Kế hoạch tàu ngày 26/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
23:27
02:45
3.4
03:51
07:15
1
11:23
15:00
3.6
18:50
22:15
2.6
00:19
03:45
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
23:27
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:51
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
11:23
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
18:50
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
00:19
Cát Lái
03:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/12/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
MIYUNHE
9.6
183
16,738
P/s3 - BNPH
00:00
//0300
A3-A5
2
Tân
HEUNG A HOCHIMINH
10
173
17,791
P/s3 - CL5
04:00
//0700
A1-A2
3
Quyết
SKY SUNSHINE
9.3
172
17,853
P/s3 - CL7
10:30
//0600
A6-A9
4
Diệu
H.Thanh
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
P/s1 - CL4
11:30
//1300
A2-A3
5
N.Tuấn
KMTC INCHEON
8.9
173
17,933
P/s1 - CL1
12:00
//1300; ttx
A5-A6
6
Tín
TRUONG AN 06
7
96
2,917
P/s1 - CAN GIO
17:00
ttx
7
Thịnh
EVER OUTWIT
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
17:30
//1330
A6-A9
8
Uy
SKY RAINBOW
9.8
173
17,944
P/s3 - CL5
18:00
//2030
A1-A2
9
Duyệt
KOTA NEBULA
10
180
20,902
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A6-A9
10
N.Minh
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
P/s3 - CL3
22:30
Cano DL
A1-A2
11

BALTRUM
8.6
172
18,491
P/s1 - BNPH
19:00
//2100; ttx
A3-TM
12
P.Hưng
SAWASDEE SPICA
9.9
172
18,072
P/s3 - CL7
22:00
//2200
A5-A9
13
N.Hiển
HAIAN PARK
8.4
145
9,413
P/s1 - TCHP
19:30
Y/c MT; ttx
08-12
14
V.Hoàng
SHENG LI JI
8.8
172
18,219
P/s1 - CL1
21:30
//2300; ttx
A5-A6
15
P.Hải
DIAMOND PRINCESS
8.5
289
115,906
P/S - CR
05:45
QTCR
Cruise
16
P.Hải
DIAMOND PRINCESS
8.5
289
115,906
CR - P/S
15:30
QTCR
Cruise
17
Kiên
YM INSTRUCTION
8.7
173
16,488
P/s1 - CL1
01:00
// 02.00 ttx
A2-01
18
N.Thanh
WAN HAI 296
9.9
175
20,918
P/s3 - CL4-5
01:00
// 02.00
A6-A9
19
M.Hải
Anh
TPC206-TK02+TPC206-SL02
2.6
170
6,257
H25 - CAN GIO
12:30
ĐX
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu ; H.Thanh
Mớn nước
4.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1300; ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TRUONG AN 06
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
7
Chiều dài
96
GRT
2,917
Cầu bến
P/s1 - CAN GIO
P.O.B
17:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s1 - BNPH
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2100; ttx
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HAIAN PARK
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.4
Chiều dài
145
GRT
9,413
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
19:30
Ghi chú
Y/c MT; ttx
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
21:30
Ghi chú
//2300; ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
DIAMOND PRINCESS
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.5
Chiều dài
289
GRT
115,906
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
05:45
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Cruise
Tên tàu
DIAMOND PRINCESS
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.5
Chiều dài
289
GRT
115,906
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
15:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Cruise
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 02.00 ttx
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 02.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC206-SL02
Hoa tiêu
M.Hải ; Anh
Mớn nước
2.6
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
P.Hưng
OOCL SUNFLOWER
13.1
367
159,260
CM4 - P/s3
05:00
MP-3NM-VTX
A10-ST1-ST2
2
Đ.Chiến

WAN HAI A13
13.9
335
122,045
CM2 - P/s3
04:30
MP
MR-KS-AWA
3
N.Minh
Khái
ZIM OPAL
12.4
272
74,693
P/s3 - CM4
09:00
Y/c MP
A10-ST1
4
Đức
Đ.Chiến
YM UNICORN
11.6
333
91,586
P/s3 - CM2
16:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
T.Cần ; P.Hưng
Mớn nước
13.1
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-ST1-ST2
Tên tàu
WAN HAI A13
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Hà
Mớn nước
13.9
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM OPAL
Hoa tiêu
N.Minh ; Khái
Mớn nước
12.4
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A10-ST1
Tên tàu
YM UNICORN
Hoa tiêu
Đức ; Đ.Chiến
Mớn nước
11.6
Chiều dài
333
GRT
91,586
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
N.Trường
WAN HAI 367
10
204
30,468
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A1-A9
2
Quang
V.Dũng
WAN HAI 285
9.2
175
20,924
CL4-5 - P/s2
04:30
ttx
A5-A6
3
V.Hải
M.Cường
SITC XIANDE
9.2
172
18,820
CL1 - P/s2
04:00
ttx
A2-A3
4
Đảo
XIN AN
8.5
172
18,724
BNPH - P/s2
03:00
ttx
A3-TM
5
N.Dũng
Hoàn
UNI PREMIER
9
182
17,887
CL5 - P/s3
07:00
A1-A2
6
N.Hoàng
GH RIVER
5.9
180
19,279
CL7 - P/s3
13:00
A6-A9
7
M.Tùng
YM INSTRUCTION
8
173
16,488
CL1 - P/s2
15:30
ttx
A5-A6
8
N.Thanh
SITC XINGDE
9.3
172
18,820
CL4 - P/s2
15:00
ttx
A1-A2
9
Kiên
HEUNG A HOCHIMINH
8.5
173
17,791
CL5 - P/s2
20:30
ttx
A1-A2
10
M.Hùng
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
CL4 - P/s1
20:30
ttx
A3-TM
11
Khái
MIYUNHE
10.3
183
16,738
BNPH - P/s3
21:00
Cano DL
A3-A5
12
Quang
WAN HAI 296
9.2
175
20,918
CL4-5 - P/s2
21:00
ttx
A6-A9
13
Tân
KMTC INCHEON
8.3
173
17,933
CL1 - P/s2
01:00
ttx
A5-A6
14
M.Hải
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
CL7 - P/s3
23:30
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 367
Hoa tiêu
Nghị ; N.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,468
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Quang ; V.Dũng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL4-5 - P/s2
P.O.B
04:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
V.Hải ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
04:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
03:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
N.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
GH RIVER
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
5.9
Chiều dài
180
GRT
19,279
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
15:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL4 - P/s2
P.O.B
15:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL5 - P/s2
P.O.B
20:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
4.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
20:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.3
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.2
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL4-5 - P/s2
P.O.B
21:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
01:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu