Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 15/01/2025 23:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
ULSAN VOYAGER
10.8
196
27,828
P/s3 - CL6
01:00
// 03.00Cano DL
A1-A5
2
N.Thanh
Kiên
HALLEY
10.8
211
26,833
P/s3 - BP7
00:00
Thả neo; tăng cường dây
A6-A9
3
Quyết
ZHONG GU NAN HAI
7.9
172
18,490
P/s3 - CL4
16:30
// 20.00
A1-A2
4
Đảo
RUI NENG 6
3.4
110
4,831
P/s1 - CL1
14:30
// 17.30
A2-08
5
Q.Hưng
Anh
OPTIMA
7.8
146
9,963
P/s3 - CL2
14:30
// 17.30
A2-08
6
Đăng
MAERSK NUSSFJORD
8.5
172
25,805
P/s3 - CL C
09:00
// 12.00
A1-A3
7
P.Hải
MILD JASMINE
9.7
172
18,166
P/s3 - CL5
15:00
// 18.00
A1-A3
8
Hà
Tân
BF TIGER
10.9
223
28,592
P/s3 - CL6
16:30
// 20.00
A6-A9
9
V.Tùng
WAN HAI 286
10.3
175
20,924
P/s3 - CL7
16:00
// 19.30
A2-A5
10
Khái
MAERSK VARNA
10.6
180
20,927
P/s3 - CL7
22:00
// 01.00
A1-A2
11
P.Cần
XIN MING ZHOU 98
9.7
172
18,460
P/s3 - CL C
15:30
// 18.30
A1-A3
12
Đ.Long
N.Chiến
NYK ISABEL
10.3
210
27,003
P/s3 - CL3
20:00
// 23.30
A1-A5
13
Nhật
V.Hải
ARICA BRIDGE
9.4
200
27,094
P/s3 - BP7
22:00
Chờ cầu
A6-A9
14
Thịnh
SITC QIUMING
11.2
186
29,232
P/s3 - CL5
23:30
// 02.30,y/c MP
A1-A9
15
A.Tuấn
MAERSK VIGO
10.5
176
18,326
P/s3 - CL1
20:00
// 23.30
A2-A6
16
Chính
CUL HAIPHONG
8.2
140
9,280
P/s1 - CL C
22:30
// 01.30, ttx
A3-08
17
M.Hải
LAKE CASTLE
6.2
109
3,696
P/S - CR
08:00
QTCR
18
T.Hiền
POS HOCHIMINH
9.5
173
18,085
P/s3 - CL4
01:00
//2300
A2-SG96
Ghi chú
Thả neo; tăng cường dây
Hoa tiêu
Đ.Long ; N.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
Quân
CSCL BOHAI SEA
11.5
335.3
116,603
CM4 - P/s3
15:00
MT; VTX
A10-ST2-SF2
2
Đức
BACH
12.2
231
35,991
P/s3 - CM4
15:00
Y/c MP; VTX
A10-SF2
3
N.Tuấn
P.Hưng
SEASPAN ADONIS
12.8
333
106,154
P/s3 - CM2
14:30
Y/c MP; VTX
MR-KS
4
Trung
HANNAH SCHULTE
10.6
210
26,671
P/s3 - CM4
16:00
Y/c MP; VTX
A10-SF2
5
M.Tùng
Sơn
YM WELLHEAD
13
368
144,651
CM3 - P/s3
01:00
MP; DL
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
EVER WIZ
8.3
172
27,145
CL4 - P/s3
04:30
LT
A2-A5
2
P.Thành
SITC SHENGDE
9.3
172
18,820
CL7 - P/s3
02:00
LT
A1-A5
3
N.Minh
TAICHUNG
8
184
16,705
TCHP - H25
03:30
Cano DL; SR
A3-12
4
N.Dũng
Diệu
WAN HAI 316
9.2
213
27,800
CL5 - P/s3
11:00
hỏng CV mũi; LT
A6-A9
5
Hồng
V.Hoàng
HALLEY
10
211
26,833
CL5 - P/s3
18:30
Cano DL
A6-A9
6
B.Long
UNI POPULAR
6.7
182
17,887
CL1 - P/s3
17:30
Cano DL
A2-A5
7
T.Tùng
SM JAKARTA
8.3
168
16,850
CL C - P/s3
12:00
LT
A1-A3
8
Giang
SITC HOCHIMINH
7.8
143
9,734
TCHP - H25
12:30
SR
01-12
9
P.Thùy
N.Trường
POS HOCHIMINH
8.6
173
18,085
CL4 - P/s1
20:00
ttx
A2-SG96
10
Phú
Quang
ULSAN VOYAGER
10.8
196
27,828
CL6 - P/s3
19:30
Cano DL
A6-A9
11
Đ.Minh
OPTIMA
7.8
146
9,963
CL2 - P/s1
23:30
ttx
A2-08
12
Quyền
RUI NENG 6
3.1
110
4,831
CL1 - P/s1
23:00
ttx
A2-08
13
Nghị
M.Cường
MAERSK NUSSFJORD
7.4
172
25,805
CL C - P/s1
18:30
ttx
A1-A3
14
Th.Hùng
EVER CONNECT
8
172
18,658
CL7 - P/s1
19:00
ttx
A6-SG96
15
Đ.Chiến
N.Hiển
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL3 - P/s3
23:00
Cano DL
A1-A2
16
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7.3
155
9,056
CL1 - P/s3
01:30
A6-08
17
A.Tuấn
Chính
MIYUNHE
9.9
183
16,738
CL C - P/s3
00:00
DL
A1-A3
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Trường
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Hiển
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
HALLEY
10.8
211
26,833
BP7 - CL5
11:00
, Shifting, ĐX
A6-A9