Kế hoạch tàu ngày 01/01/2026 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.7
21:56
01:15
0.7
05:37
09:30
3.6
13:11
16:15
3.1
17:52
21:30
3.8
22:44
01:45
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
21:56
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
05:37
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
13:11
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
17:52
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
22:44
Cát Lái
01:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 31/12/2025 16:13

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
KMTC PUSAN
8.5
169
16,717
CL1 - P/s3
00:00
A2-A3
2
V.Hoàng
MILD CONCERTO
9
148
9,929
TCHP - H25
00:00
08-12
3

HAIAN OPUS
9
172
18,852
BNPH - P/s3
01:00
A1-A5
4
B.Long
PEGASUS PROTO
8.6
172
18,354
CL7 - P/s3
08:00
A2-A3
5
Chương
STARSHIP JUPITER
9.6
197
27,997
CL4-5 - P/s3
09:00
A5-A9
6
Đ.Long
NICOLINE MAERSK
9.8
199
27,733
CL5 - P/s3
14:30
A1-A9
7
N.Cường
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
CL1 - P/s3
15:00
A5-A6
8
P.Thùy
H.Thanh
YM CENTENNIAL
9.9
210
32,720
CL4 - P/s3
18:00
Cano DL
A2-A9
9
Hồng
SKY SUNSHINE
8.8
172
17,853
CL4-5 - P/s3
18:00
A3-A6
10
P.Tuấn
STARSHIP PEGASUS
9
173
20,920
BNPH - P/s3
18:30
A1-A5
11
N.Thanh
SITC TONGHE
8.9
147
9,925
CL1 - P/s3
22:00
A3-01
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.6
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.8
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
P.Thùy ; H.Thanh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu