Kế hoạch tàu ngày 04/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1
16:30
20:00
3.1
00:54
04:00
2.8
06:07
06:00
2.9
09:32
09:45
0.8
17:34
21:00
3.2
01:16
04:30
Mực nước
1
Vũng Tàu
16:30
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
00:54
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
06:07
Cát Lái
06:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
09:32
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
17:34
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
01:16
Cát Lái
04:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 04/09/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
06:30
A1-A5
2
P.Cần
ASL QINGDAO
10.4
172
18,724
P/s3 - BP7
01:00
A1-A2
3
N.Thanh
KMTC GWANGYANG
9.7
173
17,933
P/s3 - NB18
01:00
A5-A6
4
Kiên
INDURO
9.9
172
19,035
P/s3 - CL3
09:30
// 07.30
A2-A3
5
M.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.3
176
18,296
P/s3 - CL1
01:00
//04.00
A1-A6
6
K.Toàn
Duy
ABRAO COCHIN
9.7
199
18,872
P/s3 - BP7
08:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
7
Đảo
H.Thanh
KMTC TOKYO
7.4
173
17,853
H25 - TCHP
09:00
// 11.30, SR
A3-12
8
N.Chiến
Tín
CATLAI EXPRESS
9.4
172
18,848
P/s3 - BNPH
10:00
// 12.00
A5-A6
9
Đ.Minh
POS HOCHIMINH
8.3
173
18,085
P/s3 - CL5
18:00
// 18.30
A1-A3
10
Quang
MAERSK NORBERG
8.8
172
25,514
P/s3 - CL7
17:00
// 19.00
A2-A3
11
Sơn
Anh
JEJU ISLAND
9.5
222
27,786
P/s3 - CL4-5
23:00
// 02.00Cano DL
A1-A6
12
Diệu
HOLLY
2.5
57
399
P/s1 - CL2
16:00
ĐX
08
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - NB18
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 07.30
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
//04.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
K.Toàn ; Duy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
08:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Đảo ; H.Thanh
Mớn nước
7.4
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 11.30, SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
N.Chiến ; Tín
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 18.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JEJU ISLAND
Hoa tiêu
Sơn ; Anh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
222
GRT
27,786
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 02.00Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HOLLY
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
2.5
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
A.Tuấn
ONE SPRINTER
14
336
139,588
CM3 - P/s3
02:00
MT; VTX
MR-KS-AWA
2
P.Thùy
INTERASIA MOTIVATION
8.9
200
26,681
P/s3 - CM3
05:00
MP
MR-KS
3
Đức
VIRA BHUM
10
195
24,955
CM4 - P/s3
02:00
MT
A9-A10
4
P.Tuấn
M.Tùng
WAN HAI A15
13.5
335
122,045
CM2 - P/s3
09:30
MP
MR-KS-AWA
5
Chương
INTERASIA MOTIVATION
8.9
200
26,681
CM3 - P/s3
17:00
MP
MR-KS
6
Đ.Chiến
T.Hiền
COSCO SHIPPING DENALI
11
366
154,300
P/s3 - CM4
15:00
Y/c MP; VTX
A9-A10-ST1
7
Duyệt
Khái
YM TRANQUILITY
11.5
334
118,524
P/s3 - CM3
17:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
8
P.Thùy
P.Tuấn
YM MILESTONE
11.6
306
76,787
P/s3 - CM2
18:00
Y/c MT
MR-KS
Tên tàu
ONE SPRINTER
Hoa tiêu
Sơn ; A.Tuấn
Mớn nước
14
Chiều dài
336
GRT
139,588
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
24,955
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A15
Hoa tiêu
P.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
13.5
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.9
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; T.Hiền
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A9-A10-ST1
Tên tàu
YM TRANQUILITY
Hoa tiêu
Duyệt ; Khái
Mớn nước
11.5
Chiều dài
334
GRT
118,524
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM MILESTONE
Hoa tiêu
P.Thùy ; P.Tuấn
Mớn nước
11.6
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

MILD SYMPHONY
8.5
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
01-12
2
Phú
UNI PREMIER
8
182
17,887
CL7 - P/s3
04:30
A1-A3
3
Vinh
YM HORIZON
8.4
169
15,167
CL4-5 - P/s3
10:00
A2-08
4
Hoàn
CUL HUANGPU
5.8
144
8,306
BNPH - H25
07:00
SR
A3-08
5
V.Hải
SITC RENDE
8.8
172
18,848
CL3 - P/s3
13:00
A1-SG98
6
V.Hoàng
TIDE SAILOR
9
182
17,887
CL1 - P/s3
13:00
A5-A6
7
Uy
M.Cường
ASL QINGDAO
8.5
172
18,724
CL1 - P/s3
04:00
A2-A5
8
N.Minh
EVER OWN
8.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
02:00
A5-A6
9
V.Tùng
DING XIANG TAI PING
8.9
185
23,779
CL5 - P/s3
21:30
A1-A6
10
P.Hưng
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.6
208
25,713
CL4 - P/s3
02:00
A1-A2
11
V.Dũng
KMTC GWANGYANG
8.2
173
17,933
CL7 - P/s3
19:30
A5-A6
12
Đ.Chiến
N.Trường
DONGJIN VOYAGER
8.9
173
18,559
CL1 - P/s3
01:00
A1-A2
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
CUL HUANGPU
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
5.8
Chiều dài
144
GRT
8,306
Cầu bến
BNPH - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-SG98
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
Uy ; M.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
185
GRT
23,779
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Hiển
Mớn nước
8.6
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Trường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
ABRAO COCHIN
9.7
199
18,872
BP7 - CL4
02:30
Cano DL
A2-A5
2
N.Thanh
KMTC GWANGYANG
9.7
173
17,933
NB18 - CL7
06:00
Chờ cầu
A5-A6
3
P.Cần
ASL QINGDAO
10.4
172
18,724
BP7 - BNPH
07:30
Chờ cầu
A1-A2
4
N.Thanh
Chính
ASL QINGDAO
10.4
172
18,724
BNPH - CL1
13:30
, Shifting, ĐX
A1-08
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
NB18 - CL7
P.O.B
06:00
Ghi chú
Chờ cầu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BP7 - BNPH
P.O.B
07:30
Ghi chú
Chờ cầu
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
N.Thanh ; Chính
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BNPH - CL1
P.O.B
13:30
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai
A1-08