Kế hoạch tàu ngày 05/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.8
17:34
21:00
3.2
01:16
04:30
2.6
06:32
10:30
3.1
10:50
13:45
0.6
18:21
22:00
3.3
01:37
04:45
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
17:34
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
01:16
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
06:32
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
10:50
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
18:21
Cát Lái
22:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
01:37
Cát Lái
04:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 05/09/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
MAERSK NESNA
9.4
172
25,805
P/s3 - BNPH
08:00
//0900
A3-SG98
2
Đ.Chiến
EVER ONWARD
9.5
195
27,025
P/s3 - BP7
08:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
3
A.Tuấn
JIN JI YUAN
10
190
25,700
P/s3 - CL5
08:30
//1130
A2-A5
4
P.Thùy
V.Dũng
INCHEON VOYAGER
10.7
196
27,828
P/s3 - CL4-5
09:00
//1200
A1-A6
5
P.Tuấn
V.Hải
YM CONSTANCY
10
210
32,720
P/s3 - CL3
11:00
//1430
A1-A6
6
V.Tùng
TERATAKI
10.5
186
29,421
P/s3 - CL4
11:00
Y/c MT,//1400
A2-A5
7
Uy
M.Cường
KHUNA BHUM
8.4
172
18,341
P/s3 - CL7
17:30
//1600
A3-08
8
Khái
XIN AN
8.2
172
18,724
P/s3 - BNPH
17:00
//2000
A1-A3
9
Duyệt
N.Trường
MCC ANDALAS
8.8
148
9,954
P/s3 - CL2
17:00
//2030
A6-08
10
Hoàn
HAI TIAN LONG
5.4
98
3,609
P/s1 - CL1
17:00
A6-08
11
B.Long
SMOLNY
5.5
138
7,270
P/S - CR
11:00
Y/c MP
12
M.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.3
176
18,296
P/s3 - CL1
01:00
//04.00
A1-A6
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
08:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A3-SG98
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
08:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
P.Thùy ; V.Dũng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; V.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c MT,//1400
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Uy ; M.Cường
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:30
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Trường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
5.4
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
SMOLNY
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
5.5
Chiều dài
138
GRT
7,270
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
//04.00
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

Phú
YM MILESTONE
12.5
306
76,787
CM2 - P/s3
19:00
MT
MR-KS
2
N.Minh
N.Cường
YM TRANQUILITY
12.5
334
118,524
CM3 - P/s3
19:30
MT
MR-KS-AWA
3
P.Hưng
INTERASIA TRIUMPH
9.1
204
30,676
P/s3 - CM3
23:00
MT
MR-KS
4
N.Hiển
DA MAN
4
56
399
P/s1 - TCCT
18:00
ĐX
Tên tàu
YM MILESTONE
Hoa tiêu
Hà ; Phú
Mớn nước
12.5
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM TRANQUILITY
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Cường
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
118,524
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
4
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
18:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đảo
KMTC TOKYO
8
173
17,853
TCHP - H25
02:00
SR
A3-12
2
N.Tuấn
POS HOCHIMINH
9.3
173
18,085
CL5 - P/s3
11:30
LT
A2-A6
3
Kiên
CATLAI EXPRESS
8.1
172
18,848
BNPH - P/s3
08:00
LT
A1-A3
4
P.Cần
Duy
ABRAO COCHIN
7.5
199
18,872
CL4 - P/s3
14:00
LT
A5-A6
5
Sơn
Tín
JEJU ISLAND
9.4
222
27,786
CL4-5 - P/s3
12:00
LT
A1-A6
6
Chính
H.Thanh
HOLLY
4
57
399
CL2 - H25
12:00
SR
7
N.Chiến
Diệu
INDURO
8.9
172
19,035
CL3 - P/s3
14:00
LT
A3-08
8
M.Tùng
MAERSK NORBERG
8.2
172
25,514
CL7 - P/s3
16:00
LT
A3-08
9
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
T.Thuận - CM2
14:30
+ KV1, LT
MR-KS
10
K.Toàn
HANSA FRESENBURG
8.8
176
18,296
CL1 - P/s3
20:30
Cano DL
A2-A5
11
Quang
MAERSK NESNA
9
172
25,805
BNPH - P/s3
20:00
A1-A3
12
N.Thanh
JIN JI YUAN
7.9
190
25,700
CL5 - P/s3
23:30
Cano DL
A2-A5
13
Đ.Minh
KHUNA BHUM
9.1
172
18,341
CL7 - P/s3
04:00
A3-08
14
P.Hưng
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.6
208
25,713
CL4 - P/s3
02:00
LT
A2-A5
15
N.Minh
EVER OWN
8.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
02:00
LT
A5-A6
16
Uy
M.Cường
ASL QINGDAO
8.5
172
18,724
CL1 - P/s3
04:00
LT
A2-A5
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
P.Cần ; Duy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
JEJU ISLAND
Hoa tiêu
Sơn ; Tín
Mớn nước
9.4
Chiều dài
222
GRT
27,786
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HOLLY
Hoa tiêu
Chính ; H.Thanh
Mớn nước
4
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
12:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
N.Chiến ; Diệu
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
7.8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
T.Thuận - CM2
P.O.B
14:30
Ghi chú
+ KV1, LT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
7.9
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
P.Hưng ; N.Hiển
Mớn nước
8.6
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
Uy ; M.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
EVER ONWARD
9.56
195
27,025
BP7 - CL5
23:30
Cano DL
A2-A5
2
N.Cường
ABRAO COCHIN
9.7
199
18,872
BP7 - CL4
02:30
Cano DL
A2-A5
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
9.56
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5