Kế hoạch tàu ngày 15/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
20:21
00:00
3.9
01:00
04:15
0.3
08:38
12:30
3.8
16:08
19:30
2.8
20:59
00:30
3.9
01:45
05:00
Mực nước
3
Vũng Tàu
20:21
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:00
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
08:38
Cát Lái
12:30
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
16:08
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
20:59
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:45
Cát Lái
05:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 15/01/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
ULSAN VOYAGER
10.8
196
27,828
P/s3 - CL6
01:00
// 03.00Cano DL
A1-A5
2
N.Thanh
Kiên
HALLEY
10.8
211
26,833
P/s3 - BP7
00:00
Thả neo; tăng cường dây
A6-A9
3
Quyết
ZHONG GU NAN HAI
7.9
172
18,490
P/s3 - CL4
16:30
// 20.00
A1-A2
4
Đảo
RUI NENG 6
3.4
110
4,831
P/s1 - CL1
14:30
// 17.30
A2-08
5
Q.Hưng
Anh
OPTIMA
7.8
146
9,963
P/s3 - CL2
14:30
// 17.30
A2-08
6
Đăng
MAERSK NUSSFJORD
8.5
172
25,805
P/s3 - CL C
09:00
// 12.00
A1-A3
7
P.Hải
MILD JASMINE
9.7
172
18,166
P/s3 - CL5
15:00
// 18.00
A1-A3
8

Tân
BF TIGER
10.9
223
28,592
P/s3 - CL6
16:30
// 20.00
A6-A9
9
V.Tùng
WAN HAI 286
10.3
175
20,924
P/s3 - CL7
16:00
// 19.30
A2-A5
10
Khái
MAERSK VARNA
10.6
180
20,927
P/s3 - CL7
22:00
// 01.00
A1-A2
11
P.Cần
XIN MING ZHOU 98
9.7
172
18,460
P/s3 - CL C
15:30
// 18.30
A1-A3
12
Đ.Long
N.Chiến
NYK ISABEL
10.3
210
27,003
P/s3 - CL3
20:00
// 23.30
A1-A5
13
Nhật
V.Hải
ARICA BRIDGE           
9.4
200
27,094
P/s3 - BP7
22:00
Chờ cầu
A6-A9
14
Thịnh
SITC QIUMING
11.2
186
29,232
P/s3 - CL5
23:30
// 02.30,y/c MP
A1-A9
15
A.Tuấn
MAERSK VIGO
10.5
176
18,326
P/s3 - CL1
20:00
// 23.30
A2-A6
16
Chính
CUL HAIPHONG
8.2
140
9,280
P/s1 - CL C
22:30
// 01.30, ttx
A3-08
17
M.Hải
LAKE CASTLE
6.2
109
3,696
P/S - CR
08:00
QTCR
18
T.Hiền
POS HOCHIMINH
9.5
173
18,085
P/s3 - CL4
01:00
//2300
A2-SG96
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 03.00Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HALLEY
Hoa tiêu
N.Thanh ; Kiên
Mớn nước
10.8
Chiều dài
211
GRT
26,833
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
00:00
Ghi chú
Thả neo; tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
RUI NENG 6
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
3.4
Chiều dài
110
GRT
4,831
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Anh
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
MAERSK NUSSFJORD
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
BF TIGER
Hoa tiêu
Hà ; Tân
Mớn nước
10.9
Chiều dài
223
GRT
28,592
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
16:30
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 19.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.6
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 01.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
15:30
Ghi chú
// 18.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Chiến
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 23.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Nhật ; V.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
22:00
Ghi chú
Chờ cầu
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
11.2
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
// 02.30,y/c MP
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MAERSK VIGO
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,326
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 23.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CUL HAIPHONG
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
8.2
Chiều dài
140
GRT
9,280
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
22:30
Ghi chú
// 01.30, ttx
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
LAKE CASTLE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
6.2
Chiều dài
109
GRT
3,696
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
08:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-SG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
Quân
CSCL BOHAI SEA
11.5
335.3
116,603
CM4 - P/s3
15:00
MT; VTX
A10-ST2-SF2
2
Đức
BACH
12.2
231
35,991
P/s3 - CM4
15:00
Y/c MP; VTX
A10-SF2
3
N.Tuấn
P.Hưng
SEASPAN ADONIS
12.8
333
106,154
P/s3 - CM2
14:30
Y/c MP; VTX
MR-KS
4
Trung
HANNAH SCHULTE
10.6
210
26,671
P/s3 - CM4
16:00
Y/c MP; VTX
A10-SF2
5
M.Tùng
Sơn
YM WELLHEAD
13
368
144,651
CM3 - P/s3
01:00
MP; DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
CSCL BOHAI SEA
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Quân
Mớn nước
11.5
Chiều dài
335.3
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
A10-ST2-SF2
Tên tàu
BACH
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
12.2
Chiều dài
231
GRT
35,991
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-SF2
Tên tàu
SEASPAN ADONIS
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Hưng
Mớn nước
12.8
Chiều dài
333
GRT
106,154
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
14:30
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HANNAH SCHULTE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
26,671
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-SF2
Tên tàu
YM WELLHEAD
Hoa tiêu
M.Tùng ; Sơn
Mớn nước
13
Chiều dài
368
GRT
144,651
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
EVER WIZ
8.3
172
27,145
CL4 - P/s3
04:30
LT
A2-A5
2
P.Thành
SITC SHENGDE
9.3
172
18,820
CL7 - P/s3
02:00
LT
A1-A5
3
N.Minh
TAICHUNG
8
184
16,705
TCHP - H25
03:30
Cano DL; SR
A3-12
4
N.Dũng
Diệu
WAN HAI 316
9.2
213
27,800
CL5 - P/s3
11:00
hỏng CV mũi; LT
A6-A9
5
Hồng
V.Hoàng
HALLEY
10
211
26,833
CL5 - P/s3
18:30
Cano DL
A6-A9
6
B.Long
UNI POPULAR                   
6.7
182
17,887
CL1 - P/s3
17:30
Cano DL
A2-A5
7
T.Tùng
SM JAKARTA
8.3
168
16,850
CL C - P/s3
12:00
LT
A1-A3
8
Giang
SITC HOCHIMINH
7.8
143
9,734
TCHP - H25
12:30
SR
01-12
9
P.Thùy
N.Trường
POS HOCHIMINH
8.6
173
18,085
CL4 - P/s1
20:00
ttx
A2-SG96
10
Phú
Quang
ULSAN VOYAGER
10.8
196
27,828
CL6 - P/s3
19:30
Cano DL
A6-A9
11
Đ.Minh
OPTIMA
7.8
146
9,963
CL2 - P/s1
23:30
ttx
A2-08
12
Quyền
RUI NENG 6
3.1
110
4,831
CL1 - P/s1
23:00
ttx
A2-08
13
Nghị
M.Cường
MAERSK NUSSFJORD
7.4
172
25,805
CL C - P/s1
18:30
ttx
A1-A3
14
Th.Hùng
EVER CONNECT
8
172
18,658
CL7 - P/s1
19:00
ttx
A6-SG96
15
Đ.Chiến
N.Hiển
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL3 - P/s3
23:00
Cano DL
A1-A2
16
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7.3
155
9,056
CL1 - P/s3
01:30
A6-08
17
A.Tuấn
Chính
MIYUNHE
9.9
183
16,738
CL C - P/s3
00:00
DL
A1-A3
Tên tàu
EVER WIZ
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL; SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
WAN HAI 316
Hoa tiêu
N.Dũng ; Diệu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
hỏng CV mũi; LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HALLEY
Hoa tiêu
Hồng ; V.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
211
GRT
26,833
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
6.7
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC HOCHIMINH
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
7.8
Chiều dài
143
GRT
9,734
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
12:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Trường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
20:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-SG96
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
Phú ; Quang
Mớn nước
10.8
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
23:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
RUI NENG 6
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3.1
Chiều dài
110
GRT
4,831
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
23:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
MAERSK NUSSFJORD
Hoa tiêu
Nghị ; M.Cường
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
18:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER CONNECT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
19:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A6-SG96
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Hiển
Mớn nước
10.5
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.3
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Chính
Mớn nước
9.9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
HALLEY
10.8
211
26,833
BP7 - CL5
11:00
, Shifting, ĐX
A6-A9
Tên tàu
HALLEY
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
211
GRT
26,833
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai
A6-A9