Kế hoạch tàu ngày 25/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
22:41
02:00
3.6
03:06
06:30
0.8
10:45
14:30
3.7
18:17
21:45
2.8
23:27
02:45
3.4
03:51
07:15
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:41
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
03:06
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
10:45
Cát Lái
14:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
18:17
Cát Lái
21:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
23:27
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:51
Cát Lái
07:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/12/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
N.Trường
WAN HAI 367
10.5
204
30,468
P/s3 - BP7
02:00
Thả neo, tăng cường dây, DL
A1-A9
2
N.Tuấn
TS KWANGYANG
9.5
170
18,910
P/s3 - BNPH
03:00
// 0600
A2-A3
3
Đảo
SITC XINGDE
9.8
172
18,820
P/s3 - BP5
03:00
Tăng cường dây
A5-A6
4
Uy
TIDE CAPTAIN
7.8
162
13,406
P/s3 - CL7
09:30
// 13.00
A2-A3
5
Đức
V.Dũng
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL5
10:30
// 14.00
A1-A9
6
Quang
SITC XIANDE
8.9
172
18,820
P/s3 - CL1
11:00
// 14.30
A5-A6
7
V.Hải
XIN AN
8.1
172
18,724
P/s3 - BNPH
11:00
// 14.30
TM-01
8
Nghị
JOSCO LUCKY
7.3
172
18,885
H25 - TCHP
11:30
// 14.00, SR
08-12
9
M.Hải
M.Cường
TPC206-TK01;TPC206-SL01
2.9
170
6,257
H25 - CAN GIO
12:30
SR, 2 HT
10
N.Dũng
WAN HAI 285
10.1
175
20,924
P/s3 - CL4-5
16:30
// 19.00
A1-A9
11
M.Hùng
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - TL CL7
16:00
// 19.00
01
12
Hoàn
PVT RUBY
6.1
144
8,371
H25 - CAN GIO
15:30
SR
13
H.Trường
GH RIVER
9.7
180
19,279
P/s3 - CL7
22:00
// 01.00
A5-A6
14
M.Tùng
NBOS QIN
9.5
172
18,491
P/s3 - CL3
22:00
// 01.00
A1-A9
15
N.Thanh
WAN HAI 296
9.9
175
20,918
P/s3 - CL4-5
01:00
// 02.00
A6-A9
16
Kiên
YM INSTRUCTION
8.7
173
16,488
P/s1 - CL1
01:00
// 02.00 ttx
A2-01
Tên tàu
WAN HAI 367
Hoa tiêu
T.Cần ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,468
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây, DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TS KWANGYANG
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
170
GRT
18,910
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
03:00
Ghi chú
// 0600
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.8
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Đức ; V.Dũng
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
TM-01
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.00, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
TPC206-TK01;TPC206-SL01
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:30
Ghi chú
SR, 2 HT
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
01
Tên tàu
PVT RUBY
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
6.1
Chiều dài
144
GRT
8,371
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
15:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
GH RIVER
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
180
GRT
19,279
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 01.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NBOS QIN
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 01.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 02.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 02.00 ttx
Tàu lai
A2-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
N.Hoàng
HMM VICTORY
13.5
366
142,620
CM3 - P/s3
13:00
MT
MR-KS-AWA
2
Thịnh
Duyệt
ONE CRANE
10.6
364
144,285
P/s3 - CM3
22:00
Y/c MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM VICTORY
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Hoàng
Mớn nước
13.5
Chiều dài
366
GRT
142,620
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE CRANE
Hoa tiêu
Thịnh ; Duyệt
Mớn nước
10.6
Chiều dài
364
GRT
144,285
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tín
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
00:00
SR
01
2
Anh
MILD CHORUS
8.7
148
9,994
TCHP - H25
01:00
SR
08-12
3
N.Thanh
KMTC TOKYO
7.5
173
17,853
BNPH - P/s3
06:00
LT
A2-A3
4
Đ.Chiến
INTERASIA ELEVATE
10.2
186
31,368
CL4 - P/s3
13:30
A5-A6
5

EVER OBEY
9.8
195
27,025
CL3 - P/s3
13:00
A2-A6
6
V.Hoàng
EVER WAFT
9.7
172
27,145
CL7 - P/s2
13:00
ttx
A2-A3
7
P.Hưng
HAPPY LUCKY
10.2
200
27,104
CL5 - P/s3
14:00
A1-A9
8
Quyết
WAN HAI 289
9.8
175
20,899
CL1 - P/s2
14:30
ttx
A5-A6
9
Kiên
H.Thanh
YM HARMONY
7
169
15,167
TCHP - H25
13:30
SR
08-12
10
Tân
TS KWANGYANG
7.4
170
18,910
BNPH - P/s2
14:30
ttx
TM-01
11
N.Minh
KMTC DALIAN
10
196
27,997
CL4-5 - P/s3
21:00
Cano DL
A1-A9
12
N.Tuấn
TIDE CAPTAIN
7.5
162
13,406
CL7 - P/s2
23:30
ttx
A2-A3
13
Khái
JOSCO LUCKY
9.1
172
18,885
TCHP - H25
21:00
08-12
14
Diệu
HAI BAO
3
59
299
TL CL7 - H25
23:00
SR
01
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
MILD CHORUS
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.2
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER WAFT
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
13:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HAPPY LUCKY
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
14:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Kiên ; H.Thanh
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
TS KWANGYANG
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.4
Chiều dài
170
GRT
18,910
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
14:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
TM-01
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
7.5
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
23:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
WAN HAI 367
10.5
204
30,468
BP7 - CL3
13:00
A1-A9
2
Đảo
SITC XINGDE
9.8
172
18,820
BP5 - CL4
14:00
ĐX
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 367
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,468
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
BP5 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-A3