Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 11/05/2025 22:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
WAN HAI 359
10
204
30,519
P/s3 - CL3
05:00
// 04.30
A2-A6
2
Khái
Hoàn
AN HAI
10.5
200
26,681
P/s3 - CL5
00:00
// 03.00Cano DL
A1-A3
3
Đ.Minh
KMTC TOKYO
8.4
173
17,853
P/s3 - CL C
00:30
// 04.00
A1-A3
4
Uy
MILD JASMINE
10.4
172
18,166
P/s3 - CL4
01:30
// 04.30
A2-A6
5
Duyệt
JOSCO SHINE
7.4
172
18,885
H25 - TCHP
05:00
// 07.30 SR
PM1-SG97
6
Đ.Long
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
9.7
222
28,007
P/s3 - CL6
05:30
// 08.30
A2-A6
7
N.Hoàng
SINAR SUNDA
9.1
172
20,441
P/s3 - BP6
07:00
// 10.00
A6-SG98
8
V.Dũng
SITC XIANDE
9.5
172
18,900
P/s3 - CL7
19:00
// 10.00
A2-DT07
9
Anh
H.Thanh
JOSCO JANE
8.5
146
9,972
P/s3 - CL C
07:30
// 10.30
A3-08
10
Đ.Toản
BOX ENDEAVOUR
8.2
172
17,907
P/s3 - CL C
12:00
// 15.30
A2-A6
11
Đảo
SITC KEELUNG
8.3
172
17,119
H25 - TCHP
13:00
// 15.30 SR
SG97-12
12
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7
155
9,056
P/s3 - CL1
18:00
// 21.00
A3-08
13
Đ.Chiến
SITC LIDE
8.9
172
18,848
P/s3 - CL7
05:00
A1-A6
14
Chương
Diệu
TC SATURN+TC 375
3.8
161
7,439
H25 - NB.15
10:30
LOA 46+115, ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
Đức
OOCL EGYPT
10.5
367
144,200
P/s3 - CM4
01:00
Y/c MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
2
V.Hoàng
HAIAN EAST
9.3
183
18,102
CM2 - P/s3
14:00
MR-KS
3
P.Tuấn
N.Thanh
OOCL EGYPT
12.5
367
144,200
CM4 - P/s3
19:00
MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
4
Nhật
N.Minh
COSCO EXCELLENCE
10.6
367
141,823
P/s3 - CM4
19:00
Y/c MT; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
5
Thịnh
K.Toàn
SEASPAN BRAVO
12.5
337
113,042
CM3 - P/s3
19:00
MT; VTX
MR-KS-AWA
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; VTX
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Thanh
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; VTX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
POS HOCHIMINH
8.3
173
18,085
CL7 - P/s3
08:00
A1-A3
2
M.Tùng
PANCON BRIDGE
9
172
18,040
CL1 - P/s3
02:30
A2-A6
3
A.Tuấn
B.Long
RACHA BHUM
8.5
211
32,190
CL3 - P/s3
08:00
A2-A6
4
Phú
MCC TOKYO
8
186
33,128
CL6 - P/s3
08:30
A1-A3
5
M.Hải
BALTRUM
8.2
172
18,491
CL C - P/s3
02:30
08-DT07
6
Đăng
SAWASDEE SHANGHAI
8.8
172
18,051
CL4 - P/s3
04:30
A2-A6
7
N.Tuấn
EVER ORIGIN
9.8
195
27,025
CL5 - P/s3
02:30
Cano DL
A2-A6
8
T.Tùng
SITC LIDE
8.5
172
18,848
CL7 - P/s3
21:30
A1-A3
9
Nghị
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL4 - P/s3
11:30
A2-A6
10
Trung
KMTC TOKYO
7.8
173
17,853
CL C - P/s3
11:00
A1-A3
11
P.Cần
Quang
JOSCO SHINE
8.9
172
18,885
TCHP - H25
15:30
SR
PM1-SG97
12
Tân
N.Trường
JOSCO JANE
7.5
146
9,972
CL C - H25
15:30
A3-08
13
Giang
SKY IRIS
7.1
138
9,940
CL1 - H25
15:00
SR
A2-08
14
T.Hiền
Quyền
WAN HAI 359
9.3
204
30,519
CL3 - P/s3
22:00
Cano DL
A2-A6
15
Đ.Minh
SITC XIANDE
9.1
172
18,900
CL7 - P/s3
22:00
A1-DT07
16
K.Toàn
N.Hiển
PIYA BHUM
9.2
172
17,888
TCHP - H25
02:30
SR
TC12-PM1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
BP6 - CL7
22:30
A1-A3
2
T.Cần
Quyền
SINAR SUNDA
9.1
172
20,441
BP6 - CL4
14:30
ĐX