Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 06/09/2025 04:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
TRANSIMEX SUN
9
147
12,559
H25 - TCHP
00:00
SR
01-12
2
N.Chiến
OLYMPIA
9.9
172
17,907
P/s3 - BNPH
06:00
//0400
A2-A3
3
Đ.Chiến
MAERSK JAKARTA
10.2
186
32,965
P/s3 - CL4-5
02:30
Cano DL
A5-A6
4
Đảo
MILD JASMINE
10.3
172
18,166
P/s3 - CL7
02:30
//0600
A1-A3
5
Kiên
SITC JIANGSU
9
172
17,119
P/s3 - CL1
04:00
//0600
A2-A6
6
Phú
Duy
EVER OMNI
10.3
195
27,025
P/s3 - CL5
08:00
//1100
A1-A2
7
N.Cường
KMTC SURABAYA
10.5
200
28,736
P/s3 - CL3
09:00
//1200
A5-A6
8
K.Toàn
STARSHIP MERCURY
10.3
197
27,997
P/s3 - BP7
10:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A5
9
N.Thanh
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
P/s3 - CL4
10:00
//1300
A1-A2
10
M.Tùng
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL7
11:00
//1400
A1-A5
11
Quang
MILD ORCHID
9.8
172
18,166
P/s3 - CL1
11:00
//1400
A2-A6
12
Anh
OPTIMA
8.7
146
9,963
P/s3 - BNPH
11:00
//1400
A3-08
13
T.Cần
REN JIAN 6
8.6
183
17,613
P/s3 - BNPH
19:00
//2200
A3-A6
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
P.Cần
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
01:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
2
N.Hiển
BIEN DONG NAVIGATOR
8.4
150
9,503
CM2 - P/s3
06:00
MR-KS
3
Diệu
H.Thanh
DA MAN
3
56
399
TCCT - P/s2
07:00
4
P.Hưng
INTERASIA TRIUMPH
9.5
204
30,676
CM3 - P/s3
09:00
MT
MR-KS
5
Sơn
ACX PEARL
11.5
223
29,060
P/s3 - CM4
10:30
MP-VTX
A9-A10
6
T.Hiền
A.Tuấn
WAN HAI A06
10.8
336
123,104
P/s3 - CM3
11:30
MP
MR-KS-AWA
7
N.Tuấn
P.Cần
ZIM NORFOLK
10.6
300
94,416
P/s3 - CM4
11:30
MP
A9-A10-SF1
8
Sơn
STINGER
8.6
180
25,594
P/s3 - TCCT
20:00
A9-A10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
CL4-5 - P/s3
05:30
A5-A6
2
B.Long
XIN AN
8.5
172
18,724
BNPH - P/s3
07:30
A1-A3
3
V.Dũng
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
CL2 - P/s3
07:00
A2-08
4
Hoàn
HAI TIAN LONG
3
98
3,609
CL1 - H25
07:00
SR
A2-08
5
Chính
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
09:00
SR
08
6
Duyệt
EVER ONWARD
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
11:00
A1-A2
7
P.Thùy
M.Cường
YM CONSTANCY
8.8
210
32,720
CL3 - P/s3
12:00
A5-A6
8
P.Tuấn
TERATAKI
9.8
186
29,421
CL4 - P/s3
13:00
A1-A2
9
V.Hải
MILD JASMINE
9.1
172
18,166
CL7 - P/s3
14:00
A3-SG98
10
Uy
OLYMPIA
7.5
172
17,907
BNPH - P/s3
14:00
A2-A6
11
Đ.Minh
SITC JIANGSU
9.2
172
17,119
CL1 - P/s3
14:00
A6-08
12
N.Cường
Vinh
MAERSK JAKARTA
9
186
32,965
CL4-5 - P/s3
22:00
Cano DL
A5-A6
13
Đảo
N.Trường
OPTIMA
9
146
9,963
BNPH - P/s3
22:00
A3-08
14
Kiên
TRANSIMEX SUN
7.5
147
12,559
TCHP - H25
23:00
SR
01-12
15
Đ.Minh
KHUNA BHUM
9.1
172
18,341
CL7 - P/s3
06:00
A3-08
Hoa tiêu
P.Thùy ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
STARSHIP MERCURY
10.3
197
27,997
BP7 - CL4-5
22:00
Cano DL
A1-A5