Kế hoạch tàu ngày 26/02/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.4
23:00
02:00
0.7
06:41
10:15
3.7
14:03
17:15
2.7
19:20
22:30
3.6
00:01
03:15
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
23:00
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
06:41
Cát Lái
10:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
14:03
Cát Lái
17:15
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
19:20
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
00:01
Cát Lái
03:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/02/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s1 - CL C
06:00
tt xấu
A3-08
2
Kiên
Anh
HF SPIRIT
8.9
162
13,267
P/s1 - CL4
07:00
//1030, tt xấu
A5-08
3
Quân
M.Cường
UNI PREMIER
9.2
182
17,887
P/s3 - CL5
12:30
//1530
A6-A9
4
M.Hải
HAIAN ROSE
9.2
172
17,515
P/s3 - CL6
07:00
//1000
A1-A3
5
Khái
AS SERENA
9.4
176
18,123
P/s3 - CL1
12:30
//1530
A2-A5
6
Uy
Hoàn
INSIGHT
10.2
172
17,888
P/s3 - CL3
13:00
//1600
A1-A3
7
K.Toàn
SITC QIUMING
11
186
29,232
P/s3 - CL6
13:00
//1530
A6-A9
8
N.Minh
N.Chiến
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
P/s3 - CL4
20:00
Cano DL
A6-A9
9
Duyệt
Đảo
FITZ ROY
9.9
176
18,358
P/s3 - CL7
18:00
A10 hỗ trợ
A1-A9
10
Đăng
Giang
MILD ROSE
10.5
172
18,171
P/s3 - CL7
23:30
//0300
11
T.Cần
Nghị
NORWEGIAN SPIRIT
8.4
269
75,904
P/s3 - CR1
07:20
QTCR
12
T.Cần
Nghị
NORWEGIAN SPIRIT
8.4
269
75,904
CR - P/S
16:00
QTCR
13
N.Cường
Chính
MAERSK VIGO
10.5
176
18,326
P/s3 - BP7
23:30
// 0300, ĐX
14
V.Hải
Tân
INFERRO
9.4
172
19,035
P/s3 - BP6
22:00
ĐX, thả neo, tăng cường dây
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
06:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Kiên ; Anh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s1 - CL4
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1030, tt xấu
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Quân ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
AS SERENA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.4
Chiều dài
176
GRT
18,123
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Uy ; Hoàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
11
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
FITZ ROY
Hoa tiêu
Duyệt ; Đảo
Mớn nước
9.9
Chiều dài
176
GRT
18,358
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
18:00
Ghi chú
A10 hỗ trợ
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
Đăng ; Giang
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
Tên tàu
NORWEGIAN SPIRIT
Hoa tiêu
T.Cần ; Nghị
Mớn nước
8.4
Chiều dài
269
GRT
75,904
Cầu bến
P/s3 - CR1
P.O.B
07:20
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
NORWEGIAN SPIRIT
Hoa tiêu
T.Cần ; Nghị
Mớn nước
8.4
Chiều dài
269
GRT
75,904
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
16:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK VIGO
Hoa tiêu
N.Cường ; Chính
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,326
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
23:30
Ghi chú
// 0300, ĐX
Tàu lai
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
V.Hải ; Tân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
22:00
Ghi chú
ĐX, thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
HAIAN DELL
8.9
172
17,280
CM1 - P/s2
00:30
tt xấu
MR-KS
2
Vinh
VIMC PIONEER
6.5
121
6,875
CM2 - T.Thuận
08:00
+ KV1
MR-KS
3
P.Hưng
Đăng
YM TRIUMPH
11.7
332
115,761
P/s3 - CM2
11:00
MT
MR-KS-AWA
4
Đ.Toản
P.Tuấn
COSCO OCEANIA
11.5
349
116,739
CM4 - P/s3
12:30
MT-VTX
A10-SF1-STG2
5
N.Dũng
Hồng
COSCO BELGIUM
10
366
153,666
P/s3 - CM4
17:00
MP-3NM-VTX
A10-SF1-STG2
6
Trung
Sơn
WAN HAI A05
12.5
336
123,104
CM3 - P/s3
23:30
MT
MR-KS-AWA
7
N.Thanh
V.Hoàng
MSC IVORY COAST
10.5
260
79,103
P/s3 - CM3
23:30
MP
MR-KS
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM1 - P/s2
P.O.B
00:30
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
VIMC PIONEER
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
6.5
Chiều dài
121
GRT
6,875
Cầu bến
CM2 - T.Thuận
P.O.B
08:00
Ghi chú
+ KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM TRIUMPH
Hoa tiêu
P.Hưng ; Đăng
Mớn nước
11.7
Chiều dài
332
GRT
115,761
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
11:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO OCEANIA
Hoa tiêu
Đ.Toản ; P.Tuấn
Mớn nước
11.5
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
Tên tàu
COSCO BELGIUM
Hoa tiêu
N.Dũng ; Hồng
Mớn nước
10
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
Trung ; Sơn
Mớn nước
12.5
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MSC IVORY COAST
Hoa tiêu
N.Thanh ; V.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
260
GRT
79,103
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
N.Hiển
SITC MINHE
8.5
146
9,950
CL1 - P/s2
01:30
LT, tt xấu
A2-08
2

GREEN WAVE
9.1
173
17,954
CL C - P/s3
08:30
LT
A1-A3
3
P.Thùy
PEGASUS PROTO
8.9
172
18,354
CL7 - P/s3
08:30
LT
A3-A6
4
Đ.Long
P.Cần
KOTA GAYA
9.9
223
29,015
CL5 - P/s3
15:30
LT
A6-A9
5
N.Tuấn
EVER OUTWIT
8.7
195
27,025
CL6 - P/s3
09:30
LT
A6-A9
6
M.Tùng
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
CL4 - P/s3
10:30
LT
A2-A5
7
Quyết
Quang
KMTC JARKATA
9.4
172
16,659
CL1 - P/s2
16:00
LT, tt xấu
A2-A5
8
Quyền
POWER 55
3
76
1,498
CL2 - P/s2
15:30
SR, tt xấu
08
9
V.Dũng
H.Thanh
HF SPIRIT
9.5
162
13,267
CL4 - P/s2
21:00
LT;ttx
A5-08
10
V.Tùng
Tín
SM JAKARTA
9.1
168
16,850
CL C - P/s2
02:00
LT; ttx
A1-A3
11
Th.Hùng
Diệu
SAWASDEE SUNRISE
10.4
172
18,051
CL7 - P/s3
18:30
ĐX
Tên tàu
SITC MINHE
Hoa tiêu
Đức ; N.Hiển
Mớn nước
8.5
Chiều dài
146
GRT
9,950
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Đ.Long ; P.Cần
Mớn nước
9.9
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Quyết ; Quang
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POWER 55
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
76
GRT
1,498
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
15:30
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
08
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL4 - P/s2
P.O.B
21:00
Ghi chú
LT;ttx
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
V.Tùng ; Tín
Mớn nước
9.1
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL C - P/s2
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT; ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Diệu
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
Đ.Minh
SAWASDEE SUNRISE
10.2
172
18,051
BP6 - CL7
09:00
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
T.Hiền ; Đ.Minh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9