Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 05/09/2025 23:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
MAERSK NESNA
9.4
172
25,805
P/s3 - BNPH
08:00
//0900
A3-SG98
2
Đ.Chiến
EVER ONWARD
9.5
195
27,025
P/s3 - BP7
08:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
3
A.Tuấn
JIN JI YUAN
10
190
25,700
P/s3 - CL5
08:30
//1130
A2-A5
4
P.Thùy
V.Dũng
INCHEON VOYAGER
10.7
196
27,828
P/s3 - CL4-5
09:00
//1200
A1-A6
5
P.Tuấn
V.Hải
YM CONSTANCY
10
210
32,720
P/s3 - CL3
11:00
//1430
A1-A6
6
V.Tùng
TERATAKI
10.5
186
29,421
P/s3 - CL4
11:00
Y/c MT,//1400
A2-A5
7
Uy
M.Cường
KHUNA BHUM
8.4
172
18,341
P/s3 - CL7
17:30
//1600
A3-08
8
Khái
XIN AN
8.2
172
18,724
P/s3 - BNPH
17:00
//2000
A1-A3
9
Duyệt
N.Trường
MCC ANDALAS
8.8
148
9,954
P/s3 - CL2
17:00
//2030
A6-08
10
Hoàn
HAI TIAN LONG
5.4
98
3,609
P/s1 - CL1
17:00
A6-08
11
B.Long
SMOLNY
5.5
138
7,270
P/S - CR
11:00
Y/c MP
12
M.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.3
176
18,296
P/s3 - CL1
01:00
//04.00
A1-A6
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
Phú
YM MILESTONE
12.5
306
76,787
CM2 - P/s3
19:00
MT
MR-KS
2
N.Minh
N.Cường
YM TRANQUILITY
12.5
334
118,524
CM3 - P/s3
19:30
MT
MR-KS-AWA
3
P.Hưng
INTERASIA TRIUMPH
9.1
204
30,676
P/s3 - CM3
23:00
MT
MR-KS
4
N.Hiển
DA MAN
4
56
399
P/s1 - TCCT
18:00
ĐX
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đảo
KMTC TOKYO
8
173
17,853
TCHP - H25
02:00
SR
A3-12
2
N.Tuấn
POS HOCHIMINH
9.3
173
18,085
CL5 - P/s3
11:30
LT
A2-A6
3
Kiên
CATLAI EXPRESS
8.1
172
18,848
BNPH - P/s3
08:00
LT
A1-A3
4
P.Cần
Duy
ABRAO COCHIN
7.5
199
18,872
CL4 - P/s3
14:00
LT
A5-A6
5
Sơn
Tín
JEJU ISLAND
9.4
222
27,786
CL4-5 - P/s3
12:00
LT
A1-A6
6
Chính
H.Thanh
HOLLY
4
57
399
CL2 - H25
12:00
SR
7
N.Chiến
Diệu
INDURO
8.9
172
19,035
CL3 - P/s3
14:00
LT
A3-08
8
M.Tùng
MAERSK NORBERG
8.2
172
25,514
CL7 - P/s3
16:00
LT
A3-08
9
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
T.Thuận - CM2
14:30
+ KV1, LT
MR-KS
10
K.Toàn
HANSA FRESENBURG
8.8
176
18,296
CL1 - P/s3
20:30
Cano DL
A2-A5
11
Quang
MAERSK NESNA
9
172
25,805
BNPH - P/s3
20:00
A1-A3
12
N.Thanh
JIN JI YUAN
7.9
190
25,700
CL5 - P/s3
23:30
Cano DL
A2-A5
13
Đ.Minh
KHUNA BHUM
9.1
172
18,341
CL7 - P/s3
04:00
A3-08
14
P.Hưng
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.6
208
25,713
CL4 - P/s3
02:00
LT
A2-A5
15
N.Minh
EVER OWN
8.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
02:00
LT
A5-A6
16
Uy
M.Cường
ASL QINGDAO
8.5
172
18,724
CL1 - P/s3
04:00
LT
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
EVER ONWARD
9.56
195
27,025
BP7 - CL5
23:30
Cano DL
A2-A5
2
N.Cường
ABRAO COCHIN
9.7
199
18,872
BP7 - CL4
02:30
Cano DL
A2-A5