Kế hoạch tàu ngày 19/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
17:22
20:45
0.9
00:37
04:30
3.2
08:07
11:15
1.9
14:06
17:45
2.5
19:18
22:30
1.3
01:29
05:15
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
17:22
Cát Lái
20:45
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
00:37
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
08:07
Cát Lái
11:15
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
14:06
Cát Lái
17:45
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
19:18
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
01:29
Cát Lái
05:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 19/06/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
SITC CHANGDE
8.7
172
19,011
P/s3 - CL3
00:00
//0300
A2-A6
2
Đ.Toản
N.Hiển
ORIENTAL BRIGHT
8.8
162
13,596
H25 - TCHP
06:00
//0800, SR
08-SG96
3
Đức
INCHEON VOYAGER
10.8
196
27,828
P/s3 - CL4
06:30
//0930
A2-A9
4

MILD SONATA
8.5
148
9,994
H25 - TCHP
06:30
//0830, SR
08-SG96
5
B.Long
SKY SUNSHINE
9.1
172
17,853
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-A3
6
Đ.Minh
H.Thanh
XIN MING ZHOU 108
9.5
172
18,731
P/s3 - BNPH1
12:00
//
A1-A9
7
Uy
ZHONG GU HUANG HAI
9.4
172
18,490
P/s3 - CL1
12:00
//1130
A3-A6
8
Kiên
KANWAY LUCKY
8.9
172
18,526
P/s3 - CL3
14:00
//1700
A2-A6
9
Đ.Long
JIN JI YUAN
10.5
190
25,700
P/s3 - CL5
19:00
//2230
A2-A6
10
N.Dũng
Anh
BUXMELODY
10
216
28,050
P/s3 - CL4-5
18:00
Cano DL
A1-A9
11
Vinh
PIYA BHUM
8
172
17,888
H25 - TCHP
19:30
//2200 SR
08-SG96
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Hiển
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0800, SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.8
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MILD SONATA
Hoa tiêu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0830, SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
N.Dũng ; Anh
Mớn nước
10
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2200 SR
Tàu lai
08-SG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
Thịnh
COSCO NETHERLANDS
9.9
366
154,592
P/s3 - CM4
23:30
Y/c MP-VTX
A10-SF1-ST2
2
Nhật
MARINA ONE
10
222
28,007
CM4 - P/s3
23:30
MT-VTX
A10-SF1
3
Đ.Chiến
P.Cần
YM TOPMOST
12.5
334
118,523
CM2 - P/s3
14:00
MP
MR-KS-AWA
4
N.Thanh
Th.Hùng
MSC BRIDGEPORT
9.6
323
89,097
P/s3 - CM2
19:00
Y/c MP
MR-KS
5
M.Hùng
HAI TIAN LONG
5.6
98
3,609
P/s1 - CM1
13:30
ĐX
AWA
6
Chính
HAI TIAN LONG
5.2
98
3,609
CM1 - P/s2
19:30
ĐX
AWA
7
Trung
N.Cường
WAN HAI A05
12
336
123,104
CM3 - P/s3
00:30
ĐX, MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO NETHERLANDS
Hoa tiêu
T.Tùng ; Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
YM TOPMOST
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; P.Cần
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
118,523
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MSC BRIDGEPORT
Hoa tiêu
N.Thanh ; Th.Hùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
323
GRT
89,097
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
19:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
5.6
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
13:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
AWA
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
5.2
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CM1 - P/s2
P.O.B
19:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
AWA
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
Trung ; N.Cường
Mớn nước
12
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
ĐX, MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
MILD ROSE
8.8
172
18,171
CL4-5 - P/s3
03:00
LT
A3-DT07
2
P.Tuấn
WAN HAI 287
9.3
175
20,924
CL3 - P/s3
03:00
LT
A2-A6
3
Th.Hùng
POS BANGKOK
8.5
172
18,085
BNPH1 - P/s3
05:30
LT
A2-A6
4
K.Toàn
Quyết
EVER OUTWIT
7.2
195
27,025
CL4 - P/s3
09:30
A2-A9
5
V.Hoàng
Duy
STARSHIP URSA
9
173
20,920
CL7 - P/s3
11:30
A1-A3
6
P.Hưng
N.Trường
INSIGHT
9.7
172
17,888
CL1 - P/s3
11:00
A3-A6
7
N.Tuấn
V.Hải
WAN HAI 291
9.4
175
20,899
CL5 - P/s3
22:00
A3-A6
8
Đăng
Quyền
SITC CHANGDE
8.2
172
19,011
CL3 - P/s3
15:30
A2-A6
9
M.Hải
Tín
ORIENTAL BRIGHT
6.6
162
13,596
TCHP - H25
22:30
08-SG96
10
P.Thùy
Tân
SPIL NIRMALA
9.4
212
26,638
CL4-5 - P/s3
20:00
Cano DL
A1-A9
11
Quân
MILD SONATA
7.6
148
9,994
TCHP - H25
02:30
SR
08-SG96
12
Trung
Chính
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
CL5 - P/s3
09:00
A6-A9
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quyết
Mớn nước
7.2
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Duy
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Trường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
N.Tuấn ; V.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
Đăng ; Quyền
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
M.Hải ; Tín
Mớn nước
6.6
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
P.Thùy ; Tân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MILD SONATA
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.6
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
Trung ; Chính
Mớn nước
9.2
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
SPIL NIRMALA
10.3
212
26,638
BP7 - CL4-5
03:00
A1-A9
2
Nghị
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
BP6 - CL5
10:00
A1-A3
3
Phú
STARSHIP URSA
9
173
20,920
CL7 - CL7
05:00
Quay đầu tại cầu
A1-A3
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL7 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
Quay đầu tại cầu
Tàu lai
A1-A3