Kế hoạch tàu ngày 14/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.1
21:12
01:15
3.3
04:51
08:00
2.6
09:40
12:45
3.3
14:00
17:00
0.1
21:49
01:45
3.3
05:34
08:45
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
21:12
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
04:51
Cát Lái
08:00
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
09:40
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
14:00
Cát Lái
17:00
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
21:49
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
05:34
Cát Lái
08:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/06/2025 16:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
SITC LIAONING
9.7
172
17,119
P/s3 - CL7
04:30
//0630
A6-DT07
2
P.Tuấn
CAPE FAWLEY
9.3
171
15,995
P/s3 - BNPH1
05:30
//0700
A3-DT07
3
T.Hiền
GSL AFRICA
10.3
200
27,213
P/s3 - CL5
08:30
//0800
A1-A6
4
Khái
MAERSK QINZHOU
10
186
32,965
P/s3 - CL4
06:30
//0800
A2-A5
5
Thịnh
Vinh
YM CONSTANCY
10.2
210
32,720
P/s3 - CL4-5
12:00
//1500
A5-A6
6
Trung
N.Hiển
MILD ORCHID
10.1
172
18,166
P/s3 - CL1
12:00
//1400
A1-A5
7
A.Tuấn
H.Thanh
KOTA NEBULA
10.5
180
20,902
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A5-A6
8
Nghị
Quyền
OPTIMA
6.9
146
9,963
H25 - TCHP
20:30
SR
9
Đ.Minh
Chính
SM JAKARTA
8.3
168
16,850
P/s3 - BNPH1
21:00
//0000
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK QINZHOU
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Thịnh ; Vinh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
Trung ; N.Hiển
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; H.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Nghị ; Quyền
Mớn nước
6.9
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
20:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Chính
Mớn nước
8.3
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
08:00
MT-VTX
A9-A10
2
Phú
Chương
YM UNICORN
11.4
333
91,586
CM2 - P/s3
07:00
MP
MR-KS-AWA
3
P.Thành
Nhật
YANTIAN I
9.8
351
109,149
P/s3 - CM4
08:00
Y/c MP
A9-A10-SF1
4
M.Tùng
Đức
YM TUTORIAL
12.2
334
118,523
CM3 - P/s3
14:00
MP-DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
YM UNICORN
Hoa tiêu
Phú ; Chương
Mớn nước
11.4
Chiều dài
333
GRT
91,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YANTIAN I
Hoa tiêu
P.Thành ; Nhật
Mớn nước
9.8
Chiều dài
351
GRT
109,149
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
YM TUTORIAL
Hoa tiêu
M.Tùng ; Đức
Mớn nước
12.2
Chiều dài
334
GRT
118,523
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
SAWASDEE CAPELLA
8.5
173
18,072
CL4-5 - P/s3
00:00
A5-A6
2
Hoàn
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
02:00
SR
A3
3

HEUNG A BANGKOK
10.1
173
17,791
BP7 - P/s3
06:30
A5-A6
4
B.Long
KMTC PUSAN
9.5
169
16,717
CL7 - P/s3
07:30
A2-A3
5
N.Dũng
Uy
SITC HUIMING
9.2
186
29,426
CL3 - P/s3
08:30
A1-A5
6
N.Hoàng
INTERASIA MOMENTUM
9.5
200
27,104
CL4 - P/s3
09:00
A1-A5
7
A.Dũng
TS HOCHIMINH
10.4
189
27,208
CL5 - P/s3
11:30
A1-A6
8
Sơn
POS HOCHIMINH
8.8
173
18,085
CL4-5 - P/s3
14:30
A2-A6
9
N.Tuấn
KMTC BANGKOK
9
173
18,318
CL1 - P/s3
15:00
A1-A2
10
P.Cần
KMTC HAIPHONG
9
173
18,370
CL3 - P/s3
15:00
A2-A3
11
Đức
JOSCO ALMA
7.9
146
9,972
TCHP - H25
02:00
08-CSG96
Tên tàu
SAWASDEE CAPELLA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3
Tên tàu
HEUNG A BANGKOK
Hoa tiêu
Mớn nước
10.1
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.5
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC HUIMING
Hoa tiêu
N.Dũng ; Uy
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
29,426
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
A.Dũng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
7.9
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
08-CSG96
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
KMTC BANGKOK
9.4
173
18,318
BP6 - CL1
00:00
A1-A2
2
H.Trường
Duy
KMTC HAIPHONG
8.5
173
18,370
BNPH1 - CL3
08:30
A2-A3
3
Đ.Long
SITC LIAONING
9.5
172
17,119
CL7 - CL7
01:00
Quay đầu tại cầu
A1-A2
4
N.Thanh
Tân
MAERSK QINZHOU
10
186
32,965
CL4 - CL4
13:00
ĐX,Quay đầu tại cầu
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
H.Trường ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
BNPH1 - CL3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - CL7
P.O.B
01:00
Ghi chú
Quay đầu tại cầu
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK QINZHOU
Hoa tiêu
N.Thanh ; Tân
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
CL4 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX,Quay đầu tại cầu
Tàu lai