Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 24/12/2025 21:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
INTERASIA ELEVATE
10.5
186
31,368
P/s3 - CL4
02:00
Cano DL
A1-A6
2
Nghị
MTT BANGKOK
7.6
172
18,680
P/s3 - CL4-5
01:30
//0430
A2-A5
3
N.Hiển
MILD CHORUS
8.4
148
9,994
H25 - TCHP
02:00
SR
08-12
4
Kiên
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - BNPH
15:30
A1-A3
5
Hà
Tân
HAPPY LUCKY
10.7
200
27,104
P/s3 - CL5
16:00
Cano DL
A1-A6
6
Đ.Chiến
EVER OBEY
10.3
195
27,025
P/s3 - CL3
15:30
A2-A5
7
P.Hưng
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
P/s3 - CL4-5
18:30
Cano DL,//2030
A1-A6
8
Khái
EVER WAFT
10
172
27,145
P/s3 - CL7
16:00
A2-A5
9
V.Hoàng
WAN HAI 289
10.4
175
20,899
P/s3 - CL1
16:00
//2000
A3-A6
10
Diệu
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
17:00
TSHT Lương
01
11
Quyết
YM HARMONY
8.4
169
15,167
H25 - TCHP
23:00
ĐX, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
P.Hải
COSCO THAILAND
11
335
91,051
CM4 - P/s3
02:30
MT-VTX
A9-A10-STG2
2
H.Trường
M.Tùng
HMM VICTORY
10.4
366
142,620
P/s3 - CM3
10:00
Y/c MT-DL
MR-KS-AWA
3
M.Hải
VIRA BHUM
10.2
195
25,217
P/s3 - CM4
10:00
Y/c MT
A9-A10
4
Quyết
HAIAN VIEW
9.3
172
17,280
CM2 - P/s3
10:00
MP
MR-KS
5
T.Cần
KUN PENG GONG 668
4.5
72
1,206
B6 - CAN GIO
15:30
Shifting
6
P.Hải
H.Trường
OOCL SUNFLOWER
12
367
159,260
P/s3 - CM4
20:00
Y/c MP-3NM-VTX
A9-A10-STG2
7
N.Dũng
VIRA BHUM
10.5
195
25,217
CM4 - P/s3
17:30
MT
A9-A10
8
M.Tùng
M.Hải
WAN HAI A13
13.8
335
122,045
P/s3 - CM2
21:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Tùng
Hoa tiêu
P.Hải ; H.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hoàn
KKD 5
3
57
398
BNPH - H25
01:00
SR
01
2
Quyền
SUNLY
3.5
76
1,482
TL CL7 - H25
02:00
SR
01
3
Thịnh
V.Dũng
EVER BRAVE
9
211
32,691
CL4 - P/s3
05:30
LT
A6-A9
4
Anh
GREEN PACIFIC
9.4
147
12,545
TCHP - H25
04:00
SR
08-12
5
N.Tuấn
HMM DAVAO
9.6
195
24,181
CL4-5 - P/s3
05:00
LT
A2-A5
6
N.Trường
LIAN HE CAI FU
5.9
115
4,394
TCHP - H25
13:00
SR
08-12
7
M.Hùng
GREAT OCEAN
2.1
43
498
TL CL7 - H25
07:30
SR
8
Đức
MAERSK VIGO
9
176
18,326
CL3 - P/s3
12:30
LT
A1-A6
9
Đảo
SITC SHANGHAI
8.7
172
17,119
BNPH - P/s3
12:30
LT
A3-TM
10
Uy
EVER CALM
6.9
172
18,658
CL7 - P/s3
13:30
LT
A2-A5
11
Duyệt
Q.Hưng
WAN HAI 335
9
210
32,120
CL5 - P/s3
14:00
LT
A1-A2
12
Quang
MTT BANGKOK
9
172
18,680
CL4-5 - P/s3
20:30
LT
A2-A5
13
V.Hải
MILD ORCHID
8.8
172
18,166
CL1 - P/s3
19:30
LT
A3-01
14
M.Cường
THÁI HƯNG 126
3.3
92
2,984
CAN GIO - H25
10:00
ĐX, SR
15
Nghị
TRUONG AN 03
3.1
111
3,640
CAN GIO - H25
17:00
ĐX, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER CALM
9.5
172
18,658
CL7 - CL7
05:00
Quay đầu tại cầu
A2-A5