Kế hoạch tàu ngày 17/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
21:36
01:00
3.8
02:29
05:45
0.6
09:51
13:30
3.7
17:07
20:30
2.6
22:13
01:45
3.7
03:11
06:30
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
21:36
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
02:29
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
09:51
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
17:07
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
22:13
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
03:11
Cát Lái
06:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/01/2025 20:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
KMTC KEELUNG
8
169
16,731
P/s1 - CL5
01:00
//0400-MP, tt xấu
A2-A6
2
Phú
Đ.Minh
HEUNG A BANGKOK
10.3
173
17,791
P/s3 - CL1
02:30
//0300
A2-A6
3
N.Dũng
PANCON BRIDGE
8.3
172
18,040
P/s1 - CL7
09:30
//1300, tt xấu
A1-A3
4
Vinh
IAL 001
8.2
146
11,810
P/s1 - CL C
02:30
//0500, tt xấu
A3-08
5
Đ.Chiến
BAL PEACE
9
182
17,887
P/s3 - CL C
10:00
//1200
A1-A3
6
M.Tùng
XIN MING ZHOU 108
6.8
172
18,731
P/s1 - TCHP
09:00
SR, tt xấu
01-12
7
Th.Hùng
KANWAY LUCKY
9
172
18,526
P/s1 - BP5
10:00
Chờ cầu, tt xấu
A2-A6
8
K.Toàn
Giang
TENDER SOUL
9.1
186
29,421
P/s3 - CL6
10:00
//1300
A5-A9
9
Hồng
HF SPIRIT
8.6
162
13,267
P/s1 - CL3
09:00
//1230, tt xấu
A2-08
10
Nghị
N.Hiển
UNI PRUDENT
7.8
182
17,887
P/s3 - CL5
16:00
//1900
A1-A5
11
Kiên
Quyền
KHUNA BHUM
7.7
172
18,341
P/s1 - CL1
16:00
//1900, tt xấu
A6-08
12
Nhật
Tân
HE JIN
8.7
169
15,906
P/s1 - CL C
19:00
//2200, tt xấu
A1-A3
13
A.Tuấn
Đảo
MAERSK NACKA
10
172
25,514
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A5-A6
14
H.Trường
Chính
KMTC TOKYO
10.2
173
17,853
P/s3 - CL1
23:00
//0200
A2-A3
Tên tàu
KMTC KEELUNG
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8
Chiều dài
169
GRT
16,731
Cầu bến
P/s1 - CL5
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400-MP, tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HEUNG A BANGKOK
Hoa tiêu
Phú ; Đ.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s1 - CL7
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1300, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
IAL 001
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
146
GRT
11,810
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0500, tt xấu
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
09:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s1 - BP5
P.O.B
10:00
Ghi chú
Chờ cầu, tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
K.Toàn ; Giang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s1 - CL3
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1230, tt xấu
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Nghị ; N.Hiển
Mớn nước
7.8
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Kiên ; Quyền
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900, tt xấu
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Nhật ; Tân
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Đảo
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
H.Trường ; Chính
Mớn nước
10.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Q.Hưng
HAIAN DELL
9.5
172
17,280
P/s3 - CM2
02:00
MP
KS-KM
2
M.Hải
H.Trường
ZIM TOPAZ
11.9
272
74,693
P/s3 - CM4
08:30
MP
A10-SF1
3
N.Thanh
N.Cường
CHARLESTON EXPRESS
14
369
149,475
CM3 - P/s3
16:00
MT-VTX
KS-KM-AWA
4
T.Hiền
P.Cần
MSC DESIREE
10
300
97,805
P/s3 - CM3
16:30
MP
KS-KM-AWA
5
Đ.Long
HAIAN DELL
9.4
172
17,280
CM2 - P/s1
16:30
MP, tt xấu
KS-KM
6
M.Hải
HAIAN BETA
9.6
172
18,852
CM1 - P/s1
21:00
MT, tt xấu
KS-KM
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
ZIM TOPAZ
Hoa tiêu
M.Hải ; H.Trường
Mớn nước
11.9
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
CHARLESTON EXPRESS
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Cường
Mớn nước
14
Chiều dài
369
GRT
149,475
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
MSC DESIREE
Hoa tiêu
T.Hiền ; P.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
300
GRT
97,805
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
16:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - P/s1
P.O.B
16:30
Ghi chú
MP, tt xấu
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CM1 - P/s1
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT, tt xấu
Tàu lai
KS-KM
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
SITC CHANGDE
8.4
171.9
19,011
CL1 - P/s1
05:30
LT, tt xấu
A2-A6
2
N.Tuấn
STARSHIP JUPITER
8.8
197
27,997
CL5 - P/s3
04:00
LT
A5-A9
3
P.Hưng
SKY ORION
9.5
173
20,738
CL7 - P/s1
13:00
LT, tt xấu
A5-A9
4
V.Hải
EVER COMMAND
7.1
172
18,658
CL C - P/s1
05:30
LT, tt xấu
A1-A3
5
Quân
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
VICT - CM1
06:30
MT, + KV1, LT
6

EVER ONWARD
7.9
194.9
27,025
CL3 - P/s3
12:30
LT
A1-A6
7
Quyết
IAL 001
7.2
146
11,810
CL C - P/s1
12:30
LT, tt xấu
A3-08
8
Đ.Toản
EVER OMNI
8.4
195
27,025
CL6 - P/s3
12:30
LT
A5-A9
9
P.Hải
KUO LIN
7
170
18,826
CL4 - P/s1
13:00
LT, tt xấu
A6-SG96
10
Đức
HEUNG A BANGKOK
10.1
173
17,791
CL1 - P/s1
19:00
tt xấu
A2-A6
11
Trung
KMTC KEELUNG
8.9
169
16,731
CL5 - P/s1
19:00
tt xấu
A1-A5
12
P.Thành
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
CL7 - P/s1
19:00
tt xấu
A5-A9
13
V.Hoàng
XIN MING ZHOU 108
8.1
172
18,731
TCHP - P/s1
20:00
SR, tt xấu
01-12
14
N.Minh
BAL PEACE
6.7
182
17,887
CL C - P/s3
22:00
A1-A3
15
P.Thành
HF SPIRIT
9.5
162
13,267
CL3 - P/s1
22:00
tt xấu
A2-08
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
171.9
GRT
19,011
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
7.1
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
VICT - CM1
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT, + KV1, LT
Tàu lai
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Mớn nước
7.9
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
IAL 001
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
7.2
Chiều dài
146
GRT
11,810
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KUO LIN
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
7
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A6-SG96
Tên tàu
HEUNG A BANGKOK
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.1
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
19:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC KEELUNG
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.9
Chiều dài
169
GRT
16,731
Cầu bến
CL5 - P/s1
P.O.B
19:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
19:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
20:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
6.7
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL3 - P/s1
P.O.B
22:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
KANWAY LUCKY
9
172
18,526
BP5 - CL4
14:00
ĐX
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
BP5 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai