Kế hoạch tàu ngày 23/04/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
17:26
19:30
1.1
03:04
06:45
3.3
11:09
14:15
2.5
17:10
20:45
2.8
21:18
00:15
1.1
04:21
08:00
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
17:26
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
03:04
Cát Lái
06:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
11:09
Cát Lái
14:15
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
17:10
Cát Lái
20:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
21:18
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
04:21
Cát Lái
08:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 23/04/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
MIYUNHE
9
183
16,738
P/s3 - CL C
03:00
Cano DL
A1-A6
2
Đ.Minh
N.Trường
KMTC GWANGYANG
9
173
17,933
P/s3 - CL3
02:00
//0500
A3-A5
3
P.Cần
MAERSK VERACRUZ
9.4
176
18,257
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A5-DT07
4
Tân
MEDKON QUO
8.3
140
9,946
P/s3 - CL6
09:00
//1200
A3-01
5
V.Hải
Tín
MILD SYMPHONY
8
148
9,929
H25 - TCHP
09:30
SR
A2-08
6
M.Tùng
MAERSK VARNA
9.6
180
20,927
P/s3 - CL5
10:00
//1230-MT
A3-A5
7
Thịnh
HANSA FRESENBURG
10.9
176
18,296
P/s3 - BP6
10:00
Thả neo, Tăng cường dây
A3-A5
8
V.Tùng
WAN HAI 285
10.1
175
20,924
P/s3 - CL7
11:00
//1430
A1-A6
9
Quyết
SITC JIADE
7.3
172
18,848
H25 - TCHP
10:00
SR
A2-08
10
N.Tuấn
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - CL4
10:30
//1330
A1-A6
11
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
10.1
173
20,920
P/s3 - CL C
15:30
//1900
A2-A6
12
K.Toàn
EVER OMNI
9.5
195
27,025
P/s3 - CL6
21:00
Cano DL
A1-A3
13
P.Tuấn
PHOENIX D
10.4
182
21,611
P/s3 - BP6
19:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A6
14
A.Tuấn
WAN HAI 290
10.4
175
20,899
P/s3 - CL7
19:30
//2200
A2-A5
15
Q.Hưng
SEVEN SEAS MARINER
7
217
48,075
P/s3 - CR1
08:00
QTCR
16
Q.Hưng
SEVEN SEAS MARINER
7
217
48,075
CR - P/S
16:30
QTCR
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Đ.Minh ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.4
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
MEDKON QUO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
140
GRT
9,946
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
V.Hải ; Tín
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
09:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1230-MT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.9
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
10:00
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
10:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.1
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
PHOENIX D
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
182
GRT
21,611
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
19:00
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SEVEN SEAS MARINER
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7
Chiều dài
217
GRT
48,075
Cầu bến
P/s3 - CR1
P.O.B
08:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS MARINER
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7
Chiều dài
217
GRT
48,075
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
16:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
T.Tùng
WAN HAI A05
11.5
336
123,104
CM3 - P/s3
03:00
MP
MR-KS-AWA
2
P.Tuấn
A.Tuấn
ONE AQUILA
11.2
365
145,647
P/s3 - CM3
08:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
P.Hưng
MARINA ONE
9
222
28,007
P/s3 - CM4
15:00
MP-VTX
A9-A10
4
H.Trường
Chương
CSCL BOHAI SEA
12.5
336
116,603
CM4 - P/s3
15:30
MP-VTX
A9-A10-SF1
5
T.Tùng
AS CARLOTTA
9.8
222
28,372
P/s3 - CM4
16:00
MP-VTX
A9-A10
6
Đức
N.Dũng
ONE CRANE
10.6
364
144,285
P/s3 - CM2
20:00
MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
Đ.Toản ; T.Tùng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE AQUILA
Hoa tiêu
P.Tuấn ; A.Tuấn
Mớn nước
11.2
Chiều dài
365
GRT
145,647
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
CSCL BOHAI SEA
Hoa tiêu
H.Trường ; Chương
Mớn nước
12.5
Chiều dài
336
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
16:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
ONE CRANE
Hoa tiêu
Đức ; N.Dũng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
364
GRT
144,285
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
AS ANNE
8.9
185
25,238
CL C - P/s3
05:00
A1-A5
2
V.Dũng
H.Thanh
SAWASDEE CAPELLA
9.1
173
18,072
CL1 - P/s3
12:30
A5-01
3
Đức
JOSCO REAL
9.5
172
18,885
TCHP - H25
12:00
SR
A2-08
4

SAWASDEE DENEB
8.8
172
18,072
CL5 - P/s3
13:00
A3-DT07
5
N.Dũng
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
BP6 - P/s3
12:00
.
A3-A6
6
Duyệt
Diệu
SPIL NIRMALA
9.1
212
26,638
CL6 - P/s3
12:00
A1-A5
7
Đảo
EVER CONFORM
8
172
18,658
CL7 - P/s3
14:00
A1-A6
8
Nhật
WAN HAI 359
9.6
204
30,519
CL4 - P/s3
12:30
A1-A6
9
V.Hoàng
Quang
MIYUNHE
8.9
183
16,738
CL C - P/s3
19:00
A1-A5
10
Vinh
KMTC GWANGYANG
8.5
173
17,933
CL3 - P/s3
16:00
A2-A6
11
Anh
MEDKON QUO
9
140
9,946
CL6 - P/s3
00:00
A3-01
12
Kiên
SITC JIADE
7
172
18,848
TCHP - H25
22:00
08-12
13
N.Cường
WAN HAI 285
8.5
175
20,924
CL7 - P/s3
23:00
A2-A5
Tên tàu
AS ANNE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
185
GRT
25,238
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE CAPELLA
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
12:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
.
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Duyệt ; Diệu
Mớn nước
9.1
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
EVER CONFORM
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.6
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Quang
Mớn nước
8.9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MEDKON QUO
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
9
Chiều dài
140
GRT
9,946
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Kiên
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
CL3 - BP6
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
2
N.Minh
HANSA FRESENBURG
10.9
176
18,296
BP6 - CL3
16:00
A3-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL3 - BP6
P.O.B
05:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.9
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5