Kế hoạch tàu ngày 19/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.5
23:23
03:15
3.2
07:44
10:30
2.7
12:05
15:30
3
15:48
18:30
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
23:23
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
07:44
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
12:05
Cát Lái
15:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
15:48
Cát Lái
18:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/05/2025 17:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - CL3
05:30
// 08.30 Y/c MP
A1-A6
2
M.Hải
SKY RAINBOW
9.4
173
17,944
P/s3 - BNPH1
05:30
// 08.30
A3-DT07
3
Quyền
TAN CANG GLORY
7.8
134
6,474
H25 - TCHP
06:30
// 09.00 Y/c MT
08-12
4
Hồng
WAN HAI 353
10.5
204
30,519
P/s3 - CL4
07:00
// 10.00
A1-A6
5
Đ.Toản
Vinh
YM CONSTANCY
10.1
210
32,720
P/s3 - CL4-5
08:00
// 11.00 CL5 cũ
A1-A6
6
P.Thùy
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL5
08:00
// 11.00 CL6 cũ
A2-A5
7
Tân
CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
P/s3 - CL1
11:00
// 14.00
A2-A3
8
Trung
CNC CHEETAH
10.1
186
31,999
P/s3 - BP6
13:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
9
P.Tuấn
M.Hùng
BOX ENDEAVOUR
8.9
172
17,907
P/s3 - BNPH1
15:00
// 18.30
A2-A3
10
T.Hiền
NORD LEOPARD
7.2
170
18,826
P/s3 - CL7
15:00
// 18.30
A1-A6
11
P.Cần
N.Trường
POS HOCHIMINH
7.7
173
18,085
P/s3 - CL1
23:00
// 02.00
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 08.30 Y/c MP
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 08.30
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
TAN CANG GLORY
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
7.8
Chiều dài
134
GRT
6,474
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:30
Ghi chú
// 09.00 Y/c MT
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Vinh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.00 CL5 cũ
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.00 CL6 cũ
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.1
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
13:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
P.Tuấn ; M.Hùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 18.30
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NORD LEOPARD
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
7.2
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 18.30
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
P.Cần ; N.Trường
Mớn nước
7.7
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 02.00
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

N.Minh
WAN HAI A03
13.3
336
123,104
P/s3 - CM2
05:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A03
Hoa tiêu
Hà ; N.Minh
Mớn nước
13.3
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
05:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thành
NORDBORG MAERSK
8.5
172
26,255
CL7 - P/s3
02:00
A1-A2
2
N.Hoàng
WAN HAI 362
9.9
204
30,519
CL3 - P/s3
04:30
A1-A6
3
Nhật
GREEN WAVE
9
173
17,954
BNPH1 - P/s3
08:30
A3-A6
4
P.Hải
GREEN PACIFIC
9.5
147
12,545
TCHP - H25
08:30
08-12
5
P.Hưng
N.Chiến
MAERSK JIANGYIN
9.6
222
28,007
CL4-5 - P/s3
10:00
A1-A6
6
V.Hoàng
KANWAY LUCKY
10
172
18,526
CL4 - P/s3
10:00
A2-A5
7
Nghị
Duy
WAN HAI 292
9.9
175
20,918
CL5 - P/s3
11:00
A2-A5
8
V.Hải
HAIAN BETA
9.5
172
18,852
CL1 - P/s3
14:00
A3-A5
9
Giang
H.Thanh
TAN CANG GLORY
7.2
134
6,474
TCHP - H25
18:30
08-12
10
V.Tùng
Quyết
UNI POPULAR                   
9
182
17,887
CL7 - P/s3
18:30
A2-A6
11
Đ.Minh
SKY RAINBOW
8
173
17,944
BNPH1 - P/s3
18:30
A3-DT07
12
N.Cường
STARSHIP DRACO
9.1
172
18,354
CL1 - P/s3
03:00
A3-DT07
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Chiến
Mớn nước
9.6
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
Nghị ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
TAN CANG GLORY
Hoa tiêu
Giang ; H.Thanh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
134
GRT
6,474
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
V.Tùng ; Quyết
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
WAN HAI 292
9.8
175
20,918
BP6 - CL5
02:00
CL6 cũ
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
CL6 cũ
Tàu lai
A2-A5