Kế hoạch tàu ngày 14/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.1
19:41
23:15
3.9
00:12
03:30
0.3
07:57
11:45
3.9
15:34
19:00
3
20:21
00:00
3.9
01:00
04:15
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
19:41
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
00:12
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
07:57
Cát Lái
11:45
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
15:34
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
20:21
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:00
Cát Lái
04:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/01/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
Diệu
WAN HAI 316
8.7
213
27,800
P/s3 - CL5
08:00
A1-A3
2
N.Minh
Duy
MIYUNHE
8.6
183
16,738
P/s3 - CL C
08:30
//1030
A1-A3
3
V.Hoàng
Đ.Minh
SITC SHENGDE
7.5
172
18,820
P/s3 - NB03
08:30
//1100
A6-A9
4
Vinh
H.Thanh
IMKE SCHEPERS
7.2
155
9,056
P/s3 - CL1
08:30
//1100
SG96-08
5
N.Dũng
N.Hiển
TAICHUNG
9.4
184
16,705
H25 - TCHP
13:30
SR
A3-12
6
K.Toàn
Quang
EVER WIZ
9.2
172
27,145
P/s3 - CL4
14:30
Y/c MT
A2-A5
7
Th.Hùng
M.Cường
EVER CONNECT
9.2
172
18,658
P/s3 - CL7
23:00
//2000
A1-A5
8
Phú
Đ.Chiến
BUXMELODY
10.4
216
28,050
P/s3 - CL3
19:30
Cano DL
A6-A9
9
T.Hiền
POS HOCHIMINH
9.5
173
18,085
P/s3 - CL4
01:00
//2300
A1-A5
10
H.Trường
SM JAKARTA
7.3
168
16,850
P/s3 - CL C
21:00
//2300
A2-08
11
Nghị
Giang
UNI POPULAR                   
9.2
182
17,887
P/s3 - CL1
22:00
Cano DL
12
Quyền
SITC HOCHIMINH
7.3
143
9,734
H25 - TCHP
23:00
SR
Tên tàu
WAN HAI 316
Hoa tiêu
P.Thành ; Diệu
Mớn nước
8.7
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
N.Minh ; Duy
Mớn nước
8.6
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Đ.Minh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - NB03
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
Vinh ; H.Thanh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
SG96-08
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
N.Dũng ; N.Hiển
Mớn nước
9.4
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
EVER WIZ
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quang
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER CONNECT
Hoa tiêu
Th.Hùng ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Phú ; Đ.Chiến
Mớn nước
10.4
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.3
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
21:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
Nghị ; Giang
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
Tên tàu
SITC HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.3
Chiều dài
143
GRT
9,734
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
N.Thanh
OOCL SINGAPORE
12.5
367
141,712
CM4 - P/s3
08:00
MP-3NM-VTX
A10-ST1-SF2
2
N.Cường
T.Hiền
CSCL BOHAI SEA
10.6
335.3
116,603
P/s3 - CM4
08:00
Y/c MT-VTX
A10-ST1-SF2
3
Q.Hưng
Đăng
YM WELLHEAD
11.8
368
144,651
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MP-DL
MR-KS-AWA
4
P.Hải
P.Cần
ONE HAWK
13.8
365
145,470
CM3 - P/s3
15:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL SINGAPORE
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Thanh
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
141,712
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-ST1-SF2
Tên tàu
CSCL BOHAI SEA
Hoa tiêu
N.Cường ; T.Hiền
Mớn nước
10.6
Chiều dài
335.3
GRT
116,603
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-ST1-SF2
Tên tàu
YM WELLHEAD
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Đăng
Mớn nước
11.8
Chiều dài
368
GRT
144,651
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE HAWK
Hoa tiêu
P.Hải ; P.Cần
Mớn nước
13.8
Chiều dài
365
GRT
145,470
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
SITC YOKKAICHI
6.5
142
9,566
TCHP - H25
23:00
SR
01-12
2
N.Tuấn
P.Hưng
SPIL NIRMALA
9.3
211.9
26,638
CL4 - P/s3
11:00
A6-A9
3
Đ.Toản
STARSHIP DRACO
9
172
18,354
CL5 - P/s3
10:30
LT
A6-A9
4
Quân
NORDBORG MAERSK
8.3
172
26,255
CL C - P/s3
11:00
A1-A3
5
V.Tùng
WAN HAI 293
9.3
175
20,918
CL3 - P/s3
11:00
A2-A5
6
Đức
Đảo
CTP FORTUNE
7.8
162
14,855
CL7 - P/s3
11:30
A1-A3
7
Trung
Tân
SHANGHAI VOYAGER
10.5
200
27,061
CL6 - P/s3
12:30
A2-A5
8

KYOTO TOWER
9.2
172
17,229
CL1 - P/s3
10:30
A2-A5
9
Đ.Long
M.Tùng
WAN HAI 335
9
210
32,120
CL3 - P/s3
22:30
Cano DL
A6-A9
10
A.Tuấn
Chính
MIYUNHE
9.9
183
16,738
CL C - P/s3
23:30
Cano DL
A1-A3
11
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7.3
155
9,056
CL1 - P/s3
01:30
A2-08
12
Quyền
Tín
ASIATIC PRIDE
8.3
143
9,610
CL7 - P/s3
00:30
LT
A6-08
Tên tàu
SITC YOKKAICHI
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
6.5
Chiều dài
142
GRT
9,566
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Hưng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
211.9
GRT
26,638
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Đức ; Đảo
Mớn nước
7.8
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SHANGHAI VOYAGER
Hoa tiêu
Trung ; Tân
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,061
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Đ.Long ; M.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Chính
Mớn nước
9.9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.3
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
ASIATIC PRIDE
Hoa tiêu
Quyền ; Tín
Mớn nước
8.3
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
WAN HAI 335
10.2
210
32,120
BP7 - CL3
11:30
A6-A9
2
T.Tùng
EVER ORIENT
10.4
195
29,116
BP6 - CL6
17:30
A2-A5
3
P.Thùy
SITC SHENGDE
7.5
172
18,820
NB03 - CL7
16:30
ĐX
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
NB03 - CL7
P.O.B
16:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai