Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 24/04/2025 21:30
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Diệu
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
P/s1 - CL2
02:30
// (1)
01-08
2
P.Hưng
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
H25 - TCHP
03:00
// SR
A3-12
3
Đảo
SKY IRIS
8.2
138
9,940
P/s3 - CL1
03:00
// (2)
001-08
4
Vinh
BALTRUM
9.8
172
18,491
P/s3 - CL C
09:30
//
A1-DT07
5
N.Cường
SITC WENDE
6.8
172
18,724
P/s3 - CL7
15:00
Neo NB2 chờ cầu
A2-01
6
V.Dũng
H.Thanh
YM HARMONY
6.9
169
15,167
P/s3 - CL3
10:00
//1300
A1-08
7
M.Hải
Kiên
KMTC SURABAYA
10.6
200
28,736
P/s3 - CL5
21:30
Cano DL
A5-A6
8
Đ.Chiến
CNC CHEETAH
10.3
186
31,999
P/s3 - BP6
12:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
9
V.Hoàng
MAERSK NORESUND
9.2
172
25,805
P/s3 - CL7
10:00
//1330
A2-DT07
10
N.Dũng
Anh
CALLAO BRIDGE
9.5
200
27,094
P/s3 - CL3
19:00
Cano DL
A1-A2
11
Đức
N.Trường
WAN HAI 288
9.5
175
20,899
P/s3 - CL1
18:00
//2000
A2-A3
12
Q.Hưng
NORDBORG MAERSK
10.1
172
26,255
P/s3 - CL6
19:00
//
A3-A5
13
Nghị
WAN HAI 291
10.3
175
20,899
P/s3 - CL7
23:00
//2300
A2-A5
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
H.Trường
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
CM4 - P/s3
04:00
MP-VTX
A9-A10
2
Hà
Chương
OOCL SUNFLOWER
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
04:30
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
Duyệt
MARINA ONE
10.5
222
28,007
CM4 - P/s3
04:30
MP-VTX
A9-A10
4
P.Thùy
Phú
ONE AQUILA
12.8
365
145,647
CM3 - P/s3
22:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
5
N.Thanh
Quang
WAN HAI 368
10.9
203
30,468
P/s3 - CM3
23:30
MP
KS-AWA
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Minh
MILD SYMPHONY
7.1
148
9,929
TCHP - H25
07:00
SR
08-12
2
P.Thành
MAERSK VARNA
9.5
180
20,927
CL5 - P/s3
05:30
A1-A6
3
Thịnh
MAERSK VERACRUZ
9.1
176
18,257
CL1 - P/s3
05:30
A2-A5
4
V.Tùng
STARSHIP PEGASUS
8.6
173
20,920
CL C - P/s3
13:30
A1-A5
5
Trung
Chính
HANSA FRESENBURG
10.5
176
18,296
CL3 - P/s3
13:00
A2-A5
6
K.Toàn
M.Cường
WAN HAI 290
9.5
175
20,899
CL7 - P/s3
13:00
A1-A6
7
M.Hùng
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL2 - H25
14:00
SR
01-08
8
P.Cần
N.Chiến
EVER OMNI
9.1
195
27,025
CL6 - P/s3
22:30
Cano DL
A5-A6
9
Khái
Uy
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
CL4 - P/s3
20:00
Buộc phao BP6 chờ nước
A5-A6
10
N.Hoàng
Quyền
KMTC TOKYO
7.8
173
17,853
TCHP - H25
21:00
SR
A3-12
11
P.Hải
MAERSK NORESUND
9.1
172
25,805
CL7 - P/s3
19:00
A1-A3
12
Th.Hùng
Tín
YM HARMONY
8.4
169
15,167
CL3 - P/s3
22:30
A2-A3
13
Hoàn
SKY IRIS
7.1
138
9,940
CL1 - H25
21:00
SR
01-08
14
A.Tuấn
V.Hải
PHOENIX D
8.3
182
21,611
CL5 - P/s3
00:30
Cano DL
A1-A6
15
Anh
MEDKON QUO
9
140
9,946
CL6 - P/s3
00:00
A3-01
Note
Buộc phao BP6 chờ nước
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Tuấn
Tân
PHOENIX D
10.4
182
21,611
BP6 - CL5
06:00
A1-A6
2
Đ.Toản
Đ.Minh
CNC CHEETAH
10.3
186
31,999
BP6 - CL4
20:00
Y/c MT; ĐX