Kế hoạch tàu ngày 25/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
22:50
02:00
1.1
05:24
09:00
3.4
12:01
15:15
1.6
18:18
21:45
3.2
23:59
03:15
1.2
06:17
10:00
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:50
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
05:24
Cát Lái
09:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
12:01
Cát Lái
15:15
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
18:18
Cát Lái
21:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
23:59
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:17
Cát Lái
10:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/04/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
EVER WIZ
9.1
172
27,145
P/s3 - CL3
05:30
// 07.00
A3-A6
2
Chính
LANG MAS III
2.5
55
499
P/s1 - CL2
04:00
// 07.00
01
3
Uy
M.Hùng
MARINA SAPPHIRE
8.5
172
17,280
P/s3 - CL C
06:00
// 09.00
A1-A3
4
V.Hải
Hoàn
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
P/s3 - CL7
18:30
// 13.30
A6-01
5
P.Thùy
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
00:00
//0330
A5-A6
6
P.Cần
Quyền
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
17:30
// 14.00
A1-A3
7
Chương
AN HAI
10.1
200
26,681
P/s3 - BP6
12:00
// 14.30. Buộc phao chờ cầu
A1-A5
8
N.Chiến
M.Cường
JOSCO HELEN
7
146
9,972
H25 - TCHP
12:00
// 14.30; SR
A2-08
9
Duyệt
UNI POPULAR                   
9
182
17,887
P/s3 - CL4
17:00
// 20.00
A1-A3
10

SITC KANTO
9.6
172
17,119
P/s3 - CL5
16:30
// 20.00
A2-01
11
Thịnh
KWANGYANG VOYAGER
9.8
196
27,827
P/s3 - CL3
19:30
Cano DL
A2-A6
12
N.Tuấn
KOTA NAZIM
10.5
180
20,920
P/s3 - BP6
23:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
13
Tân
Tín
SKY RAINBOW
9.6
173
17,944
P/s3 - CL C
22:00
Tàu tới Phao 9 quay ra
Tên tàu
EVER WIZ
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
2.5
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
01
Tên tàu
MARINA SAPPHIRE
Hoa tiêu
Uy ; M.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 09.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
V.Hải ; Hoàn
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 13.30
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
P.Cần ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:30
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.1
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 14.30. Buộc phao chờ cầu
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
N.Chiến ; M.Cường
Mớn nước
7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 14.30; SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
KWANGYANG VOYAGER
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
196
GRT
27,827
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KOTA NAZIM
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
180
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
23:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Tân ; Tín
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu tới Phao 9 quay ra
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
N.Thanh
OOCL SUNFLOWER
12.2
367
159,260
CM4 - P/s3
11:00
MT; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
2
Trung
N.Minh
ONE CRANE
11.4
364
144,285
CM2 - P/s3
05:30
MP; Po+3NM; VTX
MR-KS-AWA
3
P.Thành
Khái
SAN DIEGO
11
334
91,092
P/s3 - CM4
11:00
Y/c MP
A9-A10-SF1
4
P.Hải
Quang
WAN HAI 368
12.5
203
30,468
CM3 - P/s3
18:00
MP
MR-KS
5
P.Thùy
IRENES RAINBOW
7.8
186
30,221
P/s3 - CM3
09:30
Y/c MT
MR-KS
6
Th.Hùng
HAIAN VIEW
8.9
172
17,280
P/s3 - CM2
12:30
Y/c MP
MR-KS
7
V.Tùng
IRENES RAINBOW
10.1
186
30,221
CM3 - P/s3
19:00
MT
MR-KS
8
A.Tuấn
K.Toàn
YM UNIFORMITY
12
334
91,586
P/s3 - CM3
21:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
Phú ; N.Thanh
Mớn nước
12.2
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MT; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ONE CRANE
Hoa tiêu
Trung ; N.Minh
Mớn nước
11.4
Chiều dài
364
GRT
144,285
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SAN DIEGO
Hoa tiêu
P.Thành ; Khái
Mớn nước
11
Chiều dài
334
GRT
91,092
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
P.Hải ; Quang
Mớn nước
12.5
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
7.8
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM UNIFORMITY
Hoa tiêu
A.Tuấn ; K.Toàn
Mớn nước
12
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
SITC WENDE
7.4
172
18,724
CL7 - P/s3
02:30
A2-01
2
N.Cường
Quyết
CALLAO BRIDGE
9.2
200
27,094
CL3 - P/s3
09:30
A5-A6
3
Đ.Minh
BALTRUM
8.3
172
18,491
CL C - P/s3
06:30
A2-A3
4
Đ.Toản
V.Dũng
WAN HAI 288
9.6
175
20,899
CL1 - P/s3
17:00
A3-A6
5
V.Hoàng
Anh
WAN HAI 291
10
175
20,899
CL7 - P/s3
21:30
A1-A5
6
Đ.Chiến
Đảo
NORDBORG MAERSK
9.5
172
26,255
CL6 - P/s3
16:30
A3-DT07
7
N.Dũng
Vinh
CNC CHEETAH
9.2
186
31,999
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A5
8
Q.Hưng
Kiên
KMTC SURABAYA
9.7
200
28,736
CL5 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A6
9
Nghị
MARINA SAPPHIRE
6.6
172
17,280
CL C - P/s3
21:00
A1-A3
10
Diệu
LANG MAS III
3
55
499
CL2 - H25
01:30
SR
01
11
Sơn
JOSCO HELEN
8
146
9,972
TCHP - H25
23:00
SR
08-12
12
A.Tuấn
V.Hải
PHOENIX D
8.3
182
21,611
CL5 - P/s3
00:30
A1-A6
Tên tàu
SITC WENDE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
N.Cường ; Quyết
Mớn nước
9.2
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
Đ.Toản ; V.Dũng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Anh
Mớn nước
10
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
N.Dũng ; Vinh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Kiên
Mớn nước
9.7
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MARINA SAPPHIRE
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
6.6
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
PHOENIX D
Hoa tiêu
A.Tuấn ; V.Hải
Mớn nước
8.3
Chiều dài
182
GRT
21,611
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
EVER WIZ
9
172
27,145
CL3 - CL C
23:00
A2-01
2
Đăng
MARINA SAPPHIRE
8.5
172
17,280
CL C - CL C
15:00
ĐX, quay đầu.
3
Chương
AN HAI
10.1
200
26,681
BP6 - CL6
16:30
Tên tàu
EVER WIZ
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL3 - CL C
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
MARINA SAPPHIRE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CL C - CL C
P.O.B
15:00
Ghi chú
ĐX, quay đầu.
Tàu lai
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.1
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai