Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 23/04/2025 21:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
MIYUNHE
9
183
16,738
P/s3 - CL C
03:00
Cano DL
A1-A6
2
Đ.Minh
N.Trường
KMTC GWANGYANG
9
173
17,933
P/s3 - CL3
02:00
//0500
A3-A5
3
P.Cần
MAERSK VERACRUZ
9.4
176
18,257
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A5-DT07
4
Tân
MEDKON QUO
8.3
140
9,946
P/s3 - CL6
09:00
//1200
A3-01
5
V.Hải
Tín
MILD SYMPHONY
8
148
9,929
H25 - TCHP
09:30
SR
A2-08
6
M.Tùng
MAERSK VARNA
9.6
180
20,927
P/s3 - CL5
10:00
//1230-MT
A3-A5
7
Thịnh
HANSA FRESENBURG
10.9
176
18,296
P/s3 - BP6
10:00
Thả neo, Tăng cường dây
A3-A5
8
V.Tùng
WAN HAI 285
10.1
175
20,924
P/s3 - CL7
11:00
//1430
A1-A6
9
Quyết
SITC JIADE
7.3
172
18,848
H25 - TCHP
10:00
SR
A2-08
10
N.Tuấn
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - CL4
10:30
//1330
A1-A6
11
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
10.1
173
20,920
P/s3 - CL C
15:30
//1900
A2-A6
12
K.Toàn
EVER OMNI
9.5
195
27,025
P/s3 - CL6
21:00
Cano DL
A1-A3
13
P.Tuấn
PHOENIX D
10.4
182
21,611
P/s3 - BP6
19:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A6
14
A.Tuấn
WAN HAI 290
10.4
175
20,899
P/s3 - CL7
19:30
//2200
A2-A5
15
Q.Hưng
SEVEN SEAS MARINER
7
217
48,075
P/s3 - CR1
08:00
QTCR
16
Q.Hưng
SEVEN SEAS MARINER
7
217
48,075
CR - P/S
16:30
QTCR
Hoa tiêu
Đ.Minh ; N.Trường
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
T.Tùng
WAN HAI A05
11.5
336
123,104
CM3 - P/s3
03:00
MP
MR-KS-AWA
2
P.Tuấn
A.Tuấn
ONE AQUILA
11.2
365
145,647
P/s3 - CM3
08:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
P.Hưng
MARINA ONE
9
222
28,007
P/s3 - CM4
15:00
MP-VTX
A9-A10
4
H.Trường
Chương
CSCL BOHAI SEA
12.5
336
116,603
CM4 - P/s3
15:30
MP-VTX
A9-A10-SF1
5
T.Tùng
AS CARLOTTA
9.8
222
28,372
P/s3 - CM4
16:00
MP-VTX
A9-A10
6
Đức
N.Dũng
ONE CRANE
10.6
364
144,285
P/s3 - CM2
20:00
MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
H.Trường ; Chương
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
AS ANNE
8.9
185
25,238
CL C - P/s3
05:00
A1-A5
2
V.Dũng
H.Thanh
SAWASDEE CAPELLA
9.1
173
18,072
CL1 - P/s3
12:30
A5-01
3
Đức
JOSCO REAL
9.5
172
18,885
TCHP - H25
12:00
SR
A2-08
4
Hà
SAWASDEE DENEB
8.8
172
18,072
CL5 - P/s3
13:00
A3-DT07
5
N.Dũng
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
BP6 - P/s3
12:00
.
A3-A6
6
Duyệt
Diệu
SPIL NIRMALA
9.1
212
26,638
CL6 - P/s3
12:00
A1-A5
7
Đảo
EVER CONFORM
8
172
18,658
CL7 - P/s3
14:00
A1-A6
8
Nhật
WAN HAI 359
9.6
204
30,519
CL4 - P/s3
12:30
A1-A6
9
V.Hoàng
Quang
MIYUNHE
8.9
183
16,738
CL C - P/s3
19:00
A1-A5
10
Vinh
KMTC GWANGYANG
8.5
173
17,933
CL3 - P/s3
16:00
A2-A6
11
Anh
MEDKON QUO
9
140
9,946
CL6 - P/s3
00:00
A3-01
12
Kiên
SITC JIADE
7
172
18,848
TCHP - H25
22:00
08-12
13
N.Cường
WAN HAI 285
8.5
175
20,924
CL7 - P/s3
23:00
A2-A5
Hoa tiêu
V.Dũng ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Kiên
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
CL3 - BP6
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
2
N.Minh
HANSA FRESENBURG
10.9
176
18,296
BP6 - CL3
16:00
A3-A5
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây