Kế hoạch tàu ngày 16/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
20:59
00:30
3.9
01:45
05:00
0.4
09:16
13:00
3.8
16:39
20:00
2.7
21:36
01:00
3.8
02:29
05:45
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
20:59
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:45
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
09:16
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
16:39
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
21:36
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
02:29
Cát Lái
05:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/01/2025 20:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
EVER ONWARD
10.5
194.9
27,025
P/s3 - BP7
00:00
Thả neo, tăng cường dây
A5-A9
2
P.Hưng
LITTLE WARRIOR
8.4
172
18,848
P/s1 - CL4
08:30
//0430, ttx
A3-A6
3
Trung
M.Cường
STARSHIP JUPITER
9
197
27,997
P/s3 - CL5
10:00
//1230
A5-A9
4
Quân
SKY ORION
9
173
20,738
P/s1 - CL7
16:00
//1230,ttx
A2-A6
5
Đ.Toản
Quang
HAIAN ROSE
9
172
17,515
P/s1 - CL C
09:30
//1200, ttx
A1-A3
6
Đức
N.Trường
EVER OMNI
9.8
195
27,025
P/s3 - CL6
16:00
Cano DL
A6-A9
7
V.Hoàng
Diệu
KUO LIN
9.7
170
18,826
P/s3 - CL4
20:00
//1830
A3-A6
8
N.Minh
SITC CHANGDE
9.8
171.9
19,011
P/s3 - CL1
17:00
//1900
A2-A5
9
P.Thành
EVER COMMAND
9.5
172
18,658
P/s3 - CL C
16:00
//1900
A1-A3
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
00:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s1 - CL4
P.O.B
08:30
Ghi chú
//0430, ttx
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
Trung ; M.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s1 - CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1230,ttx
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Quang
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1200, ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đức ; N.Trường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
16:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KUO LIN
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Diệu
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
171.9
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
HANNAH SCHULTE
11
210
26,671
CM4 - P/s3
02:30
MP-VTX
A10-SF1
2
M.Tùng
BACH
12.2
231
35,991
CM4 - P/s3
10:00
MP-VTX
A10-SF1
3
Sơn
P.Thùy
CHARLESTON EXPRESS
13.6
369
149,475
P/s3 - CM3
14:30
MT-VTX
KS-KM-AWA
4
N.Dũng
K.Toàn
SEASPAN ADONIS
12
333
106,154
CM2 - P/s3
21:30
MP-VTX
KS-KM-AWA
5
M.Tùng
Sơn
YM WELLHEAD
13
368
144,651
CM3 - P/s3
01:00
MP; DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
HANNAH SCHULTE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
11
Chiều dài
210
GRT
26,671
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
BACH
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
12.2
Chiều dài
231
GRT
35,991
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
CHARLESTON EXPRESS
Hoa tiêu
Sơn ; P.Thùy
Mớn nước
13.6
Chiều dài
369
GRT
149,475
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
SEASPAN ADONIS
Hoa tiêu
N.Dũng ; K.Toàn
Mớn nước
12
Chiều dài
333
GRT
106,154
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
YM WELLHEAD
Hoa tiêu
M.Tùng ; Sơn
Mớn nước
13
Chiều dài
368
GRT
144,651
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
Kiên
BF TIGER
10.3
223
28,592
CL6 - P/s3
02:30
Cano DL, LT
A6-A9
2
N.Cường
Vinh
WAN HAI 286
9.5
175
20,924
CL7 - P/s1
01:00
LT,ttx
A2-A6
3
M.Hải
XIN MING ZHOU 98
7.5
172
18,460
CL C - P/s1
01:30
LT,ttx
A1-A3
4
Đăng
MILD JASMINE
8.8
172
18,166
CL5 - P/s1
02:00
LT, ttx
A1-A2
5
Q.Hưng
Anh
ZHONG GU NAN HAI
8.8
172
18,490
CL4 - P/s1
11:30
LT, ttx
A1-A2
6
T.Hiền
V.Tùng
NYK ISABEL
9.5
210
27,003
CL3 - P/s3
18:30
Cano DL
A5-A9
7
Chính
H.Thanh
CUL HAIPHONG
7
140
9,280
CL C - P/s1
12:00
LT, ttx
A3-08
8
P.Cần
Duy
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
13:00
LT
A2-A6
9
H.Trường
MAERSK VARNA
10.1
180
20,927
CL7 - P/s3
19:00
A1-A3
10
Đ.Long
Đảo
SITC QIUMING
10.7
186
29,232
CL6 - P/s3
19:00
A1-A9
11
A.Tuấn
Tân
LITTLE WARRIOR
9.5
172
18,848
CL4 - P/s3
22:30
A3-A6
12
Nhật
N.Chiến
MAERSK VIGO
9.5
176
18,326
CL1 - P/s3
19:30
A2-A5
13
Khái
SKY ORION
9.5
173
20,738
CL7 - P/s3
22:30
A2-A6
Tên tàu
BF TIGER
Hoa tiêu
N.Thanh ; Kiên
Mớn nước
10.3
Chiều dài
223
GRT
28,592
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
N.Cường ; Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT,ttx
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT,ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL5 - P/s1
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT, ttx
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT, ttx
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
T.Hiền ; V.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
CUL HAIPHONG
Hoa tiêu
Chính ; H.Thanh
Mớn nước
7
Chiều dài
140
GRT
9,280
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT, ttx
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
P.Cần ; Duy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.1
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
Đ.Long ; Đảo
Mớn nước
10.7
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MAERSK VIGO
Hoa tiêu
Nhật ; N.Chiến
Mớn nước
9.5
Chiều dài
176
GRT
18,326
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

Quyết
EVER ONWARD
10.5
194.9
27,025
BP7 - CL3
18:30
Cano DL
A5-A9
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Hà ; Quyết
Mớn nước
10.5
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9