
142
9,587
BNPH1 - P/s3
03:00
A3-TM
3
Th.Hùng
HAIAN IRIS
8
147
9,963
TCHP - H25
02:30
08-12
4
Sơn
SITC SHANGDE
8.4
172
18,724
CL1 - P/s3
15:00
A2-A3
5
Trung
PALAWAN
9.8
172
18,491
CL3 - P/s3
14:00
A2-A3
6
Quân
SAWASDEE DENEB
9.8
172
18,072
CL7 - P/s3
14:00
A1-A5
7
T.Tùng
Duy
BUXMELODY
9.8
216
28,050
CL4-5 - P/s3
13:30
A6-A9
8
N.Thanh
Giang
YM CENTENNIAL
8.9
210
32,720
CL4 - P/s3
15:30
A1-A5
9
Đăng
MIYUNHE
9
183
16,738
BNPH1 - P/s3
17:00
Cano DL
A6-A9
10
P.Tuấn
SITC RIZHAO
8.9
162
13,596
TCHP - H25
23:00
08-12
11
M.Hùng
INTRA BHUM
8.1
144
9,757
CL3 - P/s3
23:30
A3-01
12
P.Cần
SITC SHUNDE
8.7
172
18,820
CL4-5 - P/s3
23:30
A2-TM
13
Hoàn
DONG HO
7.5
120
6,543
CL1 - P/s2
00:00
A3-01
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
JOSCO CORA
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.2
Chiều dài
142
GRT
9,587
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
HAIAN IRIS
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8
Chiều dài
147
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
N.Thanh ; Giang
Mớn nước
8.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
INTRA BHUM
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
144
GRT
9,757
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC SHUNDE
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.5
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
YM CONSTANCY
10
210
32,720
BP6 - CL5
15:00
A6-A9
2
Duyệt
MAERSK VARNA
9.5
180
20,927
CL5 - BP6
15:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
3
Chương
WAN HAI 362
10.4
204
30,519
BP7 - CL4
16:30
A1-A5
4
P.Thùy
WAN HAI 291
10.2
175
20,899
BP5 - CL1
16:00
, Shifting, ĐX
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.5
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL5 - BP6
P.O.B
15:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
BP5 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai