Kế hoạch tàu ngày 10/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.4
18:27
22:15
3
00:31
03:45
1.8
06:21
09:30
3.2
12:08
15:15
1.1
18:53
22:30
3.1
01:18
04:30
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
18:27
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
00:31
Cát Lái
03:45
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
06:21
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
12:08
Cát Lái
15:15
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
18:53
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
01:18
Cát Lái
04:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 10/05/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
POS HOCHIMINH
8.8
173
18,085
P/s3 - CL7
12:00
//1500
A1-A3
2
A.Tuấn
M.Cường
MCC TOKYO
10
186
33,128
P/s3 - CL6
06:30
//1000
A2-A6
3

SAWASDEE SHANGHAI
9.6
172
18,051
P/s3 - CL4
12:00
//1330
A1-DT07
4
B.Long
N.Trường
BALTRUM
9.6
172
18,491
P/s3 - CL C
07:00
//1030
A3-08
5
T.Tùng
PANCON BRIDGE
9.8
172
18,040
P/s3 - CL1
10:30
//1300
A2-A6
6
Đăng
Vinh
RACHA BHUM
10.7
211
32,190
P/s3 - CL3
12:00
//1330
A1-A6
7
Phú
PIYA BHUM
9
172
17,888
H25 - TCHP
10:30
// SR
TC12-PM1
8
Quyền
SKY IRIS
7.8
138
9,940
P/s3 - CL1
23:30
//2200
A3-08
9
M.Hải
Nghị
BAO LUCKY
7
123
7,939
P/S - CR
06:00
QTCR
10
Tân
Giang
ZHONG GU NAN HAI
8.2
172
18,490
P/s3 - CL3
00:00
//0330
A2-A3
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MCC TOKYO
Hoa tiêu
A.Tuấn ; M.Cường
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
06:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
B.Long ; N.Trường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Đăng ; Vinh
Mớn nước
10.7
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
10:30
Ghi chú
// SR
Tàu lai
TC12-PM1
Tên tàu
SKY IRIS
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.8
Chiều dài
138
GRT
9,940
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
BAO LUCKY
Hoa tiêu
M.Hải ; Nghị
Mớn nước
7
Chiều dài
123
GRT
7,939
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Tân ; Giang
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
INTERASIA MOTIVATION
9.5
200
26,681
CM1 - P/s3
10:30
MT
KS-AWA
2
H.Trường
STARSHIP NEPTUNE
10.8
197
27,997
CM4 - P/s3
05:00
MT-VTX
A9-A10
3
Duyệt
Đ.Chiến
ONE MILANO
12.9
366
150,706
CM3 - P/s3
19:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
4
Đ.Toản
N.Thanh
SEASPAN BRAVO
10.3
337
113,042
P/s3 - CM3
22:00
Y/c MT-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
ONE MILANO
Hoa tiêu
Duyệt ; Đ.Chiến
Mớn nước
12.9
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SEASPAN BRAVO
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Thanh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
SKY ORION
8.5
173
20,738
CL3 - P/s3
03:30
LT
A2-A3
2
M.Hùng
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
02:00
SR
08
3
Đ.Long
MCC ANDALAS
7.1
148
9,954
CL6 - P/s3
10:00
A3-08
4
Hồng
HF SPIRIT
6
162
13,267
TCHP - H25
08:00
SR
TC12-PM1
5
Nhật
PHOENIX D
8.5
182
21,611
CL7 - P/s3
15:00
A1-A6
6
N.Minh
Diệu
CMA CGM VISBY
8.6
205
32,245
CL4 - P/s3
15:00
A2-A6
7
Thịnh
ZHONG GU HUANG HAI
8.6
172
18,490
CL C - P/s3
10:30
A3-08
8
Uy
Chính
INTERASIA PURSUIT
9.3
170
18,826
CL1 - P/s3
13:00
A2-A6
9
Chương
ZHONG GU NAN HAI
8.1
172
18,490
CL3 - P/s3
15:30
A2-A3
10
N.Dũng
HAIAN EAST
8.1
183
18,102
VICT - CM2
22:30
+KV1
KS-AWA
11
K.Toàn
N.Hiển
PIYA BHUM
9.2
172
17,888
TCHP - H25
02:30
SR
TC12-PM1
12
P.Thành
N.Chiến
YM CONSTANCY
8.4
210
32,720
CL5 - P/s3
02:00
Cano DL, LT
A1-A2
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
7.1
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
6
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
08:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
TC12-PM1
Tên tàu
PHOENIX D
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.5
Chiều dài
182
GRT
21,611
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CMA CGM VISBY
Hoa tiêu
N.Minh ; Diệu
Mớn nước
8.6
Chiều dài
205
GRT
32,245
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Uy ; Chính
Mớn nước
9.3
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
VICT - CM2
P.O.B
22:30
Ghi chú
+KV1
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Hiển
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
TC12-PM1
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
P.Thành ; N.Chiến
Mớn nước
8.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A2
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu