Kế hoạch tàu ngày 15/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.3
20:50
00:45
3.3
04:03
07:15
2.4
09:14
12:15
3.3
13:51
17:00
0.3
21:23
01:15
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
20:50
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:03
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
09:14
Cát Lái
12:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
13:51
Cát Lái
17:00
Dòng chảy
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
21:23
Cát Lái
01:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/05/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
SAWASDEE SIRIUS
9.5
173
18,051
P/s3 - CL6
03:30
// 05.30
A3-SG97
2
Thịnh
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL3
04:30
// 06.00 ↑ DL
A2-A6
3
Sơn
MAERSK VARNA
10.4
180
20,927
P/s3 - CL7
05:00
// 06.00 Y/c MT
A1-A3
4
K.Toàn
Quyền
SPIL NIRMALA
9.9
212
26,638
P/s3 - CL5
09:00
// 06.30
A1-A3
5
Diệu
GLORY 55
2
56
299
P/s1 - CL2
03:30
// 06.30
08
6
Duyệt
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
P/s3 - CL1
07:30
// 09.00
A1-A3
7
Trung
GREEN CLARITY
9.2
172
17,993
P/s3 - CL C
10:00
// 13.00
A2-A6
8
N.Tuấn
KMTC TOKYO
7.1
173
17,853
H25 - TCHP
11:00
// 13.30 Y/c MP
12-PM2
9
M.Hùng
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - TL CL7
12:30
// 15.30
08
10
P.Tuấn
SITC MINGDE
9.7
172
18,820
P/s3 - CL6
13:00
// 16.00
A3-08
11
N.Cường
H.Thanh
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL4
13:00
// 16.00
A1-DT07
12
Đăng
Quang
KOTA JAYA
9.5
194
18,502
P/s3 - CL3
13:30
// 17.00 ↑
A2-A6
13
P.Cần
N.Hiển
REN JIAN 6
8.6
183
17,613
P/s3 - CL C
21:30
// 00.30
14
M.Tùng
Chính
HANSA OSTERBURG
7.9
176
18,275
P/s3 - CL1
21:30
// 00.30
15
A.Tuấn
ANBIEN SKY
8.4
172
18,852
P/s3 - CL7
21:30
// 00.30
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 05.30
Tàu lai
A3-SG97
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 06.00 ↑ DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 06.00 Y/c MT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quyền
Mớn nước
9.9
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
2
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
08
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 09.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
GREEN CLARITY
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,993
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
7.1
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 13.30 Y/c MP
Tàu lai
12-PM2
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
2.5
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 15.30
Tàu lai
08
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 16.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
N.Cường ; H.Thanh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 16.00
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
KOTA JAYA
Hoa tiêu
Đăng ; Quang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
194
GRT
18,502
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:30
Ghi chú
// 17.00 ↑
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
P.Cần ; N.Hiển
Mớn nước
8.6
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
M.Tùng ; Chính
Mớn nước
7.9
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
M.Hải
ONE MACKINAC
12
366
153,453
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
2
P.Cần
AS CARLOTTA
10
222
28,372
CM4 - P/s3
05:00
MP; VTX
A9-A10
3
Tân
BIEN DONG MARINER
7
150
9,503
CM1 - T.Thuận
08:00
+KV1
MR-KS
4
M.Tùng
A.Tuấn
ZIM SPINEL
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
11:00
MT
A9-A10
Tên tàu
ONE MACKINAC
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hải
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
153,453
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - T.Thuận
P.O.B
08:00
Ghi chú
+KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM SPINEL
Hoa tiêu
M.Tùng ; A.Tuấn
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
A9-A10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
WAN HAI 286
9.3
175
20,924
CL C - P/s3
00:30
A1-DT07
2
N.Chiến
MILD CONCERTO
6.8
148
9,929
TCHP - H25
01:00
12-PM2
3
Phú
KMTC DALIAN
8.7
196
27,997
CL6 - P/s3
06:30
A2-A6
4
H.Trường
ULSAN VOYAGER
10.5
196
27,828
CL3 - P/s3
07:30
A2-A6
5
Nghị
MAERSK VERACRUZ
9.7
176
18,257
CL7 - P/s3
07:00
A1-A3
6
Đ.Toản
STARSHIP MERCURY
9.3
197
27,997
CL5 - P/s3
12:00
A1-DT07
7
Đ.Minh
SITC JIANGSU
7.6
172
17,119
CL1 - P/s3
09:00
A2-A6
8
Giang
PACANDA
8.1
143
9,610
CL C - P/s3
13:00
A3-08
9
Chương
M.Cường
TERATAKI
9.1
186
29,421
CL4 - P/s3
16:00
A2-A6
10
Vinh
N.Trường
SAWASDEE SIRIUS
9.1
173
18,051
CL6 - P/s3
16:00
A1-08
11

GREEN CLARITY
8.5
172
17,993
CL C - P/s3
23:30
A2-A6
12
N.Hiển
TRANSIMEX SUN
6.9
147
12,559
TCHP - H25
10:00
12-PM2
13
N.Tuấn
Quang
HAIAN ALFA
9.4
172
18,852
CL4 - P/s3
00:00
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
6.8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
12-PM2
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.7
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.7
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP MERCURY
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.3
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
PACANDA
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
8.1
Chiều dài
143
GRT
9,610
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
Chương ; M.Cường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Vinh ; N.Trường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
GREEN CLARITY
Hoa tiêu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,993
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
6.9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
12-PM2
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Quang
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
TERATAKI
9.6
186
29,421
BP6 - CL4
00:00
Y/c MT
A2-A6
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.6
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A2-A6