Kế hoạch tàu ngày 27/02/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
19:20
22:30
3.6
00:01
03:15
0.5
07:22
11:15
3.8
14:27
17:45
2.4
19:51
23:00
3.8
00:55
04:15
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
19:20
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
00:01
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
07:22
Cát Lái
11:15
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
14:27
Cát Lái
17:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
19:51
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:55
Cát Lái
04:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/02/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
RUI NENG 6
3.7
110
4,831
P/s1 - CL2
06:00
//
A5-08
2
Đ.Toản
Quang
OPTIMA
8.7
146
9,963
P/s1 - CL1
06:30
//0930; tt xấu
A2-08
3
Đ.Chiến
SITC CHUNMING
7.8
186
29,232
P/s3 - CL5
06:30
//1000
A6-A9
4
Hồng
SITC HAODE
9.7
172
19,011
P/s3 - CL7
13:00
//1600
A2-A5
5
P.Tuấn
NORD LEOPARD
9.1
170
18,826
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A6-A9
6
N.Thanh
V.Hoàng
BUXMELODY
10.1
216
28,050
P/s3 - CL6
19:00
Cano DL,//2130
A1-A9
7
N.Dũng
H.Thanh
WAN HAI 285
9.6
175
20,924
P/s3 - CL1
13:00
//1600
A2-A3
8
Trung
CNC PUMA
10.9
186
31,999
P/s3 - BP7
13:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A9
9
Đ.Long
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
P/s3 - CL7
23:00
//0230
A1-A3
10
P.Thùy
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - CL C
19:30
Cano DL,//2100
A1-A5
11
Sơn
SKY ORION
10
173
20,738
P/s3 - CL3
18:30
//2200
A6-A9
12
V.Dũng
EVER CROWN
8.6
172
18,658
P/s1 - CL1
23:00
//0200, tt xấu
13
P.Cần
JOSCO REAL
6.9
172
18,885
P/s1 - TCHP
23:00
Y/c MP, SR, tt xấu
14
V.Tùng
WAN HAI 283
10.3
175
20,924
P/s3 - CL5
23:30
ĐX,//0230
Tên tàu
RUI NENG 6
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
3.7
Chiều dài
110
GRT
4,831
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
06:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Quang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930; tt xấu
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SITC CHUNMING
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
06:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NORD LEOPARD
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
N.Thanh ; V.Hoàng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL,//2130
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
N.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL,//2100
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200, tt xấu
Tàu lai
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
6.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
23:00
Ghi chú
Y/c MP, SR, tt xấu
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 283
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
ĐX,//0230
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức

YM TRIUMPH
12
332
115,761
CM2 - P/s3
13:30
MT
MR-KS-AWA
2
Quyết
SUNLY
2
76
1,482
P/s1 - TCCT
15:30
Tàu lai gô
3
N.Tuấn
M.Tùng
COSCO BELGIUM
12
366
153,666
CM4 - P/s3
00:30
MP-3NM-VTX
A10-ST-SF
4
Quyền
DERYOUNG SUCCESS
5
128
8,963
P/s1 - CM1
13:30
ĐX
Tên tàu
YM TRIUMPH
Hoa tiêu
Đức ; Hà
Mớn nước
12
Chiều dài
332
GRT
115,761
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
2
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
Tàu lai gô
Tên tàu
COSCO BELGIUM
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-ST-SF
Tên tàu
DERYOUNG SUCCESS
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
5
Chiều dài
128
GRT
8,963
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
13:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
SITC QIUMING
10.1
186
29,232
CL6 - P/s3
11:00
LT
A6-A9
2
P.Hải
M.Hùng
AS SERENA
9.2
176
18,123
CL1 - P/s3
09:30
LT
A2-A5
3
Nghị
UNI PREMIER
8.6
182
17,887
CL5 - P/s3
09:30
LT
A1-SG98
4
T.Hiền
Anh
MILD ROSE
8.2
172
18,171
CL7 - P/s2
16:00
LT, tt xấu
A3-A6
5
N.Hoàng
Đ.Minh
FITZ ROY
10.1
176
18,358
CL C - P/s3
11:00
A10 hỗ trợ, LT
A1-A10
6
M.Hải
M.Cường
INSIGHT
10.1
172
17,888
CL3 - P/s3
11:00
LT
A5-A6
7
Khái
Vinh
MAERSK VIGO
8.7
176
18,326
CL6 - P/s3
22:00
A2-A5
8
K.Toàn
N.Minh
WAN HAI 373
10
204
30,676
CL4 - P/s3
21:30
Cano DL, LT
A6-A9
9
Đảo
Giang
OPTIMA
7.5
146
9,963
CL1 - P/s2
16:00
SR, tt xấu
A2-08
10
Chính
N.Trường
RUI NENG 6
3.4
110
4,831
CL2 - P/s2
16:30
SR, tt xấu
A5-08
11
Kiên
N.Chiến
SITC HAODE
7.6
172
19,011
CL7 - P/s2
02:30
tt xấu
A2-A5
12
Uy
Tân
INFERRO
9.4
172
19,035
CL C - P/s2
22:30
tt xấu
A1-A3
13
V.Hải
Hoàn
NORD LEOPARD
9.7
170
18,826
CL3 - P/s2
21:30
LT, tt xấu
A6-A9
14
N.Cường
WAN HAI 285
9.5
175
20,924
CL1 - P/s2
02:00
tt xấu
A2-A3
15
V.Tùng
Tín
SM JAKARTA
9.1
168
16,850
CL C - P/s2
02:00
LT; ttx
A1-A3
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.1
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
AS SERENA
Hoa tiêu
P.Hải ; M.Hùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
176
GRT
18,123
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.6
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-SG98
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
T.Hiền ; Anh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
FITZ ROY
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Đ.Minh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
176
GRT
18,358
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
A10 hỗ trợ, LT
Tàu lai
A1-A10
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MAERSK VIGO
Hoa tiêu
Khái ; Vinh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
176
GRT
18,326
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Minh
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Đảo ; Giang
Mớn nước
7.5
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
RUI NENG 6
Hoa tiêu
Chính ; N.Trường
Mớn nước
3.4
Chiều dài
110
GRT
4,831
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
16:30
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Kiên ; N.Chiến
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
02:30
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Uy ; Tân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL C - P/s2
P.O.B
22:30
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
NORD LEOPARD
Hoa tiêu
V.Hải ; Hoàn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL3 - P/s2
P.O.B
21:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
02:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
V.Tùng ; Tín
Mớn nước
9.1
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL C - P/s2
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT; ttx
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
FITZ ROY
9.5
176
18,358
CL7 - CL C
02:00
A1-A10
2
Quân
INFERRO
9.5
172
19,035
BP6 - CL C
11:30
A2-A5
3
H.Trường
MAERSK VIGO
10.5
176
18,326
BP7 - CL6
11:30
Shifting, ĐX
4
Đăng
CNC PUMA
10.9
186
31,999
BP7 - CL4
21:30
Y/c MT; ĐX
Tên tàu
FITZ ROY
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
176
GRT
18,358
Cầu bến
CL7 - CL C
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A10
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BP6 - CL C
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK VIGO
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,326
Cầu bến
BP7 - CL6
P.O.B
11:30
Ghi chú
Shifting, ĐX
Tàu lai
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
21:30
Ghi chú
Y/c MT; ĐX
Tàu lai