Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 04/09/2025 23:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
06:30
A1-A5
2
P.Cần
ASL QINGDAO
10.4
172
18,724
P/s3 - BP7
01:00
A1-A2
3
N.Thanh
KMTC GWANGYANG
9.7
173
17,933
P/s3 - NB18
01:00
A5-A6
4
Kiên
INDURO
9.9
172
19,035
P/s3 - CL3
09:30
// 07.30
A2-A3
5
M.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.3
176
18,296
P/s3 - CL1
01:00
//04.00
A1-A6
6
K.Toàn
Duy
ABRAO COCHIN
9.7
199
18,872
P/s3 - BP7
08:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
7
Đảo
H.Thanh
KMTC TOKYO
7.4
173
17,853
H25 - TCHP
09:00
// 11.30, SR
A3-12
8
N.Chiến
Tín
CATLAI EXPRESS
9.4
172
18,848
P/s3 - BNPH
10:00
// 12.00
A5-A6
9
Đ.Minh
POS HOCHIMINH
8.3
173
18,085
P/s3 - CL5
18:00
// 18.30
A1-A3
10
Quang
MAERSK NORBERG
8.8
172
25,514
P/s3 - CL7
17:00
// 19.00
A2-A3
11
Sơn
Anh
JEJU ISLAND
9.5
222
27,786
P/s3 - CL4-5
23:00
// 02.00Cano DL
A1-A6
12
Diệu
HOLLY
2.5
57
399
P/s1 - CL2
16:00
ĐX
08
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
A.Tuấn
ONE SPRINTER
14
336
139,588
CM3 - P/s3
02:00
MT; VTX
MR-KS-AWA
2
P.Thùy
INTERASIA MOTIVATION
8.9
200
26,681
P/s3 - CM3
05:00
MP
MR-KS
3
Đức
VIRA BHUM
10
195
24,955
CM4 - P/s3
02:00
MT
A9-A10
4
P.Tuấn
M.Tùng
WAN HAI A15
13.5
335
122,045
CM2 - P/s3
09:30
MP
MR-KS-AWA
5
Chương
INTERASIA MOTIVATION
8.9
200
26,681
CM3 - P/s3
17:00
MP
MR-KS
6
Đ.Chiến
T.Hiền
COSCO SHIPPING DENALI
11
366
154,300
P/s3 - CM4
15:00
Y/c MP; VTX
A9-A10-ST1
7
Duyệt
Khái
YM TRANQUILITY
11.5
334
118,524
P/s3 - CM3
17:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
8
P.Thùy
P.Tuấn
YM MILESTONE
11.6
306
76,787
P/s3 - CM2
18:00
Y/c MT
MR-KS
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; T.Hiền
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
MILD SYMPHONY
8.5
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
01-12
2
Phú
UNI PREMIER
8
182
17,887
CL7 - P/s3
04:30
A1-A3
3
Vinh
YM HORIZON
8.4
169
15,167
CL4-5 - P/s3
10:00
A2-08
4
Hoàn
CUL HUANGPU
5.8
144
8,306
BNPH - H25
07:00
SR
A3-08
5
V.Hải
SITC RENDE
8.8
172
18,848
CL3 - P/s3
13:00
A1-SG98
6
V.Hoàng
TIDE SAILOR
9
182
17,887
CL1 - P/s3
13:00
A5-A6
7
Uy
M.Cường
ASL QINGDAO
8.5
172
18,724
CL1 - P/s3
04:00
A2-A5
8
N.Minh
EVER OWN
8.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
02:00
A5-A6
9
V.Tùng
DING XIANG TAI PING
8.9
185
23,779
CL5 - P/s3
21:30
A1-A6
10
P.Hưng
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.6
208
25,713
CL4 - P/s3
02:00
A1-A2
11
V.Dũng
KMTC GWANGYANG
8.2
173
17,933
CL7 - P/s3
19:30
A5-A6
12
Đ.Chiến
N.Trường
DONGJIN VOYAGER
8.9
173
18,559
CL1 - P/s3
01:00
A1-A2
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
ABRAO COCHIN
9.7
199
18,872
BP7 - CL4
02:30
Cano DL
A2-A5
2
N.Thanh
KMTC GWANGYANG
9.7
173
17,933
NB18 - CL7
06:00
Chờ cầu
A5-A6
3
P.Cần
ASL QINGDAO
10.4
172
18,724
BP7 - BNPH
07:30
Chờ cầu
A1-A2
4
N.Thanh
Chính
ASL QINGDAO
10.4
172
18,724
BNPH - CL1
13:30
, Shifting, ĐX
A1-08