Kế hoạch tàu ngày 18/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.4
22:39
02:30
3.2
06:42
09:30
2.7
11:08
14:15
3.2
15:12
18:00
0.5
23:23
03:15
3.2
07:44
10:30
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
22:39
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
06:42
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
11:08
Cát Lái
14:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
15:12
Cát Lái
18:00
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
23:23
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
07:44
Cát Lái
10:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/05/2025 18:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
KMTC BANGKOK
9.1
173
18,318
P/s3 - CL4
04:30
//0730
A2-A6
2
Khái
JOSCO LUCKY
9.3
172
18,885
P/s3 - BNPH1
04:30
//
A3-DT07
3
Nhật
Giang
MAERSK JIANGYIN
10
222
28,007
P/s3 - CL4-5
05:00
CL5 cũ,//0730
A1-A6
4
P.Hải
Quyết
EVER ORIENT
10.4
195
29,116
P/s3 - CL5
05:00
CL6 cũ,//0800
A2-A5
5
N.Chiến
Quang
SITC JIADE
8.5
172
18,848
H25 - TCHP
05:00
// SR
08-12
6
P.Hưng
WAN HAI 362
9.7
204
30,519
P/s3 - CL3
10:30
//1000
A5-A6
7
N.Hoàng
H.Thanh
NORDBORG MAERSK
9.95
172
26,255
P/s3 - CL7
07:00
//1030
A1-A3
8
V.Hải
GREEN WAVE
9.2
173
17,954
P/s3 - BNPH1
12:30
//1300
A1-A3
9
V.Hoàng
WAN HAI 292
9.8
175
20,918
P/s3 - BP6
14:30
Tăng cường dây
A1-A5
10
Nghị
UNI POPULAR                   
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
23:30
//0200
A2-A6
11
Đ.Minh
KANWAY LUCKY
9.9
172
18,526
P/s3 - CL4
14:30
//1800
A3-A5
12
N.Hiển
GREEN PACIFIC
9.3
147
12,545
H25 - TCHP
15:30
//1800, SR
08-12
13
P.Thành
STARSHIP DRACO
7
172
18,354
P/s3 - CL1
04:30
/0730
A2-08
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
04:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Nhật ; Giang
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
05:00
Ghi chú
CL5 cũ,//0730
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
P.Hải ; Quyết
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:00
Ghi chú
CL6 cũ,//0800
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
N.Chiến ; Quang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
05:00
Ghi chú
// SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
N.Hoàng ; H.Thanh
Mớn nước
9.95
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
9.3
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1800, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:30
Ghi chú
/0730
Tàu lai
A2-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Đ.Toản
ONE ARCADIA
13
332
105,644
CM2 - P/s3
06:00
MP-VTX
MR-KS
2
Vinh
HAIAN VIEW
8.4
172
17,280
P/s3 - CM1
06:00
Y/c MP
KS-AWA
3
N.Thanh
M.Hải
WAN HAI A16
12.3
335
122,045
CM3 - P/s3
10:00
MT
MR-KS-AWA
4
N.Minh
Trung
COSCO HARMONY
10.5
367
141,823
P/s3 - CM4
15:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
5
P.Thùy

COSCO THAILAND
10.5
334
91,051
CM4 - P/s3
14:00
MT-VTX
A9-A10-SF1
6
T.Cần
K.Toàn
ONE FUTURE
12.4
366
155,545
P/s3 - CM3
22:00
Y/c MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
7
Tân
HAIAN VIEW
9.5
172
17,280
CM1 - P/s3
22:30
MP
KS-AWA
Tên tàu
ONE ARCADIA
Hoa tiêu
K.Toàn ; Đ.Toản
Mớn nước
13
Chiều dài
332
GRT
105,644
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A16
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hải
Mớn nước
12.3
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO HARMONY
Hoa tiêu
N.Minh ; Trung
Mớn nước
10.5
Chiều dài
367
GRT
141,823
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
COSCO THAILAND
Hoa tiêu
P.Thùy ; Hà
Mớn nước
10.5
Chiều dài
334
GRT
91,051
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ONE FUTURE
Hoa tiêu
T.Cần ; K.Toàn
Mớn nước
12.4
Chiều dài
366
GRT
155,545
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MP-3NM-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Quyền
EVER OUTDO
8
195
27,025
CL3 - P/s3
01:00
LT
A1-A6
2
T.Hiền
M.Hùng
MAERSK DHAKA
9.1
186
33,700
CL4 - P/s3
07:30
A2-A5
3
Tân
Chính
CAPE FAWLEY
9.5
171
15,995
BNPH1 - P/s3
03:30
LT
A1-A3
4
Phú
EVER OBEY
9.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
07:30
A2-A5
5
Duyệt
KYOTO TOWER
8.1
172
17,229
CL1 - P/s3
07:30
A2-A6
6
Th.Hùng
TENDER SOUL
9
186
29,421
CL5 - P/s3
08:00
A1-A5
7
H.Trường
SITC MACAO
9.1
172
17,119
CL3 - P/s3
13:00
A5-A6
8
P.Cần
INTERASIA VISION
9.6
170
18,826
CL7 - P/s3
10:30
A1-A3
9
A.Tuấn
JOSCO LUCKY
8.5
172
18,885
BNPH1 - P/s3
14:30
A1-A3
10
N.Tuấn
N.Trường
KMTC BANGKOK
9
173
18,318
CL4 - P/s3
17:30
A2-A6
11
Chương
Tín
SITC JIADE
9.2
172
18,848
TCHP - H25
18:00
SR
08-12
12
N.Cường
STARSHIP DRACO
9.1
172
18,354
CL1 - P/s3
03:00
A3-DT07
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK DHAKA
Hoa tiêu
T.Hiền ; M.Hùng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
186
GRT
33,700
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Tân ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.6
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Chương ; Tín
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu