Kế hoạch tàu ngày 17/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.3
21:59
01:45
3.2
05:41
08:45
2.6
10:25
13:30
3.3
14:42
17:45
0.4
22:39
02:30
3.2
06:42
09:30
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
21:59
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
05:41
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
10:25
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
14:42
Cát Lái
17:45
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
22:39
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
06:42
Cát Lái
09:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/05/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
POS LAEMCHABANG
9.5
172
17,846
P/s3 - CL6
05:00
//0800
A2-A6
2
Tân
JOSCO JANE
7
146
9,972
H25 - TCHP
05:00
SR
PM1-PM2
3
P.Tuấn
Quyền
INTERASIA VISION
9.5
170
18,826
P/s3 - CL7
09:30
//1230
A3-DT07
4
T.Hiền
MAERSK DHAKA
10
186
33,700
P/s3 - CL4
11:30
//1500
A2-A6
5

CAPE FAWLEY
9.2
171
15,995
P/s3 - CL C
08:00
//1100
A1-08
6
Trung
Duy
EVER OUTDO
10.2
195
27,025
P/s3 - CL3
09:00
//1200
A1-A6
7
P.Cần
M.Hùng
KYOTO TOWER
9.2
172
17,229
P/s3 - CL1
10:30
//1400
A2-08
8
Diệu
KKD 5
3
57
398
P/s1 - TL CL7
12:00
//
08
9
Duyệt
EVER OBEY
10.2
195
27,025
P/s3 - CL5
14:30
//1800
A1-A5
10
Phú
Chính
TENDER SOUL
9.4
186
29,421
P/s3 - CL6
13:30
//1630
A2-A5
11
A.Tuấn
SITC MACAO
9.5
172
17,119
P/s3 - CL3
22:00
//0100
A3-A6
12
P.Thành
STARSHIP DRACO
7
172
18,354
P/s3 - CL4
04:30
/0730
A2-08
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
PM1-PM2
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
MAERSK DHAKA
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
33,700
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
Trung ; Duy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
P.Cần ; M.Hùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
//
Tàu lai
08
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
Phú ; Chính
Mớn nước
9.4
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
/0730
Tàu lai
A2-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
P.Thành
ONE MACKINAC
14
366
153,453
CM3 - P/s3
05:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
Nhật
Khái
WAN HAI A16
10.7
335
122,045
P/s3 - CM3
10:00
MT
MR-KS-AWA
3
P.Hải
K.Toàn
OOCL MALAYSIA
12.5
367
141,003
CM4 - P/s3
15:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
4
N.Thanh
M.Hải
COSCO THAILAND
9.8
334
91,051
P/s3 - CM4
22:00
MT-VTX
A9-A10-SF1
Tên tàu
ONE MACKINAC
Hoa tiêu
N.Dũng ; P.Thành
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
153,453
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A16
Hoa tiêu
Nhật ; Khái
Mớn nước
10.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL MALAYSIA
Hoa tiêu
P.Hải ; K.Toàn
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
COSCO THAILAND
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hải
Mớn nước
9.8
Chiều dài
334
GRT
91,051
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
SITC RENDE
8.9
172
18,848
CL5 - P/s3
02:00
LT
A2-A3
2
V.Hoàng
SITC RIZHAO
7.6
162
13,596
TCHP - H25
07:00
SR
12-PM01
3
Hồng
H.Thanh
KMTC PUSAN
9.5
169
16,717
CL6 - P/s3
08:00
LT
A2-A6
4
N.Chiến
EVER CONFORM
8.3
172
18,658
CL7 - P/s3
12:30
LT
A2-A6
5
Nghị
WAN HAI 288
10.1
175
20,899
CL4 - P/s3
15:00
LT
A1-A6
6
Vinh
CATLAI EXPRESS
8.4
172
18,848
CL C - P/s3
11:00
LT
A1-08
7
Đ.Minh
KMTC HAIPHONG
8.9
173
18,370
CL1 - P/s3
14:00
LT
A2-A3
8
P.Hưng
INSIGHT
9.6
172
17,888
CL3 - P/s3
12:00
LT
A3-DT07
9
N.Hiển
JOSCO JANE
8.6
146
9,972
TCHP - H25
17:00
SR
12-PM01
10
P.Thùy
Quyết
SITC YUANMING
9.5
186
29,232
CL5 - P/s3
18:00
LT
A3-A6
11
V.Hải
Quang
POS LAEMCHABANG
7.4
172
17,846
CL6 - P/s3
16:30
LT
A2-SG96
12
Giang
KKD 5
3
57
398
TL CL7 - H25
18:00
SR
08.
13
M.Hải
ANBIEN SKY
8
172
18,852
CL2 - P/s3
00:00
LT
A2-A3
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-PM01
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Hồng ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER CONFORM
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.6
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-PM01
Tên tàu
SITC YUANMING
Hoa tiêu
P.Thùy ; Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
V.Hải ; Quang
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-SG96
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08.
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu