Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 17/01/2025 20:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
KMTC KEELUNG
8
169
16,731
P/s1 - CL5
01:00
//0400-MP, tt xấu
A2-A6
2
Phú
Đ.Minh
HEUNG A BANGKOK
10.3
173
17,791
P/s3 - CL1
02:30
//0300
A2-A6
3
N.Dũng
PANCON BRIDGE
8.3
172
18,040
P/s1 - CL7
09:30
//1300, tt xấu
A1-A3
4
Vinh
IAL 001
8.2
146
11,810
P/s1 - CL C
02:30
//0500, tt xấu
A3-08
5
Đ.Chiến
BAL PEACE
9
182
17,887
P/s3 - CL C
10:00
//1200
A1-A3
6
M.Tùng
XIN MING ZHOU 108
6.8
172
18,731
P/s1 - TCHP
09:00
SR, tt xấu
01-12
7
Th.Hùng
KANWAY LUCKY
9
172
18,526
P/s1 - BP5
10:00
Chờ cầu, tt xấu
A2-A6
8
K.Toàn
Giang
TENDER SOUL
9.1
186
29,421
P/s3 - CL6
10:00
//1300
A5-A9
9
Hồng
HF SPIRIT
8.6
162
13,267
P/s1 - CL3
09:00
//1230, tt xấu
A2-08
10
Nghị
N.Hiển
UNI PRUDENT
7.8
182
17,887
P/s3 - CL5
16:00
//1900
A1-A5
11
Kiên
Quyền
KHUNA BHUM
7.7
172
18,341
P/s1 - CL1
16:00
//1900, tt xấu
A6-08
12
Nhật
Tân
HE JIN
8.7
169
15,906
P/s1 - CL C
19:00
//2200, tt xấu
A1-A3
13
A.Tuấn
Đảo
MAERSK NACKA
10
172
25,514
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A5-A6
14
H.Trường
Chính
KMTC TOKYO
10.2
173
17,853
P/s3 - CL1
23:00
//0200
A2-A3
Ghi chú
//0400-MP, tt xấu
Hoa tiêu
H.Trường ; Chính
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Q.Hưng
HAIAN DELL
9.5
172
17,280
P/s3 - CM2
02:00
MP
KS-KM
2
M.Hải
H.Trường
ZIM TOPAZ
11.9
272
74,693
P/s3 - CM4
08:30
MP
A10-SF1
3
N.Thanh
N.Cường
CHARLESTON EXPRESS
14
369
149,475
CM3 - P/s3
16:00
MT-VTX
KS-KM-AWA
4
T.Hiền
P.Cần
MSC DESIREE
10
300
97,805
P/s3 - CM3
16:30
MP
KS-KM-AWA
5
Đ.Long
HAIAN DELL
9.4
172
17,280
CM2 - P/s1
16:30
MP, tt xấu
KS-KM
6
M.Hải
HAIAN BETA
9.6
172
18,852
CM1 - P/s1
21:00
MT, tt xấu
KS-KM
Hoa tiêu
M.Hải ; H.Trường
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
SITC CHANGDE
8.4
171.9
19,011
CL1 - P/s1
05:30
LT, tt xấu
A2-A6
2
N.Tuấn
STARSHIP JUPITER
8.8
197
27,997
CL5 - P/s3
04:00
LT
A5-A9
3
P.Hưng
SKY ORION
9.5
173
20,738
CL7 - P/s1
13:00
LT, tt xấu
A5-A9
4
V.Hải
EVER COMMAND
7.1
172
18,658
CL C - P/s1
05:30
LT, tt xấu
A1-A3
5
Quân
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
VICT - CM1
06:30
MT, + KV1, LT
6
Hà
EVER ONWARD
7.9
194.9
27,025
CL3 - P/s3
12:30
LT
A1-A6
7
Quyết
IAL 001
7.2
146
11,810
CL C - P/s1
12:30
LT, tt xấu
A3-08
8
Đ.Toản
EVER OMNI
8.4
195
27,025
CL6 - P/s3
12:30
LT
A5-A9
9
P.Hải
KUO LIN
7
170
18,826
CL4 - P/s1
13:00
LT, tt xấu
A6-SG96
10
Đức
HEUNG A BANGKOK
10.1
173
17,791
CL1 - P/s1
19:00
tt xấu
A2-A6
11
Trung
KMTC KEELUNG
8.9
169
16,731
CL5 - P/s1
19:00
tt xấu
A1-A5
12
P.Thành
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
CL7 - P/s1
19:00
tt xấu
A5-A9
13
V.Hoàng
XIN MING ZHOU 108
8.1
172
18,731
TCHP - P/s1
20:00
SR, tt xấu
01-12
14
N.Minh
BAL PEACE
6.7
182
17,887
CL C - P/s3
22:00
A1-A3
15
P.Thành
HF SPIRIT
9.5
162
13,267
CL3 - P/s1
22:00
tt xấu
A2-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
KANWAY LUCKY
9
172
18,526
BP5 - CL4
14:00
ĐX