Kế hoạch tàu ngày 04/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.4
19:49
22:45
1.6
01:11
05:00
3
08:16
11:15
1.5
15:02
18:45
2.4
21:35
00:30
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
19:49
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
01:11
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
08:16
Cát Lái
11:15
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
15:02
Cát Lái
18:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
21:35
Cát Lái
00:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 03/07/2025 16:10

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
INCHEON VOYAGER
9.4
196
27,828
CL4-5 - P/s3
00:00
Cano DL
A1-A5
2
Giang
POWER 55
3
76
1,498
CL2 - P/s1
00:00
01
3
Hồng
PANCON BRIDGE
9
172
18,040
CL1 - P/s3
03:00
A2-01
4
P.Hưng
INTERASIA MOMENTUM
9.7
200
27,104
CL3 - P/s3
04:00
A1-A5
5
Uy
HEUNG A HOCHIMINH
9.9
172
17,791
CL4 - P/s3
06:30
A3-A5
6
K.Toàn
MAERSK NORESUND
8
172
25,805
CL4-5 - P/s3
10:00
A3-A5
7
N.Tuấn
GREEN WAVE
9
173
17,954
BNPH1 - P/s3
10:30
A2-DT07
8
A.Dũng
Quyết
STARSHIP JUPITER
9.9
197
27,997
CL5 - P/s3
11:00
KT năng lực
A1-A6
9
V.Dũng
MCC ANDALAS
9.5
148
9,954
CL1 - P/s3
11:30
A2-DT07
10
Quang
INTERASIA VISION
9.7
170
18,826
CL7 - P/s3
13:00
A3-A5
11
T.Tùng
OLYMPIA
9.5
172
17,907
CL3 - P/s3
16:00
A3-A6
12
Sơn
JOSCO HELEN
7.8
146
9,972
TCHP2 - H25
18:00
SR
08-SG96
13
Đ.Chiến
N.Trường
HMM MIRACLE
9.5
172
18,812
BNPH1 - P/s3
19:30
A2-A3
14
Đảo
KHUNA BHUM
9.5
172
18,341
CL1 - P/s3
22:00
A2-01
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POWER 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
76
GRT
1,498
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
A.Dũng ; Quyết
Mớn nước
9.9
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
KT năng lực
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
HMM MIRACLE
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đảo
OLYMPIA
10
172
17,907
BP7 - CL3
04:00
A3-A6
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6