Kế hoạch tàu ngày 02/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0
22:21
02:15
3.5
06:05
09:15
2.7
10:40
14:15
3.5
15:14
18:30
0.2
23:10
03:15
3.3
07:21
10:15
Mực nước
0
Vũng Tàu
22:21
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
06:05
Cát Lái
09:15
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
10:40
Cát Lái
14:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
15:14
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
23:10
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
07:21
Cát Lái
10:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 02/05/2025 20:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
Diệu
SILVER MUSE
6.7
213
40,791
H25 - TCHP
04:00
Cruise; + ..., SR
A3-VM17
2
A.Tuấn
OLYMPIA
9.6
172
17,907
P/s3 - CL3
06:00
//0830
A1-08
3
Đức
KMTC SINGAPORE
9.5
172
16,659
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A2-A6
4
Đăng
INTERASIA TRIBUTE
10.5
204
30,676
P/s3 - CL4
15:00
//1800
A1-A6
5
Nhật
SM JAKARTA
8.6
168
16,850
P/s3 - CL C
07:00
//1000
A2-08
6
P.Hưng
Anh
SPIL NIRMALA
10.3
212
26,638
P/s3 - CL6
11:30
//1400
A1-A3
7
Đ.Chiến
WAN HAI 287
10.5
175
20,924
P/s3 - CL1
13:00
//1600
A2-A6
8
P.Tuấn
AS SERENA
9
176
18,123
P/s3 - CL3
14:30
//1700
A1-A3
9
V.Dũng
POS SINGAPORE
10.2
172
17,846
P/s3 - BP6
13:00
Tăng cường dây
A3-DT07
10
N.Minh
XIN MING ZHOU 108
8.7
172
18,731
P/s3 - CL C
23:00
//02:00
11
Đảo
YM HARMONY
8.5
169
15,167
P/s3 - CL4
05:00
ĐX,//0800
A1-08
12
Duyệt
SITC SHENGDE
9.4
172
18,820
P/s3 - CL7
23:30
ĐX,//0130
Tên tàu
SILVER MUSE
Hoa tiêu
Phú ; Diệu
Mớn nước
6.7
Chiều dài
213
GRT
40,791
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
Cruise; + ..., SR
Tàu lai
A3-VM17
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.6
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
P.Hưng ; Anh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
AS SERENA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
176
GRT
18,123
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
23:00
Ghi chú
//02:00
Tàu lai
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
05:00
Ghi chú
ĐX,//0800
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
ĐX,//0130
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
HAIAN ROSE
9
172
17,515
P/s3 - CM2
03:00
Y/c MT
KS-AWA
2
Sơn
INTERASIA ELEVATE
9.8
186
31,368
P/s3 - CM3
04:00
Y/c MT
KS-AWA
3
Chương
HAIAN EAST
9.7
183
18,102
CM2 - P/s3
06:30
MT
KS-AWA
4
Đ.Toản
M.Hải
COSCO NETHERLANDS
10.7
366
154,592
CM4 - P/s3
23:00
MP-VTX
A10-SF-ST
5
N.Cường
ACX CRYSTAL
10.2
223
29,060
P/s3 - CM4
23:00
MT-VTX
A10-SF
6
V.Hải
HAIAN ROSE
9.1
172
17,515
CM2 - P/s3
14:30
MT
KS-AWA
7
N.Thanh
INTERASIA ELEVATE
9.7
186
31,368
CM3 - P/s3
20:00
A10-SF
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
03:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.7
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
COSCO NETHERLANDS
Hoa tiêu
Đ.Toản ; M.Hải
Mớn nước
10.7
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF-ST
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.2
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A10-SF
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Uy
ANBIEN SKY
9.3
172
18,852
CL6 - P/s3
01:30
LT
A1-A3
2
Đ.Minh
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
172
17,791
CL4 - P/s3
08:00
LT
A1-SG97
3
P.Thùy
M.Hùng
KMTC LAEM CHABANG
9.4
173
18,318
CL1 - P/s3
03:00
LT
A2-A6
4
Thịnh
INSIGHT
9.9
172
17,888
CL3 - P/s3
08:30
LT
A1-A2
5
Duyệt
KMTC JARKATA
9.4
172
16,659
CL7 - P/s3
11:00
LT
A2-A6
6
N.Dũng
CATLAI EXPRESS
8.5
172
18,848
CL C - P/s3
09:00
LT
A2-SG97
7
Khái
YM HARMONY
6.5
169
15,167
CL4 - H25
18:00
SR
A1-08
8
Quân
Quyết
TAICHUNG
10
184
16,705
CL6 - P/s3
14:00
LT
A3-DT07
9
T.Tùng
OLYMPIA
9.1
172
17,907
CL3 - P/s3
17:00
LT
A1-08
10
Th.Hùng
HAIAN BETA
9.4
172
18,852
CL1 - P/s3
16:00
LT
A1-08
11
Đảo
KMTC SINGAPORE
8.7
172
16,659
CL7 - P/s3
01:30
A2-A6
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-SG97
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
P.Thùy ; M.Hùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-SG97
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
6.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL4 - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
Quân ; Quyết
Mớn nước
10
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
Chính
GSL AFRICA
10.6
200
27,213
BP6 - CL5
01:00
A2-A6
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
Đ.Long ; Chính
Mớn nước
10.6
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6