Kế hoạch tàu ngày 01/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.5
23:16
03:00
3.2
06:48
09:45
2.1
12:00
15:45
2.8
16:48
20:00
0.9
23:54
03:30
3.1
07:19
10:15
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
23:16
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
06:48
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
12:00
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
16:48
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
23:54
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
07:19
Cát Lái
10:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 01/07/2025 19:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
MTT SAISUNEE
7.7
159
13,059
P/s3 - CL1
04:30
//0730
A1-01
2
Th.Hùng
EVER CONFORM
9.5
172
18,658
P/s3 - CL5
09:00
//0930
A2-A9
3
B.Long
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s3 - BNPH1
06:00
//0800
A1-01
4
Đ.Toản
INTERASIA ELEVATE
8
186
31,368
P/s3 - BP7
06:00
Tăng cường dây
A2-A9
5
T.Tùng
Duy
KMTC SHANGHAI
9.7
188
20,815
P/s3 - CL4
12:00
//1500
A3-A9
6
Uy
SAWASDEE SIRIUS
10.2
173
18,051
P/s3 - CL7
13:00
//1500
A1-A6
7
Giang
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
13:00
01
8
N.Dũng
EVER OPTIMA
10.5
195
27,025
P/s3 - CL3
15:00
//1900
A2-A9
9
Chương
Quyết
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - BP7
16:30
//1930
A1-A3
10
V.Dũng
JOSCO REAL
8.8
172
18,885
H25 - TCHP2
16:00
SR,MT
08-SG98
11
Quang
Anh
ANBIEN BAY
8.1
172
17,515
P/s3 - CL1
23:00
ĐX
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.7
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A1-01
Tên tàu
EVER CONFORM
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.8
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A1-01
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
EVER OPTIMA
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Chương ; Quyết
Mớn nước
10
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP2
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR,MT
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Quang ; Anh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
M.Tùng
ONE CRANE
11
364
144,285
P/s3 - CM3
07:00
MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
2
Phú
Khái
CONTI CORTESIA
12
334
90,449
CM3 - P/s3
07:00
MP-VTX
MR-KS
3
Duyệt
WAN HAI 333
9.6
210
32,120
P/s3 - CM2
08:30
MP
MR-KS
4
P.Thùy
MSC ELODIE
10.6
300
96,333
SSIT - CM2
14:30
MT+XN, Shifting
MR-KS
5
Thịnh
WAN HAI 333
10
210
32,120
CM2 - P/s3
14:00
MP
MR-KS
6

M.Hải
COSCO KAOHSIUNG
11
349
115,776
CM4 - P/s3
23:30
MT-VTX
a10-SF1-TG2
Tên tàu
ONE CRANE
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Tùng
Mớn nước
11
Chiều dài
364
GRT
144,285
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CONTI CORTESIA
Hoa tiêu
Phú ; Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 333
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.6
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MSC ELODIE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.6
Chiều dài
300
GRT
96,333
Cầu bến
SSIT - CM2
P.O.B
14:30
Ghi chú
MT+XN, Shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 333
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Hà ; M.Hải
Mớn nước
11
Chiều dài
349
GRT
115,776
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
a10-SF1-TG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
Diệu
EVER BRAVE
9
211
32,691
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL, LT
A2-A9
2
T.Hiền
M.Cường
SITC HAODE
9
172
19,011
CL7 - P/s3
02:00
LT
01-DT07
3
N.Chiến
GREEN PACIFIC
7.5
147
12,545
TCHP1 - H25
17:00
SR
A3-08
4
Nhật
KMTC TOKYO
8.5
173
17,853
TCHP2 - H25
07:30
SR
A3-SG98
5
V.Hải
KMTC PUSAN
9
169
16,717
CL1 - P/s3
07:30
A2-A9
6
Đức
P.Hưng
KOTA GAYA
10.5
223
29,015
CL4-5 - P/s3
14:30
A2-A9
7
Sơn
INFERRO
9.6
172
19,035
BNPH1 - P/s3
09:00
A6-DT07
8
Đ.Chiến
HONG AN
7.3
172
18,724
CL5 - P/s3
08:00
A6-DT07
9
K.Toàn
SITC HANSHIN
7.8
172
17,119
CL7 - P/s3
16:00
A1-A6
10
N.Tuấn
N.Trường
KOTA NEBULA
10.5
180
20,902
CL4 - P/s3
15:00
A2-A9
11
Hồng
H.Thanh
SM JAKARTA
8.5
168
16,850
BNPH1 - P/s3
21:00
A1-A3
12
Kiên
MTT SAISUNEE
7
159
13,059
CL1 - P/s3
02:00
A6-01
13
M.Hùng
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
22:00
01
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
N.Minh ; Diệu
Mớn nước
9
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
T.Hiền ; M.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
01-DT07
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.5
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
07:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-SG98
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Đức ; P.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Hồng ; H.Thanh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
V.Tùng
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP7 - CL3
03:30
A1-A6
2
Trung
Đảo
INTERASIA ELEVATE
8
186
31,368
BP7 - CL4-5
14:30
Shifting, ĐX
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
A.Tuấn ; V.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Trung ; Đảo
Mớn nước
8
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
14:30
Ghi chú
Shifting, ĐX
Tàu lai