Kế hoạch tàu ngày 29/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.1
21:56
02:00
3.4
05:35
08:45
2.4
10:22
14:00
3.3
15:01
18:15
0.1
22:37
02:30
3.3
06:13
09:15
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
21:56
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
05:35
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
10:22
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:01
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
22:37
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:13
Cát Lái
09:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 29/06/2025 19:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL1
11:30
//1430
A1-A3
2
Khái
SITC JIADE
8.2
172
18,848
H25 - TCHP2
04:30
SR
08-CSG98
3
N.Minh
SITC CEBU
10.8
189
26,771
P/s3 - CL5
14:00
//1700
A6-A9
4
P.Thùy
Duy
HANSA OSTERBURG
9.6
176
18,275
P/s3 - BNPH1
09:30
//1230
A2-DT07
5
M.Tùng
MAERSK NACKA
10.5
172
25,514
P/s3 - CL4
04:30
//0730
A1-A3
6
N.Hiển
Diệu
OPTIMA
7.2
146
9,963
H25 - TCHP1
14:00
Y/c MP, SR
08-CSG98
7
Đ.Toản
Thịnh
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL4-5
08:00
//1000
A6-A9
8

H.Trường
SPIL NIRMALA
10.1
212
26,638
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A1-A9
9
V.Tùng
Hoàn
INFINITY
9.2
172
17,119
P/s3 - BP7
14:30
Tăng cường dây
A1-A2
10
T.Hiền
M.Cường
GREEN EARTH
9.2
173
17,954
H25 - TCHP2
14:30
SR
A3-08
11
V.Hoàng
M.Hùng
STARSHIP DRACO
8.3
172
18,354
P/s3 - CL4
22:00
//0130
12
N.Chiến
SITC HAODE
9.4
172
19,011
P/s3 - CL7
23:00
//0130
13
V.Hải
N.Trường
JOSCO HELEN
8.4
146
9,972
P/s3 - BNPH1
03:30
// 0230. LT
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
04:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-CSG98
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.8
Chiều dài
189
GRT
26,771
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
P.Thùy ; Duy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
N.Hiển ; Diệu
Mớn nước
7.2
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
14:00
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
08-CSG98
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Thịnh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Hà ; H.Trường
Mớn nước
10.1
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
V.Tùng ; Hoàn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
GREEN EARTH
Hoa tiêu
T.Hiền ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Hùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0130
Tàu lai
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0130
Tàu lai
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
V.Hải ; N.Trường
Mớn nước
8.4
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 0230. LT
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
P.Hưng
WAN HAI A18
10.5
335
122,045
CM2 - P/s3
05:00
MP
MR-KS-AWA
2
Đ.Chiến
K.Toàn
YM TOGETHER
10.6
333
118,524
P/s3 - CM2
14:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
3
Sơn
P.Thành
ZIM GEMINI
12
273
74,656
CM4 - P/s3
06:30
MP
A10-SF1
4
Quân
P.Hải
COSCO SHIPPING YANGPU
10.5
366
157,741
P/s3 - CM4
07:30
Y/c MP-VTX
A10-SF1-ST2
5
N.Tuấn
P.Tuấn
COSCO SHIPPING YANGPU
10.7
366
157,741
CM4 - P/s3
22:30
MP-VTX
A10-SF1-ST2
Tên tàu
WAN HAI A18
Hoa tiêu
Đức ; P.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM TOGETHER
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; K.Toàn
Mớn nước
10.6
Chiều dài
333
GRT
118,524
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
14:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM GEMINI
Hoa tiêu
Sơn ; P.Thành
Mớn nước
12
Chiều dài
273
GRT
74,656
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
COSCO SHIPPING YANGPU
Hoa tiêu
Quân ; P.Hải
Mớn nước
10.5
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
07:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
COSCO SHIPPING YANGPU
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Tuấn
Mớn nước
10.7
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
CAPE FAWLEY
9.3
171
15,995
BNPH1 - P/s3
02:30
LT
A2-DT07
2
Phú
MAERSK KEELUNG
8.5
186
32,416
CL4 - P/s3
07:30
LT
A6-A9
3
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
CL7 - P/s3
07:30
LT
A6-A9
4
B.Long
WAN HAI 288
9.8
175
20,899
CL1 - P/s3
14:30
LT
A3-A9
5
T.Tùng
EVER OPUS
8.4
195
27,025
CL4-5 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
6
N.Dũng
H.Thanh
JOSCO HELEN
7.5
146
9,972
BNPH1 - P/s3
12:30
LT
A2-01
7
Chương
MERATUS JAYAGIRI
8.1
200
25,535
CL5 - P/s3
17:00
Cano DL, LT
A6-A9
8
N.Hoàng
Kiên
WAN HAI 335
9.7
210
32,120
CL3 - P/s3
14:30
LT
A1-A2
9
V.Dũng
OPTIMA
8.4
146
9,963
TCHP1 - H25
16:00
SR
A3-08
10
Duyệt
Đảo
HANSA OSTERBURG
8.4
176
18,275
BNPH1 - P/s3
01:00
Cano DL
A6-A9
11
Uy
N.Trường
SITC JIADE
9.1
172
18,848
TCHP2 - H25
16:00
SR
A3-08
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
MAERSK KEELUNG
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
32,416
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
N.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.1
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Kiên
Mớn nước
9.7
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Duyệt ; Đảo
Mớn nước
8.4
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Uy ; N.Trường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
Chính
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
BP7 - CL7
07:30
A1-A3
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
Quang ; Chính
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3