Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/02/2025 23:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s1 - CL C
06:00
tt xấu
A3-08
2
Kiên
Anh
HF SPIRIT
8.9
162
13,267
P/s1 - CL4
07:00
//1030, tt xấu
A5-08
3
Quân
M.Cường
UNI PREMIER
9.2
182
17,887
P/s3 - CL5
12:30
//1530
A6-A9
4
M.Hải
HAIAN ROSE
9.2
172
17,515
P/s3 - CL6
07:00
//1000
A1-A3
5
Khái
AS SERENA
9.4
176
18,123
P/s3 - CL1
12:30
//1530
A2-A5
6
Uy
Hoàn
INSIGHT
10.2
172
17,888
P/s3 - CL3
13:00
//1600
A1-A3
7
K.Toàn
SITC QIUMING
11
186
29,232
P/s3 - CL6
13:00
//1530
A6-A9
8
N.Minh
N.Chiến
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
P/s3 - CL4
20:00
Cano DL
A6-A9
9
Duyệt
Đảo
FITZ ROY
9.9
176
18,358
P/s3 - CL7
18:00
A10 hỗ trợ
A1-A9
10
Đăng
Giang
MILD ROSE
10.5
172
18,171
P/s3 - CL7
23:30
//0300
11
T.Cần
Nghị
NORWEGIAN SPIRIT
8.4
269
75,904
P/s3 - CR1
07:20
QTCR
12
T.Cần
Nghị
NORWEGIAN SPIRIT
8.4
269
75,904
CR - P/S
16:00
QTCR
13
N.Cường
Chính
MAERSK VIGO
10.5
176
18,326
P/s3 - BP7
23:30
// 0300, ĐX
14
V.Hải
Tân
INFERRO
9.4
172
19,035
P/s3 - BP6
22:00
ĐX, thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Chiến
Ghi chú
ĐX, thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
HAIAN DELL
8.9
172
17,280
CM1 - P/s2
00:30
tt xấu
MR-KS
2
Vinh
VIMC PIONEER
6.5
121
6,875
CM2 - T.Thuận
08:00
+ KV1
MR-KS
3
P.Hưng
Đăng
YM TRIUMPH
11.7
332
115,761
P/s3 - CM2
11:00
MT
MR-KS-AWA
4
Đ.Toản
P.Tuấn
COSCO OCEANIA
11.5
349
116,739
CM4 - P/s3
12:30
MT-VTX
A10-SF1-STG2
5
N.Dũng
Hồng
COSCO BELGIUM
10
366
153,666
P/s3 - CM4
17:00
MP-3NM-VTX
A10-SF1-STG2
6
Trung
Sơn
WAN HAI A05
12.5
336
123,104
CM3 - P/s3
23:30
MT
MR-KS-AWA
7
N.Thanh
V.Hoàng
MSC IVORY COAST
10.5
260
79,103
P/s3 - CM3
23:30
MP
MR-KS
Hoa tiêu
N.Thanh ; V.Hoàng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
N.Hiển
SITC MINHE
8.5
146
9,950
CL1 - P/s2
01:30
LT, tt xấu
A2-08
2
Hà
GREEN WAVE
9.1
173
17,954
CL C - P/s3
08:30
LT
A1-A3
3
P.Thùy
PEGASUS PROTO
8.9
172
18,354
CL7 - P/s3
08:30
LT
A3-A6
4
Đ.Long
P.Cần
KOTA GAYA
9.9
223
29,015
CL5 - P/s3
15:30
LT
A6-A9
5
N.Tuấn
EVER OUTWIT
8.7
195
27,025
CL6 - P/s3
09:30
LT
A6-A9
6
M.Tùng
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
CL4 - P/s3
10:30
LT
A2-A5
7
Quyết
Quang
KMTC JARKATA
9.4
172
16,659
CL1 - P/s2
16:00
LT, tt xấu
A2-A5
8
Quyền
POWER 55
3
76
1,498
CL2 - P/s2
15:30
SR, tt xấu
08
9
V.Dũng
H.Thanh
HF SPIRIT
9.5
162
13,267
CL4 - P/s2
21:00
LT;ttx
A5-08
10
V.Tùng
Tín
SM JAKARTA
9.1
168
16,850
CL C - P/s2
02:00
LT; ttx
A1-A3
11
Th.Hùng
Diệu
SAWASDEE SUNRISE
10.4
172
18,051
CL7 - P/s3
18:30
ĐX
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
Đ.Minh
SAWASDEE SUNRISE
10.2
172
18,051
BP6 - CL7
09:00
A6-A9