Kế hoạch tàu ngày 30/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.1
22:37
02:30
3.3
06:13
09:15
2.3
11:09
14:45
3.1
15:51
19:15
0.5
23:16
03:00
3.2
06:48
09:45
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
22:37
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:13
Cát Lái
09:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
11:09
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
15:51
Cát Lái
19:15
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
23:16
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
06:48
Cát Lái
09:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 30/06/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
KMTC TOKYO
7.8
173
17,853
H25 - TCHP1
05:30
//0730SR
A3-SG98
2
P.Hưng
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL5
05:30
//0900
A1-A2
3
Sơn
HAI TIAN LONG
5.2
98
3,609
P/s1 - CL4-5
06:30
//0930
A2-01
4
Hồng
H.Thanh
KMTC PUSAN
9.7
169
16,717
P/s3 - CL1
12:30
//1500
A2-A6
5
P.Thành
Quân
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
P/s3 - CL3
09:30
//1330
A1-A9
6
Đ.Chiến
K.Toàn
KOTA GAYA
10.4
223
29,015
P/s3 - CL4-5
13:30
//1500
A6-A9
7
P.Hải
INFERRO
8.7
172
19,035
P/s3 - BNPH1
14:00
//1700
A1-DT07
8
N.Tuấn
N.Trường
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
13:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
9
Kiên
GREEN PACIFIC
9.1
147
12,545
H25 - TCHP1
15:00
//1700, SR
A3-08
10
Đảo
SITC HANSHIN
8.5
172
17,119
P/s3 - CL7
23:00
ĐX,//0200
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
7.8
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0730SR
Tàu lai
A3-SG98
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
5.2
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL4-5
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Hồng ; H.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
P.Thành ; Quân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; K.Toàn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.1
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
H25 - TCHP1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1700, SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX,//0200
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
Đăng
ONE FREEDOM
14
366
154,724
CM3 - P/s3
06:00
MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
2
P.Tuấn
Th.Hùng
CONTI CORTESIA
10.4
334
90,449
P/s3 - CM3
09:00
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
3
Duyệt
Chương
YM TOGETHER
12.2
333
118,524
CM2 - P/s3
23:30
MP
MR-KS-AWA
4
T.Tùng
N.Dũng
COSCO KAOHSIUNG
10.6
349
115,776
P/s3 - CM4
23:30
Y/c MT-VTX
A10-SF1-ST2
Tên tàu
ONE FREEDOM
Hoa tiêu
Phú ; Đăng
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
154,724
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CONTI CORTESIA
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Th.Hùng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM TOGETHER
Hoa tiêu
Duyệt ; Chương
Mớn nước
12.2
Chiều dài
333
GRT
118,524
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Dũng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
349
GRT
115,776
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
V.Dũng
MAERSK NACKA
8.3
172
25,514
CL4 - P/s3
01:30
LT
A6-A9
2
Anh
OPTIMA
8.4
146
9,963
TCHP1 - H25
07:00
SR
A3-08
3
M.Tùng
Quyết
SITC CEBU
10.6
189
26,771
CL5 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
4
Tân
GREEN EARTH
9.4
173
17,954
TCHP2 - H25
09:30
SR
A3-08
5
Chính
HAI BAO
3.5
59
299
CL2 - H25
07:30
SR
01
6
M.Hải
Tín
INCRES
9
172
19,035
CL1 - P/s3
15:00
LT
A6-01
7
Khái
Đ.Toản
MAERSK JIANGYIN
9.4
222
28,007
CL4-5 - P/s3
08:00
LT
A1-A9
8
Thịnh
P.Thùy
SPIL NIRMALA
9.5
212
26,638
CL3 - P/s3
11:00
LT
A1-A9
9

INFINITY
8
172
17,119
BNPH1 - P/s3
17:00
LT
A1-A2
10
Giang
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL4-5 - H25
17:00
SR
A2-01
11
Quang
Duy
STARSHIP DRACO
8.1
172
18,354
CL4 - P/s3
19:30
LT
A6-01
12
Duyệt
Đảo
HANSA OSTERBURG
8.4
176
18,275
BNPH1 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A6-A9
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
N.Thanh ; V.Dũng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
M.Tùng ; Quyết
Mớn nước
10.6
Chiều dài
189
GRT
26,771
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
GREEN EARTH
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
09:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3.5
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
07:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
M.Hải ; Tín
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Khái ; Đ.Toản
Mớn nước
9.4
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Thùy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL4-5 - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Quang ; Duy
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Duyệt ; Đảo
Mớn nước
8.4
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hải
INFINITY
9.2
172
17,119
BP7 - BNPH1
01:30
A1-A2
2
H.Trường
KMTC TOKYO
9
173
17,853
TCHP1 - TCHP2
14:00
A3-SG98
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BP7 - BNPH1
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP1 - TCHP2
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-SG98