Kế hoạch tàu ngày 11/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.1
18:53
22:30
3.1
01:18
04:30
1.9
06:59
10:15
3.3
12:27
15:45
0.8
19:21
23:15
3.2
02:01
05:15
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
18:53
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
01:18
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
06:59
Cát Lái
10:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
12:27
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
19:21
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
02:01
Cát Lái
05:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 11/05/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
WAN HAI 359
10
204
30,519
P/s3 - CL3
05:00
// 04.30
A2-A6
2
Khái
Hoàn
AN HAI
10.5
200
26,681
P/s3 - CL5
00:00
// 03.00Cano DL
A1-A3
3
Đ.Minh
KMTC TOKYO
8.4
173
17,853
P/s3 - CL C
00:30
// 04.00
A1-A3
4
Uy
MILD JASMINE
10.4
172
18,166
P/s3 - CL4
01:30
// 04.30
A2-A6
5
Duyệt
JOSCO SHINE
7.4
172
18,885
H25 - TCHP
05:00
// 07.30 SR
PM1-SG97
6
Đ.Long
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
9.7
222
28,007
P/s3 - CL6
05:30
// 08.30
A2-A6
7
N.Hoàng
SINAR SUNDA
9.1
172
20,441
P/s3 - BP6
07:00
// 10.00
A6-SG98
8
V.Dũng
SITC XIANDE
9.5
172
18,900
P/s3 - CL7
19:00
// 10.00
A2-DT07
9
Anh
H.Thanh
JOSCO JANE
8.5
146
9,972
P/s3 - CL C
07:30
// 10.30
A3-08
10
Đ.Toản
BOX ENDEAVOUR
8.2
172
17,907
P/s3 - CL C
12:00
// 15.30
A2-A6
11
Đảo
SITC KEELUNG
8.3
172
17,119
H25 - TCHP
13:00
// 15.30 SR
SG97-12
12
N.Chiến
IMKE SCHEPERS
7
155
9,056
P/s3 - CL1
18:00
// 21.00
A3-08
13
Đ.Chiến
SITC LIDE
8.9
172
18,848
P/s3 - CL7
05:00
A1-A6
14
Chương
Diệu
TC SATURN+TC 375
3.8
161
7,439
H25 - NB.15
10:30
LOA 46+115, ĐX
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 04.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
Khái ; Hoàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 03.00Cano DL
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 04.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:30
Ghi chú
// 04.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 07.30 SR
Tàu lai
PM1-SG97
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Đ.Long ; M.Hùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 08.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A6-SG98
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,900
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Anh ; H.Thanh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 10.30
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 15.30
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 15.30 SR
Tàu lai
SG97-12
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC LIDE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TC SATURN+TC 375
Hoa tiêu
Chương ; Diệu
Mớn nước
3.8
Chiều dài
161
GRT
7,439
Cầu bến
H25 - NB.15
P.O.B
10:30
Ghi chú
LOA 46+115, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
Đức
OOCL EGYPT
10.5
367
144,200
P/s3 - CM4
01:00
Y/c MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
2
V.Hoàng
HAIAN EAST
9.3
183
18,102
CM2 - P/s3
14:00
MR-KS
3
P.Tuấn
N.Thanh
OOCL EGYPT
12.5
367
144,200
CM4 - P/s3
19:00
MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
4
Nhật
N.Minh
COSCO EXCELLENCE
10.6
367
141,823
P/s3 - CM4
19:00
Y/c MT; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
5
Thịnh
K.Toàn
SEASPAN BRAVO
12.5
337
113,042
CM3 - P/s3
19:00
MT; VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL EGYPT
Hoa tiêu
P.Thành ; Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
367
GRT
144,200
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
01:00
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL EGYPT
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Thanh
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
144,200
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
COSCO EXCELLENCE
Hoa tiêu
Nhật ; N.Minh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
367
GRT
141,823
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
19:00
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
SEASPAN BRAVO
Hoa tiêu
Thịnh ; K.Toàn
Mớn nước
12.5
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
POS HOCHIMINH
8.3
173
18,085
CL7 - P/s3
08:00
A1-A3
2
M.Tùng
PANCON BRIDGE
9
172
18,040
CL1 - P/s3
02:30
A2-A6
3
A.Tuấn
B.Long
RACHA BHUM
8.5
211
32,190
CL3 - P/s3
08:00
A2-A6
4
Phú
MCC TOKYO
8
186
33,128
CL6 - P/s3
08:30
A1-A3
5
M.Hải
BALTRUM
8.2
172
18,491
CL C - P/s3
02:30
08-DT07
6
Đăng
SAWASDEE SHANGHAI
8.8
172
18,051
CL4 - P/s3
04:30
A2-A6
7
N.Tuấn
EVER ORIGIN
9.8
195
27,025
CL5 - P/s3
02:30
Cano DL
A2-A6
8
T.Tùng
SITC LIDE
8.5
172
18,848
CL7 - P/s3
21:30
A1-A3
9
Nghị
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL4 - P/s3
11:30
A2-A6
10
Trung
KMTC TOKYO
7.8
173
17,853
CL C - P/s3
11:00
A1-A3
11
P.Cần
Quang
JOSCO SHINE
8.9
172
18,885
TCHP - H25
15:30
SR
PM1-SG97
12
Tân
N.Trường
JOSCO JANE
7.5
146
9,972
CL C - H25
15:30
A3-08
13
Giang
SKY IRIS
7.1
138
9,940
CL1 - H25
15:00
SR
A2-08
14
T.Hiền
Quyền
WAN HAI 359
9.3
204
30,519
CL3 - P/s3
22:00
Cano DL
A2-A6
15
Đ.Minh
SITC XIANDE
9.1
172
18,900
CL7 - P/s3
22:00
A1-DT07
16
K.Toàn
N.Hiển
PIYA BHUM
9.2
172
17,888
TCHP - H25
02:30
SR
TC12-PM1
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
A.Tuấn ; B.Long
Mớn nước
8.5
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MCC TOKYO
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
08-DT07
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC LIDE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
7.8
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
P.Cần ; Quang
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
PM1-SG97
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Tân ; N.Trường
Mớn nước
7.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
CL C - H25
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SKY IRIS
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
7.1
Chiều dài
138
GRT
9,940
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
T.Hiền ; Quyền
Mớn nước
9.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,900
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Hiển
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
TC12-PM1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
BP6 - CL7
22:30
A1-A3
2
T.Cần
Quyền
SINAR SUNDA
9.1
172
20,441
BP6 - CL4
14:30
ĐX
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
T.Cần ; Quyền
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai