Kế hoạch tàu ngày 18/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.6
23:51
03:45
3.2
07:33
10:45
2.2
12:59
16:30
2.7
17:22
20:45
0.9
00:37
04:30
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
23:51
Cát Lái
03:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
07:33
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
12:59
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
17:22
Cát Lái
20:45
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
00:37
Cát Lái
04:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/06/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
SITC MACAO
9.5
172
17,119
P/s3 - BNPH1
00:30
//0200
A1-A2
2
K.Toàn
Quyết
NYK PAULA
9.5
210
27,051
P/s3 - CL4
06:00
//0900
A2-A9
3
P.Hưng
N.Trường
WAN HAI 287
10
175
20,924
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A2-A9
4
V.Hoàng
Duy
JOSCO SHINE
9.9
172
18,885
P/s3 - BNPH1
07:00
//1000
A1-A6
5
V.Hải
MILD ROSE
9.9
172
18,171
P/s3 - CL4-5
14:30
//1730
A1-08
6
Tân
INSIGHT
9.6
172
17,888
P/s3 - CL1
15:30
//1830
A2-A3
7
M.Hải
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - BP6
16:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
8
N.Tuấn
Quyền
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
P/s3 - CL7
15:00
//
A2-A6
9
Phú
Nghị
SPIL NIRMALA
10.3
212
26,638
P/s3 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
10
Đăng
EVER OUTWIT
10.4
195
27,025
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A2-A6
11
Đảo
Tín
POS BANGKOK
9.9
172
18,085
P/s3 - BNPH1
17:15
//2100
A1-A3
12
T.Cần
SHIN HO CHUN NO.102
4.3
96
2,900
CR - P/S
17:00
QTCR
1700
13
Uy
Anh
OLIVIA
7.3
172
17,769
P/s3 - CL1
00:00
//0300
A2-DT07
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
00:30
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
16:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Phú ; Nghị
Mớn nước
10.3
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Đảo ; Tín
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
17:15
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SHIN HO CHUN NO.102
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
4.3
Chiều dài
96
GRT
2,900
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
17:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
1700
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
Uy ; Anh
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hiển
MANTA 8
3.5
57
399
CM1 - P/s2
06:00
Tàu lai gỗ
2
Đ.Toản
Đức
CSCL SUMMER
12
335
116,603
CM4 - P/s3
08:00
MP-VTX
A10-SF1-ST2
3
P.Thành
MARINA ONE
9
222
28,007
P/s3 - CM4
13:00
MT-VTX
A10-SF1
4

N.Dũng
WAN HAI A05
11.3
336
123,104
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
5
B.Long
P.Cần
YM TOPMOST
11.2
334
118,523
P/s3 - CM2
17:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
6
Nhật
MARINA ONE
10
222
28,007
CM4 - P/s3
23:30
MT-VTX
A10-SF1
7
T.Tùng
Thịnh
COSCO NETHERLANDS
9.9
366
154,592
P/s3 - CM4
23:30
Y/c MP-VTX
A10-SF1-ST2
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
3.5
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
CM1 - P/s2
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
Tàu lai gỗ
Tên tàu
CSCL SUMMER
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Đức
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
13:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
Hà ; N.Dũng
Mớn nước
11.3
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM TOPMOST
Hoa tiêu
B.Long ; P.Cần
Mớn nước
11.2
Chiều dài
334
GRT
118,523
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
COSCO NETHERLANDS
Hoa tiêu
T.Tùng ; Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
PEGASUS PROTO
8.7
172
18,354
CL1 - P/s3
03:00
LT
A2-SG96
2
T.Tùng
MIYUNHE
8.9
183
16,738
BNPH1 - P/s3
02:00
LT
A1-A3
3
Thịnh
WAN HAI 362
10.1
204
30,519
CL4 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
4
Đ.Minh
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
05:00
SR
08
5
Chương
WAN HAI 296
10.2
175
20,918
BP7 - P/s3
09:30
LT
A1-A3
6
Kiên
SAWASDEE DENEB
9.8
172
18,072
CL3 - P/s3
11:00
LT
A2-A3
7
Vinh
SITC MACAO
9.4
172
17,119
BNPH1 - P/s3
10:00
LT
A3-DT07
8
Nhật
N.Cường
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
BP6 - P/s3
10:30
LT
A6-A1
9
N.Thanh
H.Thanh
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
CL4-5 - P/s3
17:30
LT
A1-SG96
10
M.Tùng
OLIVIA
9.5
172
17,769
CL1 - P/s3
18:30
LT
A6-08
11
Trung
Chính
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
CL5 - P/s3
03:00
A6-A9
12
Đ.Long
Anh
NYK PAULA
9.6
210
27,051
CL4 - P/s3
19:00
Cano DL, LT
A2-A9
13
Uy
M.Hùng
JOSCO SHINE
7.5
172
18,885
BNPH1 - P/s3
19:30
LT
A3-DT07
14
Tín
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - H25
02:00
SR
08
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-SG96
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Nhật ; N.Cường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A1
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Thanh ; H.Thanh
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-SG96
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
Trung ; Chính
Mớn nước
9.2
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
Đ.Long ; Anh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Uy ; M.Hùng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
PANCON BRIDGE
9.4
172
18,040
BP6 - CL4-5
02:30
A3-A6
2
A.Tuấn
ZHONG GU YING KOU
10.3
180
28,554
BP7 - CL5
03:30
A6-A9
3
P.Tuấn
WAN HAI 296
10.2
175
20,918
CL5 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A3
4
Đăng
Kiên
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
CL4-5 - BP6
02:30
Cano DL
A1-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
BP6 - CL4-5
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Đăng ; Kiên
Mớn nước
9.9
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL4-5 - BP6
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6