Kế hoạch tàu ngày 24/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
21:18
00:15
1.1
04:21
08:00
3.4
11:36
14:45
2.1
17:43
21:00
3
22:50
02:00
1.1
05:24
09:00
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
21:18
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
04:21
Cát Lái
08:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
11:36
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
17:43
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:50
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
05:24
Cát Lái
09:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 24/04/2025 21:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
P/s1 - CL2
02:30
// (1)
01-08
2
P.Hưng
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
H25 - TCHP
03:00
// SR
A3-12
3
Đảo
SKY IRIS
8.2
138
9,940
P/s3 - CL1
03:00
// (2)
001-08
4
Vinh
BALTRUM
9.8
172
18,491
P/s3 - CL C
09:30
//
A1-DT07
5
N.Cường
SITC WENDE
6.8
172
18,724
P/s3 - CL7
15:00
Neo NB2 chờ cầu
A2-01
6
V.Dũng
H.Thanh
YM HARMONY
6.9
169
15,167
P/s3 - CL3
10:00
//1300
A1-08
7
M.Hải
Kiên
KMTC SURABAYA
10.6
200
28,736
P/s3 - CL5
21:30
Cano DL
A5-A6
8
Đ.Chiến
CNC CHEETAH
10.3
186
31,999
P/s3 - BP6
12:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
9
V.Hoàng
MAERSK NORESUND
9.2
172
25,805
P/s3 - CL7
10:00
//1330
A2-DT07
10
N.Dũng
Anh
CALLAO BRIDGE
9.5
200
27,094
P/s3 - CL3
19:00
Cano DL
A1-A2
11
Đức
N.Trường
WAN HAI 288
9.5
175
20,899
P/s3 - CL1
18:00
//2000
A2-A3
12
Q.Hưng
NORDBORG MAERSK
10.1
172
26,255
P/s3 - CL6
19:00
//
A3-A5
13
Nghị
WAN HAI 291
10.3
175
20,899
P/s3 - CL7
23:00
//2300
A2-A5
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
02:30
Ghi chú
// (1)
Tàu lai
01-08
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
// SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
SKY IRIS
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.2
Chiều dài
138
GRT
9,940
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
// (2)
Tàu lai
001-08
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
09:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
SITC WENDE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
6.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
Neo NB2 chờ cầu
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
6.9
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
M.Hải ; Kiên
Mớn nước
10.6
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
12:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
N.Dũng ; Anh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
Đức ; N.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
19:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
CM4 - P/s3
04:00
MP-VTX
A9-A10
2

Chương
OOCL SUNFLOWER
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
04:30
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
Duyệt
MARINA ONE
10.5
222
28,007
CM4 - P/s3
04:30
MP-VTX
A9-A10
4
P.Thùy
Phú
ONE AQUILA
12.8
365
145,647
CM3 - P/s3
22:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
5
N.Thanh
Quang
WAN HAI 368
10.9
203
30,468
P/s3 - CM3
23:30
MP
KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
Hà ; Chương
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:30
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
ONE AQUILA
Hoa tiêu
P.Thùy ; Phú
Mớn nước
12.8
Chiều dài
365
GRT
145,647
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quang
Mớn nước
10.9
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
MILD SYMPHONY
7.1
148
9,929
TCHP - H25
07:00
SR
08-12
2
P.Thành
MAERSK VARNA
9.5
180
20,927
CL5 - P/s3
05:30
A1-A6
3
Thịnh
MAERSK VERACRUZ
9.1
176
18,257
CL1 - P/s3
05:30
A2-A5
4
V.Tùng
STARSHIP PEGASUS
8.6
173
20,920
CL C - P/s3
13:30
A1-A5
5
Trung
Chính
HANSA FRESENBURG
10.5
176
18,296
CL3 - P/s3
13:00
A2-A5
6
K.Toàn
M.Cường
WAN HAI 290
9.5
175
20,899
CL7 - P/s3
13:00
A1-A6
7
M.Hùng
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL2 - H25
14:00
SR
01-08
8
P.Cần
N.Chiến
EVER OMNI
9.1
195
27,025
CL6 - P/s3
22:30
Cano DL
A5-A6
9
Khái
Uy
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
CL4 - P/s3
20:00
Buộc phao BP6 chờ nước
A5-A6
10
N.Hoàng
Quyền
KMTC TOKYO
7.8
173
17,853
TCHP - H25
21:00
SR
A3-12
11
P.Hải
MAERSK NORESUND
9.1
172
25,805
CL7 - P/s3
19:00
A1-A3
12
Th.Hùng
Tín
YM HARMONY
8.4
169
15,167
CL3 - P/s3
22:30
A2-A3
13
Hoàn
SKY IRIS
7.1
138
9,940
CL1 - H25
21:00
SR
01-08
14
A.Tuấn
V.Hải
PHOENIX D
8.3
182
21,611
CL5 - P/s3
00:30
Cano DL
A1-A6
15
Anh
MEDKON QUO
9
140
9,946
CL6 - P/s3
00:00
A3-01
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
7.1
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.5
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Trung ; Chính
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
14:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-08
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
P.Cần ; N.Chiến
Mớn nước
9.1
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Khái ; Uy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Buộc phao BP6 chờ nước
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Quyền
Mớn nước
7.8
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Tín
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SKY IRIS
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.1
Chiều dài
138
GRT
9,940
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-08
Tên tàu
PHOENIX D
Hoa tiêu
A.Tuấn ; V.Hải
Mớn nước
8.3
Chiều dài
182
GRT
21,611
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MEDKON QUO
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
9
Chiều dài
140
GRT
9,946
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Tân
PHOENIX D
10.4
182
21,611
BP6 - CL5
06:00
A1-A6
2
Đ.Toản
Đ.Minh
CNC CHEETAH
10.3
186
31,999
BP6 - CL4
20:00
Y/c MT; ĐX
Tên tàu
PHOENIX D
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Tân
Mớn nước
10.4
Chiều dài
182
GRT
21,611
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Đ.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MT; ĐX
Tàu lai