Kế hoạch tàu ngày 13/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.6
19:49
23:45
3.3
02:41
05:45
2.2
08:08
11:15
3.3
13:06
16:15
0.4
20:19
00:15
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
19:49
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
02:41
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
08:08
Cát Lái
11:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
13:06
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
20:19
Cát Lái
00:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 13/05/2025 10:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
HAIAN OPUS
9.4
172
18,852
P/s3 - CL C
01:00
//0400
A3-08
2
M.Hải
M.Hùng
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
P/s3 - CL5
03:00
Cano DL
A6-A2
3
Trung
INCHEON VOYAGER
10.9
196
27,828
P/s3 - CL6
06:00
//0500
A1-A2
4
M.Tùng
TAICHUNG
9.7
184
16,705
P/s3 - CL1
06:00
A3-SG96
5
Phú
H.Thanh
DONGJIN CONFIDENT
8.7
172
18,340
P/s3 - CL7
19:30
//2300
A1-A3
6
B.Long
TB KAIYUAN
10.1
208
25,713
P/s3 - CL3
10:00
//1100
A2-A6
7
A.Tuấn
SITC HAIPHONG
9
162
13,267
P/s3 - CL4
08:30
//1130
A2-08
8
T.Tùng
BAL PEACE
9.2
182
17,887
P/s3 - CL C
10:30
//1330
A1-A6
9
Phú
H.Thanh
EVER COMMAND
8
172
18,658
P/s3 - CL5
13:30
//1700
A6-08
10
P.Tuấn
Diệu
YM INITIATIVE
8.7
173
16,488
P/s3 - CL7
20:00
//2300
A3-A6
11
K.Toàn
YM INSTRUCTION
8.8
173
16,488
P/s3 - CL7
02:30
//2230
A3-DT07
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A2
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-SG96
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Phú ; H.Thanh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10.1
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
Phú ; H.Thanh
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
YM INITIATIVE
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Diệu
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A3-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Dũng
HAIAN DELL
8.3
172
17,280
P/s3 - CM2
01:00
MP
MR-KS
2

H.Trường
COSCO KAOHSIUNG
10.8
349
115,776
P/s3 - CM4
02:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
3
Đ.Long
ACX PEARL
11
223
29,060
CM4 - P/s3
02:00
MP-VTX
A9-A10
4
Đ.Minh
M.Cường
HAIAN DELL
9.3
172
17,280
CM2 - P/s3
14:00
MP
MR-KS
5
H.Trường
BRIGHT TSUBAKI
8.8
185
29,622
P/s3 - CM2
20:00
MT
MR-KS
6
Sơn
Chương
COSCO KAOHSIUNG
11.2
349
115,776
CM4 - P/s3
20:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
7
Uy
PALAWAN
8.2
172
18,491
P/s3 - CM4
20:00
MT
A9-A10
8
Đ.Long
X PRESS KAILASH
10.4
222
28,100
P/s3 - CM4
21:00
MT-VTX
A9-A10
9
Khái
BIEN DONG NAVIGATOR
8.1
150
9,503
P/s3 - CM1
13:00
ĐX
KS-AWA
10
N.Chiến
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
CM1 - K12B
19:30
ĐX;+Kv1
KS-AWA
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Hà ; H.Trường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
349
GRT
115,776
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ACX PEARL
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
11
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Đ.Minh ; M.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
185
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Sơn ; Chương
Mớn nước
11.2
Chiều dài
349
GRT
115,776
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
X PRESS KAILASH
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.4
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.1
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - K12B
P.O.B
19:30
Ghi chú
ĐX;+Kv1
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
EVER CALM
7.1
172
18,658
CL C - P/s3
04:00
A3-08
2
Đăng
KMTC XIAMEN
10
197
27,997
CL6 - P/s3
09:00
A1-A2
3
Nhật
URU BHUM
10.3
195
24,955
CL5 - P/s3
06:30
A1-A6
4
V.Hoàng
UNI PERFECT
7.6
182
17,887
CL1 - P/s3
09:00
A3-SG96
5
T.Hiền
Duy
WAN HAI 289
10.4
175
20,899
CL4 - P/s3
11:30
A1-A6
6
N.Minh
YM INSTRUCTION
9.1
173
16,488
CL7 - P/s3
17:30
A1-A3
7
Thịnh
PANCON CHAMPION
9.9
173
18,606
CL3 - P/s3
13:00
A2-DT07
8
Tân
Chính
HAIAN OPUS
8.5
172
18,852
CL C - P/s3
13:00
A3-08
9
P.Cần
N.Hiển
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
14:30
A2-A6
10
Nghị
Giang
TAICHUNG
9.5
184
16,705
CL1 - P/s3
14:30
A1-A3
11
P.Thùy
N.Trường
INCHEON VOYAGER
9
196
27,828
CL6 - P/s3
22:30
Cano DL
A1-A2
12
Vinh
SITC HAIPHONG
9
162
13,267
CL4 - P/s3
22:30
A2-08
13
Chương
MAERSK NORBERG
8.5
172
25,514
CL7 - P/s3
04:30
A1-A3
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
7.1
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
24,955
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
UNI PERFECT
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-SG96
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
T.Hiền ; Duy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
Tân ; Chính
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
P.Cần ; N.Hiển
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
Nghị ; Giang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu