Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 12/05/2025 22:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
ZHONG GU YING KOU
9.8
180
28,554
P/s3 - CL3
01:00
//0400
A2-A6
2
Đăng
URU BHUM
7.3
195
24,955
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A2-A6
3
Nhật
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - CL7
07:30
//1030
A1-A3
4
Tân
Giang
POS SINGAPORE
8.3
172
17,846
H25 - TCHP
03:00
SR
12-SG97
5
N.Minh
UNI PERFECT
9.2
182
17,887
P/s3 - CL1
10:00
//1200
A2-A6
6
Nghị
Chính
STARSHIP PEGASUS
9.6
173
20,920
P/s3 - CL C
02:00
//0500
A1-A3
7
P.Thành
KMTC XIAMEN
9.8
197
27,997
P/s3 - CL6
07:00
//1000
A1-A6
8
Thịnh
Quang
WAN HAI 289
10.1
175
20,899
P/s3 - CL4
11:30
//1430
A3-A6
9
N.Thanh
N.Trường
PANCON CHAMPION
8.7
173
18,606
P/s3 - CL3
19:30
//2230
A2-A6
10
Vinh
YM INSTRUCTION
8.8
173
16,488
P/s3 - CL7
02:30
//2230
A3-CSG96
11
P.Cần
N.Hiển
EVER CALM
9.4
172
18,658
P/s3 - CL C
12:30
//1530
A1-DT07
Hoa tiêu
N.Thanh ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
WAN HAI 370
10.2
207
30,676
P/s3 - CM3
05:00
MP
MR-KS
2
M.Hải
Trung
COSCO EXCELLENCE
12.2
367
141,823
CM4 - P/s3
12:00
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
M.Tùng
ACX PEARL
11
223
29,060
P/s3 - CM4
12:00
Y/c MP-VTX
A9-A10
4
Phú
WAN HAI 370
12
207
30,676
CM3 - P/s3
19:30
MP
MR-KS
5
A.Tuấn
T.Tùng
HMM DIAMOND
13.5
335
126,995
P/s3 - CM3
19:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
SITC KEELUNG
9.3
172
17,119
TCHP - H25
05:00
SR
12-SG97
2
Khái
Quyền
WAN HAI 359
10
204
30,519
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL, LT
A2-A6
3
N.Hoàng
AN HAI
8.2
200
26,681
CL5 - P/s3
06:30
LT
A2-A6
4
H.Trường
SITC XIANDE
8.2
172
18,900
CL7 - P/s3
10:30
LT
A1-A3
5
V.Dũng
M.Hùng
BOX ENDEAVOUR
8.5
172
17,907
CL C - P/s3
05:00
LT
A1-A3
6
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7
155
9,056
CL1 - H25
11:30
SR
A2-08
7
Hà
Hoàn
MAERSK JIANGYIN
10.4
222
28,007
CL6 - P/s3
10:00
LT
A1-A6
8
P.Tuấn
M.Cường
SINAR SUNDA
9.6
172
20,441
CL4 - P/s3
14:30
LT
A2-A3
9
Đ.Toản
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
CL3 - P/s3
22:30
A2-A6
10
Chương
Duy
MAERSK NORBERG
8.5
172
25,514
CL7 - P/s3
03:30
A1-A3
11
Đ.Long
H.Thanh
STARSHIP PEGASUS
7.5
173
20,920
CL C - P/s3
14:30
LT
A1-DT07
12
Uy
Diệu
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
16:00
SR
12-SG97
Hoa tiêu
P.Tuấn ; M.Cường
Hoa tiêu
Đ.Long ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
T.Cần
TC SATURN+TC 375
3.8
161
7,439
NB.15 - 696
04:00
ĐX