Kế hoạch tàu ngày 12/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.8
19:21
23:15
3.2
02:01
05:15
2
07:34
10:45
3.3
12:46
16:00
0.6
19:49
23:45
3.3
02:41
05:45
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
19:21
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
02:01
Cát Lái
05:15
Dòng chảy
Mực nước
2
Vũng Tàu
07:34
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
12:46
Cát Lái
16:00
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
19:49
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
02:41
Cát Lái
05:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 12/05/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
ZHONG GU YING KOU
9.8
180
28,554
P/s3 - CL3
01:00
//0400
A2-A6
2
Đăng
URU BHUM
7.3
195
24,955
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A2-A6
3
Nhật
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - CL7
07:30
//1030
A1-A3
4
Tân
Giang
POS SINGAPORE
8.3
172
17,846
H25 - TCHP
03:00
SR
12-SG97
5
N.Minh
UNI PERFECT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL1
10:00
//1200
A2-A6
6
Nghị
Chính
STARSHIP PEGASUS
9.6
173
20,920
P/s3 - CL C
02:00
//0500
A1-A3
7
P.Thành
KMTC XIAMEN
9.8
197
27,997
P/s3 - CL6
07:00
//1000
A1-A6
8
Thịnh
Quang
WAN HAI 289
10.1
175
20,899
P/s3 - CL4
11:30
//1430
A3-A6
9
N.Thanh
N.Trường
PANCON CHAMPION
8.7
173
18,606
P/s3 - CL3
19:30
//2230
A2-A6
10
Vinh
YM INSTRUCTION
8.8
173
16,488
P/s3 - CL7
02:30
//2230
A3-CSG96
11
P.Cần
N.Hiển
EVER CALM
9.4
172
18,658
P/s3 - CL C
12:30
//1530
A1-DT07
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
7.3
Chiều dài
195
GRT
24,955
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Tân ; Giang
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-SG97
Tên tàu
UNI PERFECT
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Nghị ; Chính
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Thịnh ; Quang
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Trường
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A3-CSG96
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
P.Cần ; N.Hiển
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A1-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
WAN HAI 370
10.2
207
30,676
P/s3 - CM3
05:00
MP
MR-KS
2
M.Hải
Trung
COSCO EXCELLENCE
12.2
367
141,823
CM4 - P/s3
12:00
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
M.Tùng
ACX PEARL
11
223
29,060
P/s3 - CM4
12:00
Y/c MP-VTX
A9-A10
4
Phú
WAN HAI 370
12
207
30,676
CM3 - P/s3
19:30
MP
MR-KS
5
A.Tuấn
T.Tùng
HMM DIAMOND
13.5
335
126,995
P/s3 - CM3
19:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO EXCELLENCE
Hoa tiêu
M.Hải ; Trung
Mớn nước
12.2
Chiều dài
367
GRT
141,823
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ACX PEARL
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
11
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
12
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HMM DIAMOND
Hoa tiêu
A.Tuấn ; T.Tùng
Mớn nước
13.5
Chiều dài
335
GRT
126,995
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
SITC KEELUNG
9.3
172
17,119
TCHP - H25
05:00
SR
12-SG97
2
Khái
Quyền
WAN HAI 359
10
204
30,519
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL, LT
A2-A6
3
N.Hoàng
AN HAI
8.2
200
26,681
CL5 - P/s3
06:30
LT
A2-A6
4
H.Trường
SITC XIANDE
8.2
172
18,900
CL7 - P/s3
10:30
LT
A1-A3
5
V.Dũng
M.Hùng
BOX ENDEAVOUR
8.5
172
17,907
CL C - P/s3
05:00
LT
A1-A3
6
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7
155
9,056
CL1 - H25
11:30
SR
A2-08
7

Hoàn
MAERSK JIANGYIN
10.4
222
28,007
CL6 - P/s3
10:00
LT
A1-A6
8
P.Tuấn
M.Cường
SINAR SUNDA
9.6
172
20,441
CL4 - P/s3
14:30
LT
A2-A3
9
Đ.Toản
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
CL3 - P/s3
22:30
A2-A6
10
Chương
Duy
MAERSK NORBERG
8.5
172
25,514
CL7 - P/s3
03:30
A1-A3
11
Đ.Long
H.Thanh
STARSHIP PEGASUS
7.5
173
20,920
CL C - P/s3
14:30
LT
A1-DT07
12
Uy
Diệu
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
16:00
SR
12-SG97
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-SG97
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
Khái ; Quyền
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,900
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
V.Dũng ; M.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
11:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Hà ; Hoàn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
P.Tuấn ; M.Cường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.2
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Chương ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Long ; H.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Uy ; Diệu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-SG97
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
T.Cần
TC SATURN+TC 375
3.8
161
7,439
NB.15 - 696
04:00
ĐX
Tên tàu
TC SATURN+TC 375
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; T.Cần
Mớn nước
3.8
Chiều dài
161
GRT
7,439
Cầu bến
NB.15 - 696
P.O.B
04:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai