Kế hoạch tàu ngày 22/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
16:20
16:15
1
01:44
05:30
3.2
10:34
13:45
2.8
16:10
18:30
2.8
17:26
19:30
1.1
03:04
06:45
Mực nước
3
Vũng Tàu
16:20
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
01:44
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
10:34
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
16:10
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
17:26
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
03:04
Cát Lái
06:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 22/04/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
PANCON CHAMPION
7.3
173
18,606
P/s3 - CL7
00:00
//0300
A3-DT07
2
Phú
SITC CHANGMING
7.1
186
29,274
P/s3 - CL4
02:30
//0600
A2-A6
3
N.Thanh
PANCON BRIDGE
9
172
18,040
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A1-A2
4
M.Hùng
BAHARI 6
3.5
55
646
P/s1 - CL2
02:00
//
01
5
Trung
Duy
AS ANNE
9.9
185
25,238
P/s3 - BP6
08:30
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A5
6
N.Dũng
SITC SHANDONG
9.4
172
17,119
P/s3 - CL5
08:30
//1130
A3-01
7

H.Thanh
XIN MING ZHOU 102
9.8
172
18,460
P/s3 - CL7
08:30
//1130
A2-A6
8
Quyền
M.Cường
SINOTRANS TIANJIN
8
144
9,930
P/s3 - CL1
13:00
//1630
A3-01
9
N.Chiến
EVER CONFORM
9.4
172
18,658
P/s3 - CL7
16:30
//1930
A1-A3
10
Đ.Long
Quân
SPIL NIRMALA
9.9
212
26,638
P/s3 - CL6
14:00
//1700
A1-A5
11
Duyệt
Uy
WAN HAI 359
10.3
204
30,519
P/s3 - CL4
17:00
Cano DL,//2030
A2-A6
12
Đảo
SAWASDEE CAPELLA
9.8
173
18,072
P/s3 - CL1
18:00
//2100
A2-A6
13
V.Hoàng
SAWASDEE DENEB
9.8
172
18,072
P/s3 - CL5
18:00
//2100
A3-A6
14
Vinh
JOSCO REAL
6.9
172
18,885
H25 - TCHP
18:00
SR
08-12
15
Q.Hưng
SEVEN SEAS VOYAGER
7.1
207
42,363
P/S - CR
08:00
QTCR
16
Q.Hưng
SEVEN SEAS VOYAGER
7.1
207
42,363
CR - P/S
17:15
Cano DL
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
7.3
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SITC CHANGMING
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
7.1
Chiều dài
186
GRT
29,274
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3.5
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
02:00
Ghi chú
//
Tàu lai
01
Tên tàu
AS ANNE
Hoa tiêu
Trung ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
185
GRT
25,238
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
08:30
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
XIN MING ZHOU 102
Hoa tiêu
Hà ; H.Thanh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Quyền ; M.Cường
Mớn nước
8
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
EVER CONFORM
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Đ.Long ; Quân
Mớn nước
9.9
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
Duyệt ; Uy
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL,//2030
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE CAPELLA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
6.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SEVEN SEAS VOYAGER
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
207
GRT
42,363
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
08:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS VOYAGER
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
207
GRT
42,363
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
17:15
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
BRIGHT SAKURA
10.5
186
29,622
CM4 - P/s3
09:00
MP-VTX
A9-A10
2
M.Tùng
Thịnh
CSCL BOHAI SEA
11.6
336
116,603
P/s3 - CM4
16:00
Y/c MP-VTX
A9-A10-SF2
3
N.Cường
P.Cần
TSINGTAO EXPRESS
13.5
335
93,750
CM2 - P/s3
14:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
BRIGHT SAKURA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
CSCL BOHAI SEA
Hoa tiêu
M.Tùng ; Thịnh
Mớn nước
11.6
Chiều dài
336
GRT
116,603
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF2
Tên tàu
TSINGTAO EXPRESS
Hoa tiêu
N.Cường ; P.Cần
Mớn nước
13.5
Chiều dài
335
GRT
93,750
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
WAN HAI 356
9.9
204
30,519
CL4 - P/s3
06:00
LT
A2-A6
2
T.Tùng
SITC HAIPHONG
8.8
162
13,267
CL3 - P/s3
11:00
LT
A3-01
3
N.Hoàng
SITC CEBU
10.8
189
26,771
CL5 - P/s3
11:30
LT
A1-A6
4
N.Tuấn
N.Trường
PANCON CHAMPION
8.2
173
18,606
CL7 - P/s3
11:30
LT
A3-DT07
5
Kiên
CAPE FAWLEY
9
171
15,995
CL C - P/s3
11:30
LT
A5-01
6
P.Thùy
HONG AN
8.7
172
18,724
CL1 - P/s3
16:30
LT
A2-A3
7
P.Hải
Nghị
SEVEN SEAS MARINER
7
217
48,075
TCHP - H25
15:00
Ht lên tàu sớm 30p, SR
12-VIETMY17
8
Hoàn
Tín
SINOTRANS TIANJIN
7
144
9,930
CL1 - P/s3
22:30
A3-01
9
A.Tuấn
P.Tuấn
NYK ISABEL
8.6
210
27,003
CL6 - P/s3
17:30
Cano DL, LT
A1-A5
10
V.Tùng
SITC CHANGMING
8.9
186
29,274
CL4 - P/s3
20:30
Cano DL
A2-A6
11
Th.Hùng
XIN MING ZHOU 102
8.2
172
18,460
CL7 - P/s3
19:30
A2-A6
12
V.Hải
SITC SHANDONG
8.6
172
17,119
CL5 - P/s3
21:00
A3-01
13
Diệu
BAHARI 6
3.5
55
646
CL2 - P/s2
22:30
01
14
Tân
SAWASDEE ALTAIR
9.3
173
18,072
CL7 - P/s3
03:00
LT
A2-A3
15
P.Hưng
Giang
STARSHIP JUPITER
9.9
197
27,997
BP6 - P/s3
12:00
ĐX, LT
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 356
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.9
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
189
GRT
26,771
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
8.2
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SEVEN SEAS MARINER
Hoa tiêu
P.Hải ; Nghị
Mớn nước
7
Chiều dài
217
GRT
48,075
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
Ht lên tàu sớm 30p, SR
Tàu lai
12-VIETMY17
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Hoàn ; Tín
Mớn nước
7
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
A.Tuấn ; P.Tuấn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC CHANGMING
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
186
GRT
29,274
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
XIN MING ZHOU 102
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3.5
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
P.Hưng ; Giang
Mớn nước
9.9
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX, LT
Tàu lai
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
Anh
STARSHIP JUPITER
9.9
197
27,997
CL6 - BP6
04:00
Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
2
K.Toàn
NYK ISABEL
10
210
27,003
BP6 - CL6
04:00
A1-A2
3
P.Thành
V.Dũng
AS ANNE
9.9
185
25,238
BP6 - CL C
17:30
Cano DL, Shifting, ĐX
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
P.Thành ; Anh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL6 - BP6
P.O.B
04:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
AS ANNE
Hoa tiêu
P.Thành ; V.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
185
GRT
25,238
Cầu bến
BP6 - CL C
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL, Shifting, ĐX
Tàu lai