Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 15/06/2025 17:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
KMTC XIAMEN
9.3
197
27,997
P/s3 - CL5
04:00
A1-A6
2
Chương
SKY RAINBOW
7.1
173
17,944
H25 - TCHP
04:30
//0700
08-SG98
3
P.Thành
WAN HAI 373
10.4
204
30,676
P/s3 - CL3
05:00
//0800
A2-A5
4
P.Hưng
Uy
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - BNPH1
14:00
//0900
A1-A6
5
Nhật
Anh
MAERSK JIANGYIN
10.5
222
28,007
P/s3 - CL4-5
09:00
A1-A6
6
Phú
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
11:00
Y/c NL; Thả neo tăng cường dây
A5-A6
7
V.Hoàng
INCRES
9.6
172
19,035
P/s3 - CL1
12:00
//1330
A2-A5
8
M.Tùng
SAWASDEE XIAMEN
9.8
172
18,051
P/s3 - CL4
13:30
A3-A5
9
K.Toàn
M.Hùng
EVER OBEY
9
195
27,025
P/s3 - BP7
13:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
10
V.Hải
SITC TONGHE
8.6
147
9,925
P/s3 - CL7
22:30
//0130 Y/c MP
Ghi chú
Y/c NL; Thả neo tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
Hà
YANTIAN I
11.5
351
109,149
CM4 - P/s3
06:00
MP
A9-A10-SF1
2
A.Dũng
N.Dũng
OOCL BERLIN
12
367
141,003
P/s3 - CM4
08:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
3
N.Tuấn
P.Cần
WAN HAI A13
13.6
335
122,045
P/s3 - CM3
12:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
4
Kiên
BIEN DONG NAVIGATOR
8
150
9,503
P/s3 - CM1
23:00
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
Tín
CAPE FAWLEY
8.5
171
15,995
BNPH1 - P/s3
00:00
A3-DT07
2
N.Thanh
Quyết
MAERSK QINZHOU
8.5
186
32,965
CL4 - P/s3
02:30
A2-A5
3
M.Hải
V.Tùng
GSL AFRICA
9
200
27,213
CL5 - P/s3
07:00
A5-A6
4
Th.Hùng
OPTIMA
7.5
146
9,963
TCHP - H25
07:00
08-SG98
5
T.Tùng
N.Trường
SITC LIAONING
9
172
17,119
CL4 - P/s3
17:00
A3-A6
6
H.Trường
Đăng
YM CONSTANCY
8.7
210
32,720
CL4-5 - P/s3
12:00
A1-A6
7
Đ.Long
MILD ORCHID
9.7
172
18,166
CL1 - P/s3
15:00
A2-A5
8
P.Tuấn
HAIAN ALFA
7.8
172
18,852
CL7 - P/s3
00:30
A1-A3
9
A.Tuấn
SKY RAINBOW
8.9
173
17,944
TCHP - H25
17:00
08-SG98
10
Thịnh
SM JAKARTA
8.5
168
16,850
BNPH1 - P/s3
17:30
A2-A3
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
HAIAN ALFA
8.9
172
18,852
BP6 - CL7
07:30
Y/c MT
A1-A3
2
Đ.Long
SITC LIAONING
9.5
172
17,119
CL7 - CL7
01:00
Quay đầu tại cầu
A1-A2
3
Vinh
SITC LIAONING
9.5
172
17,119
CL7 - CL4
08:00
ĐX; Y/c MT