Kế hoạch tàu ngày 28/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.6
19:22
22:45
2.3
01:20
05:00
3
06:24
09:45
1.7
12:49
16:30
3.6
19:55
23:30
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
19:22
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
01:20
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
06:24
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
12:49
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
19:55
Cát Lái
23:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/12/2025 14:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
Hoàn
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
P/s3 - CL7
01:30
//0430
A1-A5
2
Anh
JOSCO ALMA
8.5
146
9,972
P/s1 - BNPH
00:00
//0300, tt xấu
A3-01
3
N.Thanh
HANSA FRESENBURG
10.4
176
18,296
P/s3 - BP6
05:00
Tăng cường dây
A1-A5
4
Nghị
Diệu
ARCHER
10.3
223
27,779
P/s3 - CL4-5
06:30
//0930
A6-A9
5
M.Tùng
SAWASDEE PACIFIC
9.8
172
18,051
P/s3 - CL1
06:30
//0900
A2-A3
6
V.Hoàng
N.Hiển
MAERSK NORESUND
9.6
172
25,805
P/s3 - CL4
11:00
//1400
A2-A9
7
Uy
CATLAI EXPRESS
9.5
172
18,848
P/s3 - BNPH
13:00
//1600
A2-TM
8
N.Chiến
SITC JUNDE
9.8
172
18,819
P/s3 - CL7
13:30
//1700
A6-A9
9
P.Hưng
EVER ORDER
10.6
195
29,116
P/s3 - CL5
19:00
//2200
A6-A9
10
P.Hải
ERASMUS LEO
8.9
172
20,920
P/s3 - CL4
20:30
//2300
A1-A5
11
N.Dũng
INTERASIA VISION
9.7
170
18,935
P/s3 - CL1
20:00
//2300
A2-A3
12
N.Trường
VIET THUAN 09
6.6
80
3,260
H25 - CAN GIO
16:00
ĐX, SR
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Hoàn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s1 - BNPH
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300, tt xấu
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Nghị ; Diệu
Mớn nước
10.3
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
V.Hoàng ; N.Hiển
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
VIET THUAN 09
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
6.6
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
P.Hải
HMM AMETHYST
13
336
126,995
P/s3 - CM3
01:00
MT
MR-KS-AWA
2
Duyệt
M.Hải
OOCL KAPOK
12.1
367
159,260
P/s3 - CM4
02:30
MT-3NM-VTX
A10-STAR3-STG2
3
N.Tuấn
INTERASIA TRIUMPH
10.2
204
30,676
CM2 - P/s3
05:30
MT
MR-KS
4
Thịnh

WAN HAI A06
11.1
336
123,104
P/s3 - CM2
10:00
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM AMETHYST
Hoa tiêu
N.Dũng ; P.Hải
Mớn nước
13
Chiều dài
336
GRT
126,995
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL KAPOK
Hoa tiêu
Duyệt ; M.Hải
Mớn nước
12.1
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:30
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-STAR3-STG2
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
Thịnh ; Hà
Mớn nước
11.1
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
ERASMUS PASSION
8
172
18,498
BNPH - P/s2
03:00
LT, tt xấu
A2-A3
2
Đ.Toản
EVER OMNI
9.7
195
27,025
CL5 - P/s3
03:00
Cano DL, LT
A1-A5
3
Đảo
SITC RENDE
9.5
172
18,848
CL7 - P/s3
04:30
LT
A2-A3
4
V.Hải
HONG AN
9.2
172
18,724
CL3 - P/s3
14:00
LT
A6-A9
5
Kiên
STARSHIP DRACO
8.9
172
18,354
CL1 - P/s3
09:30
LT
A2-A3
6
Tân
PALAWAN
8.5
172
18,491
CL4-5 - P/s3
09:30
LT
A2-A3
7
Khái
INCHEON VOYAGER
9.8
196
27,828
CL4 - P/s3
14:00
LT
A6-A9
8
M.Cường
H.Thanh
JOSCO ALMA
8.2
146
9,972
BNPH - P/s3
16:00
A3-01
9
Quang
KMTC BANGKOK
9.5
173
18,318
CL7 - P/s3
17:00
A1-A5
10
N.Minh
M.Hùng
GSL AFRICA
10.2
200
27,213
CL5 - P/s3
22:00
Cano DL
A6-A9
11
N.Cường
MAERSK NORESUND
7.5
172
25,805
CL4 - P/s3
23:00
A1-A5
12
M.Tùng
Hoàn
SAWASDEE PACIFIC
8
172
18,051
CL1 - P/s3
23:00
A2-A3
Tên tàu
ERASMUS PASSION
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,498
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.8
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
M.Cường ; H.Thanh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
N.Minh ; M.Hùng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
M.Tùng ; Hoàn
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
V.Dũng
GSL AFRICA
10.8
200
27,213
BP7 - CL5
03:30
Cano DL
A6-A9
2
Đ.Chiến
V.Dũng
HANSA FRESENBURG
10.4
176
18,296
BP6 - CL3
15:00
ĐX
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; V.Dũng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; V.Dũng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
15:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai