Kế hoạch tàu ngày 28/02/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.4
19:51
23:00
3.8
00:55
04:15
0.5
08:01
12:00
3.8
14:50
18:15
2.1
20:25
23:45
3.9
01:46
05:00
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
19:51
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:55
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
08:01
Cát Lái
12:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
14:50
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
20:25
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:46
Cát Lái
05:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/02/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
P/s3 - BP6
00:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
2
T.Hùng
862
Array
50
0
P/s3 - X51
11:00
QS
3
Quyết
Quyền
KHUNA BHUM
8.9
172
18,341
P/s3 - CL3
08:00
// 1100
A1-A3
4
N.Tuấn
N.Trường
STARSHIP PEGASUS
9
173
20,920
P/s3 - CL C
13:30
// 16.30
A6-A9
5
N.Cường
KMTC SURABAYA
10.8
200
28,736
P/s3 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
6
Th.Hùng
Diệu
PIYA BHUM
7.7
172
17,888
H25 - TCHP
14:00
// 16.30 SR
08-12
7
K.Toàn
Đ.Minh
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
P/s3 - BP6
15:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
8
N.Minh
Vinh
ARICA BRIDGE           
9.9
200
27,094
P/s3 - CL5
18:30
Cano DL//2130
A6-A9
9
M.Tùng
Đảo
EVER WIN
8.8
172
27,145
P/s3 - CL3
18:30
// 21.30
A1-A5
10
Kiên
Giang
YM HORIZON
9
169
15,167
P/s3 - CL C
20:30
// 23.30
A2-A3
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
862
Hoa tiêu
T.Hùng
Mớn nước
Array
Chiều dài
50
GRT
0
Cầu bến
P/s3 - X51
P.O.B
11:00
Ghi chú
QS
Tàu lai
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Quyết ; Quyền
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 1100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
13:30
Ghi chú
// 16.30
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Diệu
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 16.30 SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
K.Toàn ; Đ.Minh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
15:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
N.Minh ; Vinh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL//2130
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER WIN
Hoa tiêu
M.Tùng ; Đảo
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Kiên ; Giang
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
20:30
Ghi chú
// 23.30
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
Nghị
MSC IVORY COAST
10
260
79,103
CM3 - P/s3
01:30
MP
MR-KS-AWA
2
P.Hải
T.Hiền
ZIM CORAL
12.5
272
74,693
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP
A10-ST2
3
M.Hải
Khái
WAN HAI A15
11.9
335
122,045
P/s3 - CM3
07:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
4
N.Hoàng
M.Cường
TS DALIAN
9.9
222
28,007
P/s3 - CM4
07:00
Y/c MP; VTX
A10-ST2
5
M.Hùng
SUNLY
3.5
76
1,482
CM2 - P/s2
14:00
2 Lai gỗ
6
T.Tùng
TS DALIAN
9.9
222
28,007
CM4 - P/s3
01:00
MP; VTX
A10-ST2
7
N.Tuấn
M.Tùng
COSCO BELGIUM
12
366
153,666
CM4 - P/s3
00:30
MP-3NM-VTX
A10-ST-SF
Tên tàu
MSC IVORY COAST
Hoa tiêu
Nhật ; Nghị
Mớn nước
10
Chiều dài
260
GRT
79,103
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
P.Hải ; T.Hiền
Mớn nước
12.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
WAN HAI A15
Hoa tiêu
M.Hải ; Khái
Mớn nước
11.9
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
TS DALIAN
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Cường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
07:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3.5
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
CM2 - P/s2
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
2 Lai gỗ
Tên tàu
TS DALIAN
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
COSCO BELGIUM
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-ST-SF
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
SITC CHUNMING
8.7
186
29,232
CL5 - P/s3
02:30
LT
A6-A9
2
H.Trường
SKY ORION
9.4
173
20,738
CL3 - P/s3
11:00
LT
A1-A3
3
P.Hưng
EVER CROWN
9.6
172
18,658
CL1 - P/s3
16:00
LT
A1-A3
4
Đ.Chiến
MIYUNHE
9.1
183
16,738
CL C - P/s3
16:30
LT
A6-A9
5
Đăng
H.Thanh
JOSCO REAL
9.3
172
18,885
TCHP - H25
16:00
SR
08-12
6
P.Tuấn
N.Dũng
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL6 - P/s3
00:00
Cano DL
A1-A5
7
Hồng
Tín
WAN HAI 283
10.1
175
20,924
CL5 - P/s3
21:30
LT
A6-A9
8
Trung
KHUNA BHUM
9.8
172
18,341
CL3 - P/s3
21:30
LT
A1-A5
9
Sơn
STARSHIP PEGASUS
9
173
20,920
CL C - P/s3
23:30
A2-A3
10
N.Thanh
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
CL7 - P/s3
04:00
A3-SG99
11
V.Hoàng
CNC PUMA
10.9
186
31,999
CL4 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
12
P.Cần
PIYA BHUM
8
172
17,888
TCHP - H25
03:30
SR
08-12
13
N.Cường
WAN HAI 285
9.5
175
20,924
CL1 - P/s2
02:00
LT, tt xấu
A2-A3
14
Kiên
N.Chiến
SITC HAODE
7.6
172
19,011
CL7 - P/s2
02:30
SR, tt xấu
A2-A5
Tên tàu
SITC CHUNMING
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.7
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.1
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Đăng ; H.Thanh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Dũng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 283
Hoa tiêu
Hồng ; Tín
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-SG99
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
03:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Kiên ; N.Chiến
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
BP6 - CL1
17:00
Cano DL
A2-A5
2
P.Thùy
KMTC SURABAYA
10.8
200
28,736
BP7 - CL4
04:00
Cano DL
A6-A9
3
Đ.Long
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
BP6 - CL6
00:00
Cano DL
A1-A5
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
04:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5