Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 27/02/2025 23:10
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
P.Hưng
RUI NENG 6
3.7
110
4,831
P/s1 - CL2
06:00
//
A5-08
2
Đ.Toản
Quang
OPTIMA
8.7
146
9,963
P/s1 - CL1
06:30
//0930; tt xấu
A2-08
3
Đ.Chiến
SITC CHUNMING
7.8
186
29,232
P/s3 - CL5
06:30
//1000
A6-A9
4
Hồng
SITC HAODE
9.7
172
19,011
P/s3 - CL7
13:00
//1600
A2-A5
5
P.Tuấn
NORD LEOPARD
9.1
170
18,826
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A6-A9
6
N.Thanh
V.Hoàng
BUXMELODY
10.1
216
28,050
P/s3 - CL6
19:00
Cano DL,//2130
A1-A9
7
N.Dũng
H.Thanh
WAN HAI 285
9.6
175
20,924
P/s3 - CL1
13:00
//1600
A2-A3
8
Trung
CNC PUMA
10.9
186
31,999
P/s3 - BP7
13:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A9
9
Đ.Long
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
P/s3 - CL7
23:00
//0230
A1-A3
10
P.Thùy
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - CL C
19:30
Cano DL,//2100
A1-A5
11
Sơn
SKY ORION
10
173
20,738
P/s3 - CL3
18:30
//2200
A6-A9
12
V.Dũng
EVER CROWN
8.6
172
18,658
P/s1 - CL1
23:00
//0200, tt xấu
13
P.Cần
JOSCO REAL
6.9
172
18,885
P/s1 - TCHP
23:00
Y/c MP, SR, tt xấu
14
V.Tùng
WAN HAI 283
10.3
175
20,924
P/s3 - CL5
23:30
ĐX,//0230
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đức
Hà
YM TRIUMPH
12
332
115,761
CM2 - P/s3
13:30
MT
MR-KS-AWA
2
Quyết
SUNLY
2
76
1,482
P/s1 - TCCT
15:30
Tàu lai gô
3
N.Tuấn
M.Tùng
COSCO BELGIUM
12
366
153,666
CM4 - P/s3
00:30
MP-3NM-VTX
A10-ST-SF
4
Quyền
DERYOUNG SUCCESS
5
128
8,963
P/s1 - CM1
13:30
ĐX
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Nhật
SITC QIUMING
10.1
186
29,232
CL6 - P/s3
11:00
LT
A6-A9
2
P.Hải
M.Hùng
AS SERENA
9.2
176
18,123
CL1 - P/s3
09:30
LT
A2-A5
3
Nghị
UNI PREMIER
8.6
182
17,887
CL5 - P/s3
09:30
LT
A1-SG98
4
T.Hiền
Anh
MILD ROSE
8.2
172
18,171
CL7 - P/s2
16:00
LT, tt xấu
A3-A6
5
N.Hoàng
Đ.Minh
FITZ ROY
10.1
176
18,358
CL C - P/s3
11:00
A10 hỗ trợ, LT
A1-A10
6
M.Hải
M.Cường
INSIGHT
10.1
172
17,888
CL3 - P/s3
11:00
LT
A5-A6
7
Khái
Vinh
MAERSK VIGO
8.7
176
18,326
CL6 - P/s3
22:00
A2-A5
8
K.Toàn
N.Minh
WAN HAI 373
10
204
30,676
CL4 - P/s3
21:30
Cano DL, LT
A6-A9
9
Đảo
Giang
OPTIMA
7.5
146
9,963
CL1 - P/s2
16:00
SR, tt xấu
A2-08
10
Chính
N.Trường
RUI NENG 6
3.4
110
4,831
CL2 - P/s2
16:30
SR, tt xấu
A5-08
11
Kiên
N.Chiến
SITC HAODE
7.6
172
19,011
CL7 - P/s2
02:30
tt xấu
A2-A5
12
Uy
Tân
INFERRO
9.4
172
19,035
CL C - P/s2
22:30
tt xấu
A1-A3
13
V.Hải
Hoàn
NORD LEOPARD
9.7
170
18,826
CL3 - P/s2
21:30
LT, tt xấu
A6-A9
14
N.Cường
WAN HAI 285
9.5
175
20,924
CL1 - P/s2
02:00
tt xấu
A2-A3
15
V.Tùng
Tín
SM JAKARTA
9.1
168
16,850
CL C - P/s2
02:00
LT; ttx
A1-A3
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
T.Tùng
FITZ ROY
9.5
176
18,358
CL7 - CL C
02:00
A1-A10
2
Quân
INFERRO
9.5
172
19,035
BP6 - CL C
11:30
A2-A5
3
H.Trường
MAERSK VIGO
10.5
176
18,326
BP7 - CL6
11:30
Shifting, ĐX
4
Đăng
CNC PUMA
10.9
186
31,999
BP7 - CL4
21:30
Y/c MT; ĐX