Kế hoạch tàu ngày 09/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
23:35
02:45
1.6
05:38
09:00
3.2
11:49
15:00
1.4
18:27
22:15
3
00:31
03:45
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
23:35
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
05:38
Cát Lái
09:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
11:49
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
18:27
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
00:31
Cát Lái
03:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 09/05/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Nghị
YM CELEBRITY
9.8
210
32,720
P/s3 - CL4
23:30
Cano DL,//0300
A3-A6
2
M.Hùng
DONG HO
8
120
6,543
P/s3 - CL C
04:30
//0730
A3-08
3
P.Cần
Th.Hùng
EVER ORIGIN
10
195
27,025
P/s3 - CL5
23:00
//0200
A1-A6
4
M.Tùng
MCC ANDALAS
8.5
148
9,954
P/s3 - CL6
12:00
//1500
A3-08
5
Hồng
Duy
SKY ORION
9.3
173
20,738
P/s3 - CL3
12:00
//1530
A6-SG96
6
N.Minh
ZHONG GU HUANG HAI
7.6
172
18,490
P/s3 - CL C
17:00
//2000
A3-08
7
Thịnh
Chính
CMA CGM VISBY
7.5
205
32,245
P/s3 - CL4
17:30
Cano DL
A1-A2
8
Nhật
Quang
HF SPIRIT
7.8
162
13,267
H25 - TCHP
12:30
SR
SG97-12
9
Uy
Tín
INTERASIA PURSUIT
9.2
170
18,826
P/s3 - CL1
18:30
//2000
A3-A6
10
Diệu
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
17:00
08
11
Tân
Giang
ZHONG GU NAN HAI
8.2
172
18,490
P/s3 - CL3
00:00
//0200
A2-A3
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
M.Hải ; Nghị
Mớn nước
9.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL,//0300
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
8
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
P.Cần ; Th.Hùng
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Hồng ; Duy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-SG96
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
CMA CGM VISBY
Hoa tiêu
Thịnh ; Chính
Mớn nước
7.5
Chiều dài
205
GRT
32,245
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Nhật ; Quang
Mớn nước
7.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
SG97-12
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Uy ; Tín
Mớn nước
9.2
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Tân ; Giang
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
T.Tùng
WAN HAI A08
13.7
335
122,045
CM3 - P/s3
06:30
MT
MR-KS-AWA
2
Duyệt
N.Thanh
ONE MILANO
10.3
366
150,706
P/s3 - CM3
08:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
N.Hoàng
Khái
OOCL BAUHINIA
12.7
367
159,260
CM4 - P/s3
18:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
4
H.Trường
STARSHIP NEPTUNE
9.2
197
27,997
P/s3 - CM4
18:00
MT-VTX
A9-A10
5
Vinh
BIEN DONG MARINER
8.2
150
9,503
CM4 - P/s3
19:00
A9-A10
6
N.Tuấn
INTERASIA MOTIVATION
9.2
200
26,681
P/s3 - CM1
21:00
MT
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A08
Hoa tiêu
A.Tuấn ; T.Tùng
Mớn nước
13.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE MILANO
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Thanh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
08:30
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL BAUHINIA
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Khái
Mớn nước
12.7
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

HE JIN
9
169
15,906
CL C - P/s3
00:30
LT
A2-A3
2
Đ.Minh
SINAR BANGKA
9.7
147
12,563
CL7 - P/s3
06:30
LT
A3-08
3
Phú
Đảo
WAN HAI 362
9.2
204
30,519
CL4 - P/s3
03:00
LT Cano DL, LT
A3-A6
4
Đ.Chiến
JOSCO REAL
7.6
172
18,885
CL C - P/s3
07:30
LT
A3-08
5
Anh
BIEN DONG MARINER
7.8
150
9,503
T.Thuận - CM4
09:00
+ KV1
A9-A10
6
Đ.Toản
M.Cường
SAWASDEE INCHEON
9.6
172
18,051
CL6 - P/s3
14:00
LT
A2-A6
7
Đăng
Hoàn
CNC PUMA
8.5
186
31,999
CL3 - P/s3
15:30
LT
A2-A6
8
Quyền
DONG HO
7.4
120
6,543
CL C - P/s2
16:30
LT
A3-08
9
P.Tuấn
V.Dũng
YM CELEBRITY
8.6
210
32,720
CL4 - P/s3
20:00
LT Cano DL
A1-A2
10
P.Thành
N.Chiến
YM CONSTANCY
8.4
210
32,720
CL5 - P/s3
02:00
Cano DL
A1-A2
11
V.Hoàng
H.Thanh
HANSA FRESENBURG
9.5
176
18,296
CL1 - P/s3
22:00
LT Cano DL
A3-A6
12
Khái
SITC FUJIAN
8.4
172
17,360
CL1 - P/s3
01:00
LT
A6-08
13
B.Long
Giang
EVER OWN
7.6
195
27,025
CL5 - P/s3
03:00
Cano DL, LT
A1-A2
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SINAR BANGKA
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
147
GRT
12,563
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
Phú ; Đảo
Mớn nước
9.2
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT Cano DL, LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
7.8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
T.Thuận - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
+ KV1
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Đ.Toản ; M.Cường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Đăng ; Hoàn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.4
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
CL C - P/s2
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; V.Dũng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
LT Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
P.Thành ; N.Chiến
Mớn nước
8.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
V.Hoàng ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
LT Cano DL
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
B.Long ; Giang
Mớn nước
7.6
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
PHOENIX D
10.5
182
21,611
BP6 - CL7
08:00
ĐX
A1-A2
Tên tàu
PHOENIX D
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
182
GRT
21,611
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A2