Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 25/04/2025 23:30
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
H.Trường
EVER WIZ
9.1
172
27,145
P/s3 - CL3
05:30
// 07.00
A3-A6
2
Chính
LANG MAS III
2.5
55
499
P/s1 - CL2
04:00
// 07.00
01
3
Uy
M.Hùng
MARINA SAPPHIRE
8.5
172
17,280
P/s3 - CL C
06:00
// 09.00
A1-A3
4
V.Hải
Hoàn
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
P/s3 - CL7
18:30
// 13.30
A6-01
5
P.Thùy
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
00:00
//0330
A5-A6
6
P.Cần
Quyền
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
17:30
// 14.00
A1-A3
7
Chương
AN HAI
10.1
200
26,681
P/s3 - BP6
12:00
// 14.30. Buộc phao chờ cầu
A1-A5
8
N.Chiến
M.Cường
JOSCO HELEN
7
146
9,972
H25 - TCHP
12:00
// 14.30; SR
A2-08
9
Duyệt
UNI POPULAR
9
182
17,887
P/s3 - CL4
17:00
// 20.00
A1-A3
10
Hà
SITC KANTO
9.6
172
17,119
P/s3 - CL5
16:30
// 20.00
A2-01
11
Thịnh
KWANGYANG VOYAGER
9.8
196
27,827
P/s3 - CL3
19:30
Cano DL
A2-A6
12
N.Tuấn
KOTA NAZIM
10.5
180
20,920
P/s3 - BP6
23:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
13
Tân
Tín
SKY RAINBOW
9.6
173
17,944
P/s3 - CL C
22:00
Tàu tới Phao 9 quay ra
Note
// 14.30. Buộc phao chờ cầu
Note
Thả neo, tăng cường dây
Note
Tàu tới Phao 9 quay ra
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Phú
N.Thanh
OOCL SUNFLOWER
12.2
367
159,260
CM4 - P/s3
11:00
MT; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
2
Trung
N.Minh
ONE CRANE
11.4
364
144,285
CM2 - P/s3
05:30
MP; Po+3NM; VTX
MR-KS-AWA
3
P.Thành
Khái
SAN DIEGO
11
334
91,092
P/s3 - CM4
11:00
Y/c MP
A9-A10-SF1
4
P.Hải
Quang
WAN HAI 368
12.5
203
30,468
CM3 - P/s3
18:00
MP
MR-KS
5
P.Thùy
IRENES RAINBOW
7.8
186
30,221
P/s3 - CM3
09:30
Y/c MT
MR-KS
6
Th.Hùng
HAIAN VIEW
8.9
172
17,280
P/s3 - CM2
12:30
Y/c MP
MR-KS
7
V.Tùng
IRENES RAINBOW
10.1
186
30,221
CM3 - P/s3
19:00
MT
MR-KS
8
A.Tuấn
K.Toàn
YM UNIFORMITY
12
334
91,586
P/s3 - CM3
21:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
P.Hưng
SITC WENDE
7.4
172
18,724
CL7 - P/s3
02:30
A2-01
2
N.Cường
Quyết
CALLAO BRIDGE
9.2
200
27,094
CL3 - P/s3
09:30
A5-A6
3
Đ.Minh
BALTRUM
8.3
172
18,491
CL C - P/s3
06:30
A2-A3
4
Đ.Toản
V.Dũng
WAN HAI 288
9.6
175
20,899
CL1 - P/s3
17:00
A3-A6
5
V.Hoàng
Anh
WAN HAI 291
10
175
20,899
CL7 - P/s3
21:30
A1-A5
6
Đ.Chiến
Đảo
NORDBORG MAERSK
9.5
172
26,255
CL6 - P/s3
16:30
A3-DT07
7
N.Dũng
Vinh
CNC CHEETAH
9.2
186
31,999
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A5
8
Q.Hưng
Kiên
KMTC SURABAYA
9.7
200
28,736
CL5 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A6
9
Nghị
MARINA SAPPHIRE
6.6
172
17,280
CL C - P/s3
21:00
A1-A3
10
Diệu
LANG MAS III
3
55
499
CL2 - H25
01:30
SR
01
11
Sơn
JOSCO HELEN
8
146
9,972
TCHP - H25
23:00
SR
08-12
12
A.Tuấn
V.Hải
PHOENIX D
8.3
182
21,611
CL5 - P/s3
00:30
A1-A6
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
M.Hải
EVER WIZ
9
172
27,145
CL3 - CL C
23:00
A2-01
2
Đăng
MARINA SAPPHIRE
8.5
172
17,280
CL C - CL C
15:00
ĐX, quay đầu.
3
Chương
AN HAI
10.1
200
26,681
BP6 - CL6
16:30