Kế hoạch tàu ngày 15/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.1
21:49
01:45
3.3
05:34
08:45
2.6
10:21
13:30
3.2
14:36
17:30
0.2
22:27
02:30
3.3
06:16
09:15
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
21:49
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
05:34
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
10:21
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
14:36
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
22:27
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:16
Cát Lái
09:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 15/06/2025 17:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
KMTC XIAMEN
9.3
197
27,997
P/s3 - CL5
04:00
A1-A6
2
Chương
SKY RAINBOW
7.1
173
17,944
H25 - TCHP
04:30
//0700
08-SG98
3
P.Thành
WAN HAI 373
10.4
204
30,676
P/s3 - CL3
05:00
//0800
A2-A5
4
P.Hưng
Uy
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - BNPH1
14:00
//0900
A1-A6
5
Nhật
Anh
MAERSK JIANGYIN
10.5
222
28,007
P/s3 - CL4-5
09:00
A1-A6
6
Phú
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
11:00
Y/c NL; Thả neo tăng cường dây
A5-A6
7
V.Hoàng
INCRES
9.6
172
19,035
P/s3 - CL1
12:00
//1330
A2-A5
8
M.Tùng
SAWASDEE XIAMEN
9.8
172
18,051
P/s3 - CL4
13:30
A3-A5
9
K.Toàn
M.Hùng
EVER OBEY
9
195
27,025
P/s3 - BP7
13:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
10
V.Hải
SITC TONGHE
8.6
147
9,925
P/s3 - CL7
22:30
//0130 Y/c MP
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
7.1
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0700
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
P.Hưng ; Uy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
14:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Nhật ; Anh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c NL; Thả neo tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE XIAMEN
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.6
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0130 Y/c MP
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức

YANTIAN I
11.5
351
109,149
CM4 - P/s3
06:00
MP
A9-A10-SF1
2
A.Dũng
N.Dũng
OOCL BERLIN
12
367
141,003
P/s3 - CM4
08:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
N.Tuấn
P.Cần
WAN HAI A13
13.6
335
122,045
P/s3 - CM3
12:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
4
Kiên
BIEN DONG NAVIGATOR
8
150
9,503
P/s3 - CM1
23:00
KS-AWA
Tên tàu
YANTIAN I
Hoa tiêu
Đức ; Hà
Mớn nước
11.5
Chiều dài
351
GRT
109,149
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
OOCL BERLIN
Hoa tiêu
A.Dũng ; N.Dũng
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI A13
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Cần
Mớn nước
13.6
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
Tín
CAPE FAWLEY
8.5
171
15,995
BNPH1 - P/s3
00:00
A3-DT07
2
N.Thanh
Quyết
MAERSK QINZHOU
8.5
186
32,965
CL4 - P/s3
02:30
A2-A5
3
M.Hải
V.Tùng
GSL AFRICA
9
200
27,213
CL5 - P/s3
07:00
A5-A6
4
Th.Hùng
OPTIMA
7.5
146
9,963
TCHP - H25
07:00
08-SG98
5
T.Tùng
N.Trường
SITC LIAONING
9
172
17,119
CL4 - P/s3
17:00
A3-A6
6
H.Trường
Đăng
YM CONSTANCY
8.7
210
32,720
CL4-5 - P/s3
12:00
A1-A6
7
Đ.Long
MILD ORCHID
9.7
172
18,166
CL1 - P/s3
15:00
A2-A5
8
P.Tuấn
HAIAN ALFA
7.8
172
18,852
CL7 - P/s3
00:30
A1-A3
9
A.Tuấn
SKY RAINBOW
8.9
173
17,944
TCHP - H25
17:00
08-SG98
10
Thịnh
SM JAKARTA
8.5
168
16,850
BNPH1 - P/s3
17:30
A2-A3
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Tân ; Tín
Mớn nước
8.5
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
MAERSK QINZHOU
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
M.Hải ; V.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
H.Trường ; Đăng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
HAIAN ALFA
8.9
172
18,852
BP6 - CL7
07:30
Y/c MT
A1-A3
2
Đ.Long
SITC LIAONING
9.5
172
17,119
CL7 - CL7
01:00
Quay đầu tại cầu
A1-A2
3
Vinh
SITC LIAONING
9.5
172
17,119
CL7 - CL4
08:00
ĐX; Y/c MT
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
07:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - CL7
P.O.B
01:00
Ghi chú
Quay đầu tại cầu
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC LIAONING
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - CL4
P.O.B
08:00
Ghi chú
ĐX; Y/c MT
Tàu lai