Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 01/03/2025 17:50
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Quyền
A GORYU
8.5
142
9,562
H25 - TCHP
00:30
12-08
2
T.Tùng
SINAR SUNDA
10.3
172
20,441
P/s3 - BP6
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
3
H.Trường
Quyết
MAERSK JIANGYIN
8.2
222
28,007
P/s3 - CL5
01:30
Cano DL
A5-A9
4
M.Tùng
PANCON BRIDGE
9.5
172
18,040
P/s3 - CL7
01:30
//0500
A1-A2
5
K.Toàn
Diệu
KMTC TOKYO
9.8
173
17,853
P/s3 - CL C
02:00
//0500
A3-A6
6
N.Thanh
Đức
SILVER NOVA
7.2
244
55,051
H25 - TCHP
06:00
Tàu khách + Biên phòng
A1-A2
7
V.Dũng
SITC INCHON
8.1
162
13,267
P/s3 - CL6
08:30
//1130
A3-A6
8
Th.Hùng
Duy
HE JIN
10.4
169
15,906
P/s3 - BP6
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
9
N.Minh
Đ.Minh
MAERSK NORBERG
10.3
172
25,514
P/s3 - BP7
14:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A9
10
Kiên
Vinh
XIN MING ZHOU 98
9.4
172
18,460
P/s3 - CL C
15:00
//1800
A3-A6
11
N.Cường
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL1
15:00
//1800
A1-A2
12
P.Thành
STARSHIP DRACO
7.5
172
18,354
P/s3 - CL7
20:00
//2300
A3-A5
Note
Thả neo, tăng cường dây
Note
Tàu khách + Biên phòng
Note
Thả neo, tăng cường dây
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đ.Toản
P.Thùy
COSCO DEVELOPMENT
12.5
366
141,823
P/s3 - CM4
08:00
MP-VTX
A10-STG1-STG2
2
Giang
DERYOUNG SUCCESS
8.1
128
8,963
CM1 - P/s3
09:00
MP
A10-STG1
3
Đ.Long
WAN HAI 372
11.1
203
30,676
P/s3 - CM3
10:00
MT
MR-KS
4
Duyệt
WAN HAI 372
12.5
203
30,676
CM3 - P/s3
21:30
MT
MR-KS
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
V.Tùng
SITC SHANDONG
9.6
172
17,119
CL4 - P/s3
00:30
A2-A3
2
Thịnh
XIN MING ZHOU 108
9.1
172
18,731
TCHP - H25
02:00
12-08
3
M.Hải
M.Hùng
INCHEON VOYAGER
9.8
196
27,828
CL5 - P/s3
04:00
A1-A9
4
Khái
UNI POPULAR
7.4
182
17,887
CL7 - P/s3
05:00
A1-A2
5
Uy
Anh
SITC GUANGDONG
9.3
172
17,360
CL C - P/s3
05:00
A3-A5
6
Nhật
XIN MING ZHOU 90
7.5
139
11,191
TCHP - H25
06:00
12-08
7
Đăng
Tân
KUMASI
6.5
196
26,061
CL6 - P/s3
11:30
A5-A9
8
V.Hải
POS HOCHIMINH
8
173
18,085
CL3 - P/s3
11:30
A3-A6
9
Chính
N.Trường
A GORYU
8.4
142
9,562
TCHP - H25
16:30
12-08
10
P.Tuấn
KMTC TOKYO
8.5
173
17,853
CL C - P/s3
18:00
A3-A6
11
Hồng
HONG AN
9.5
172
18,724
CL1 - P/s3
18:00
A5-A9
12
P.Cần
PANCON BRIDGE
9.5
172
18,040
CL7 - P/s3
23:00
A1-A2
13
T.Hiền
SITC INCHON
9.5
162
13,267
CL6 - P/s3
23:00
A3-A6
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Phú
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP6 - CL4
00:30
A6-A9
2
P.Hưng
SINAR SUNDA
10.3
172
20,441
BP6 - CL3
12:00
A5-A9