Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 27/12/2025 17:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
EVER OMNI
10.1
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
Cano DL
A6-A9
2
Đ.Chiến
V.Dũng
MCC TAIPEI
9.7
186
33,128
P/s3 - CL4
04:00
//0700
A1-A6
3
V.Hải
HONG AN
9.5
172
18,724
P/s3 - CL3
10:50
//1400
A2-A9
4
Quang
STARSHIP DRACO
8.4
172
18,354
P/s1 - CL1
12:30
//1400;ttx
A3-TM
5
Kiên
SITC RENDE
9.4
172
18,848
P/s3 - CL7
12:30
//1500
A6-A9
6
Tân
ERASMUS PASSION
9.6
172
18,498
P/s3 - BNPH
12:30
//1500
A1-TM
7
Đảo
PALAWAN
9.5
172
18,491
P/s3 - CL4-5
12:00
//1500
A2-A3
8
Khái
INCHEON VOYAGER
10.6
196
27,828
P/s3 - CL4
18:00
//2100
A2-A3
9
N.Minh
M.Cường
GSL AFRICA
10.8
200
27,213
P/s3 - BP7
19:00
Cano DL, ĐX
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; V.Dũng
Hoa tiêu
N.Minh ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
M.Tùng
ZIM OPAL
13
272
74,693
CM4 - P/s3
11:30
MP
A10-H9
2
N.Trường
NEWSUN GREEN 03
4.3
100
3,958
P/s1 - CM4
12:00
MT
A10
3
Hoàn
VIMC PIONEER
7.8
121
6,875
P/s1 - CM4
12:30
MT; ttx
A10-H9
4
N.Thanh
N.Hoàng
YM UNICORN
12.8
333
91,586
CM2 - P/s3
13:00
MT
MR-KS
5
P.Hải
INTERASIA TRIUMPH
9.7
204
30,676
P/s3 - CM2
13:30
MT
MR-KS
6
N.Tuấn
Thịnh
ONE CRANE
13.5
364
144,285
CM3 - P/s3
20:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
7
N.Trường
NEWSUN GREEN 03
4
100
3,958
CM4 - G10
19:30
MT
A10
8
M.Hùng
VIMC PIONEER
7.5
121
6,875
CM4 - K12B
18:30
ĐX; +Kv1
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Hoàng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
Diệu
NBOS QIN
9.9
172
18,491
CL3 - P/s2
02:00
ttx
A2-A9
2
M.Hải
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
CL7 - P/s2
23:30
ttx
A1-A6
3
N.Chiến
SKY RAINBOW
9.5
173
17,944
CL5 - P/s2
05:00
ttx
A1-A3
4
Duyệt
Tín
HANSA OSTERBURG
9.1
176
18,275
CL3 - P/s3
13:30
A2-A9
5
Uy
SHENG LI JI
9.7
172
18,219
CL1 - P/s2
15:00
ttx
A3-A6
6
Hà
N.Hiển
BALTRUM
9.3
172
18,491
BNPH - P/s2
15:30
ttx
A1-A3
7
V.Hoàng
SAWASDEE SPICA
10
172
18,072
CL7 - P/s3
15:00
A1-A3
8
P.Hưng
MCC TAIPEI
9.5
186
33,128
CL4 - P/s3
21:00
Cano DL
A1-A6
9
Tân
KMTC INCHEON
8.3
173
17,933
CL1 - P/s2
01:00
ttx
A5-A6
10
Anh
PVT RUBY
4.5
144
8,371
CAN GIO - H25
10:00
ĐX