Kế hoạch tàu ngày 24/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
22:01
01:15
3.7
02:28
05:45
0.6
10:10
14:00
3.7
17:43
21:15
2.9
22:41
02:00
3.6
03:06
06:30
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:01
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
02:28
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
10:10
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
17:43
Cát Lái
21:15
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:41
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
03:06
Cát Lái
06:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 24/12/2025 21:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
INTERASIA ELEVATE
10.5
186
31,368
P/s3 - CL4
02:00
Cano DL
A1-A6
2
Nghị
MTT BANGKOK
7.6
172
18,680
P/s3 - CL4-5
01:30
//0430
A2-A5
3
N.Hiển
MILD CHORUS
8.4
148
9,994
H25 - TCHP
02:00
SR
08-12
4
Kiên
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - BNPH
15:30
A1-A3
5

Tân
HAPPY LUCKY
10.7
200
27,104
P/s3 - CL5
16:00
Cano DL
A1-A6
6
Đ.Chiến
EVER OBEY
10.3
195
27,025
P/s3 - CL3
15:30
A2-A5
7
P.Hưng
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL4-5
18:30
Cano DL,//2030
A1-A6
8
Khái
EVER WAFT
10
172
27,145
P/s3 - CL7
16:00
A2-A5
9
V.Hoàng
WAN HAI 289
10.4
175
20,899
P/s3 - CL1
16:00
//2000
A3-A6
10
Diệu
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
17:00
TSHT Lương
01
11
Quyết
YM HARMONY
8.4
169
15,167
H25 - TCHP
23:00
ĐX, SR
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MTT BANGKOK
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD CHORUS
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.4
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HAPPY LUCKY
Hoa tiêu
Hà ; Tân
Mớn nước
10.7
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
16:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL,//2030
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER WAFT
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
17:00
Ghi chú
TSHT Lương
Tàu lai
01
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
P.Hải
COSCO THAILAND
11
335
91,051
CM4 - P/s3
02:30
MT-VTX
A9-A10-STG2
2
H.Trường
M.Tùng
HMM VICTORY
10.4
366
142,620
P/s3 - CM3
10:00
Y/c MT-DL
MR-KS-AWA
3
M.Hải
VIRA BHUM
10.2
195
25,217
P/s3 - CM4
10:00
Y/c MT
A9-A10
4
Quyết
HAIAN VIEW
9.3
172
17,280
CM2 - P/s3
10:00
MP
MR-KS
5
T.Cần
KUN PENG GONG 668
4.5
72
1,206
B6 - CAN GIO
15:30
Shifting
6
P.Hải
H.Trường
OOCL SUNFLOWER
12
367
159,260
P/s3 - CM4
20:00
Y/c MP-3NM-VTX
A9-A10-STG2
7
N.Dũng
VIRA BHUM
10.5
195
25,217
CM4 - P/s3
17:30
MT
A9-A10
8
M.Tùng
M.Hải
WAN HAI A13
13.8
335
122,045
P/s3 - CM2
21:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO THAILAND
Hoa tiêu
N.Dũng ; P.Hải
Mớn nước
11
Chiều dài
335
GRT
91,051
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-STG2
Tên tàu
HMM VICTORY
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Tùng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
366
GRT
142,620
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Y/c MT-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
10:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
KUN PENG GONG 668
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
4.5
Chiều dài
72
GRT
1,206
Cầu bến
B6 - CAN GIO
P.O.B
15:30
Ghi chú
Shifting
Tàu lai
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
P.Hải ; H.Trường
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-STG2
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A13
Hoa tiêu
M.Tùng ; M.Hải
Mớn nước
13.8
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hoàn
KKD 5
3
57
398
BNPH - H25
01:00
SR
01
2
Quyền
SUNLY
3.5
76
1,482
TL CL7 - H25
02:00
SR
01
3
Thịnh
V.Dũng
EVER BRAVE
9
211
32,691
CL4 - P/s3
05:30
LT
A6-A9
4
Anh
GREEN PACIFIC
9.4
147
12,545
TCHP - H25
04:00
SR
08-12
5
N.Tuấn
HMM DAVAO
9.6
195
24,181
CL4-5 - P/s3
05:00
LT
A2-A5
6
N.Trường
LIAN HE CAI FU
5.9
115
4,394
TCHP - H25
13:00
SR
08-12
7
M.Hùng
GREAT OCEAN
2.1
43
498
TL CL7 - H25
07:30
SR
8
Đức
MAERSK VIGO
9
176
18,326
CL3 - P/s3
12:30
LT
A1-A6
9
Đảo
SITC SHANGHAI
8.7
172
17,119
BNPH - P/s3
12:30
LT
A3-TM
10
Uy
EVER CALM
6.9
172
18,658
CL7 - P/s3
13:30
LT
A2-A5
11
Duyệt
Q.Hưng
WAN HAI 335
9
210
32,120
CL5 - P/s3
14:00
LT
A1-A2
12
Quang
MTT BANGKOK
9
172
18,680
CL4-5 - P/s3
20:30
LT
A2-A5
13
V.Hải
MILD ORCHID
8.8
172
18,166
CL1 - P/s3
19:30
LT
A3-01
14
M.Cường
THÁI HƯNG 126
3.3
92
2,984
CAN GIO - H25
10:00
ĐX, SR
15
Nghị
TRUONG AN 03
3.1
111
3,640
CAN GIO - H25
17:00
ĐX, SR
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
BNPH - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3.5
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
Thịnh ; V.Dũng
Mớn nước
9
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HMM DAVAO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
5.9
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
GREAT OCEAN
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
2.1
Chiều dài
43
GRT
498
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
07:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK VIGO
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9
Chiều dài
176
GRT
18,326
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC SHANGHAI
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
6.9
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Duyệt ; Q.Hưng
Mớn nước
9
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MTT BANGKOK
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
THÁI HƯNG 126
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
3.3
Chiều dài
92
GRT
2,984
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
3.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER CALM
9.5
172
18,658
CL7 - CL7
05:00
Quay đầu tại cầu
A2-A5
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
Quay đầu tại cầu
Tàu lai
A2-A5