Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 28/02/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
P/s3 - BP6
00:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
2
T.Hùng
862
Array
50
0
P/s3 - X51
11:00
QS
3
Quyết
Quyền
KHUNA BHUM
8.9
172
18,341
P/s3 - CL3
08:00
// 1100
A1-A3
4
N.Tuấn
N.Trường
STARSHIP PEGASUS
9
173
20,920
P/s3 - CL C
13:30
// 16.30
A6-A9
5
N.Cường
KMTC SURABAYA
10.8
200
28,736
P/s3 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
6
Th.Hùng
Diệu
PIYA BHUM
7.7
172
17,888
H25 - TCHP
14:00
// 16.30 SR
08-12
7
K.Toàn
Đ.Minh
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
P/s3 - BP6
15:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
8
N.Minh
Vinh
ARICA BRIDGE
9.9
200
27,094
P/s3 - CL5
18:30
Cano DL//2130
A6-A9
9
M.Tùng
Đảo
EVER WIN
8.8
172
27,145
P/s3 - CL3
18:30
// 21.30
A1-A5
10
Kiên
Giang
YM HORIZON
9
169
15,167
P/s3 - CL C
20:30
// 23.30
A2-A3
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
Nghị
MSC IVORY COAST
10
260
79,103
CM3 - P/s3
01:30
MP
MR-KS-AWA
2
P.Hải
T.Hiền
ZIM CORAL
12.5
272
74,693
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP
A10-ST2
3
M.Hải
Khái
WAN HAI A15
11.9
335
122,045
P/s3 - CM3
07:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
4
N.Hoàng
M.Cường
TS DALIAN
9.9
222
28,007
P/s3 - CM4
07:00
Y/c MP; VTX
A10-ST2
5
M.Hùng
SUNLY
3.5
76
1,482
CM2 - P/s2
14:00
2 Lai gỗ
6
T.Tùng
TS DALIAN
9.9
222
28,007
CM4 - P/s3
01:00
MP; VTX
A10-ST2
7
N.Tuấn
M.Tùng
COSCO BELGIUM
12
366
153,666
CM4 - P/s3
00:30
MP-3NM-VTX
A10-ST-SF
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
SITC CHUNMING
8.7
186
29,232
CL5 - P/s3
02:30
LT
A6-A9
2
H.Trường
SKY ORION
9.4
173
20,738
CL3 - P/s3
11:00
LT
A1-A3
3
P.Hưng
EVER CROWN
9.6
172
18,658
CL1 - P/s3
16:00
LT
A1-A3
4
Đ.Chiến
MIYUNHE
9.1
183
16,738
CL C - P/s3
16:30
LT
A6-A9
5
Đăng
H.Thanh
JOSCO REAL
9.3
172
18,885
TCHP - H25
16:00
SR
08-12
6
P.Tuấn
N.Dũng
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL6 - P/s3
00:00
Cano DL
A1-A5
7
Hồng
Tín
WAN HAI 283
10.1
175
20,924
CL5 - P/s3
21:30
LT
A6-A9
8
Trung
KHUNA BHUM
9.8
172
18,341
CL3 - P/s3
21:30
LT
A1-A5
9
Sơn
STARSHIP PEGASUS
9
173
20,920
CL C - P/s3
23:30
A2-A3
10
N.Thanh
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
CL7 - P/s3
04:00
A3-SG99
11
V.Hoàng
CNC PUMA
10.9
186
31,999
CL4 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
12
P.Cần
PIYA BHUM
8
172
17,888
TCHP - H25
03:30
SR
08-12
13
N.Cường
WAN HAI 285
9.5
175
20,924
CL1 - P/s2
02:00
LT, tt xấu
A2-A3
14
Kiên
N.Chiến
SITC HAODE
7.6
172
19,011
CL7 - P/s2
02:30
SR, tt xấu
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
BP6 - CL1
17:00
Cano DL
A2-A5
2
P.Thùy
KMTC SURABAYA
10.8
200
28,736
BP7 - CL4
04:00
Cano DL
A6-A9
3
Đ.Long
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
BP6 - CL6
00:00
Cano DL
A1-A5