Kế hoạch tàu ngày 06/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.6
18:21
22:00
3.3
01:37
04:45
2.4
07:00
10:30
3.2
11:48
14:45
0.5
19:01
22:45
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
18:21
Cát Lái
22:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
01:37
Cát Lái
04:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
07:00
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
11:48
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
19:01
Cát Lái
22:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 06/09/2025 04:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
TRANSIMEX SUN
9
147
12,559
H25 - TCHP
00:00
SR
01-12
2
N.Chiến
OLYMPIA
9.9
172
17,907
P/s3 - BNPH
06:00
//0400
A2-A3
3
Đ.Chiến
MAERSK JAKARTA
10.2
186
32,965
P/s3 - CL4-5
02:30
Cano DL
A5-A6
4
Đảo
MILD JASMINE
10.3
172
18,166
P/s3 - CL7
02:30
//0600
A1-A3
5
Kiên
SITC JIANGSU
9
172
17,119
P/s3 - CL1
04:00
//0600
A2-A6
6
Phú
Duy
EVER OMNI
10.3
195
27,025
P/s3 - CL5
08:00
//1100
A1-A2
7
N.Cường
KMTC SURABAYA
10.5
200
28,736
P/s3 - CL3
09:00
//1200
A5-A6
8
K.Toàn
STARSHIP MERCURY
10.3
197
27,997
P/s3 - BP7
10:00
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A5
9
N.Thanh
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
P/s3 - CL4
10:00
//1300
A1-A2
10
M.Tùng
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL7
11:00
//1400
A1-A5
11
Quang
MILD ORCHID
9.8
172
18,166
P/s3 - CL1
11:00
//1400
A2-A6
12
Anh
OPTIMA
8.7
146
9,963
P/s3 - BNPH
11:00
//1400
A3-08
13
T.Cần
REN JIAN 6
8.6
183
17,613
P/s3 - BNPH
19:00
//2200
A3-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.2
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Phú ; Duy
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
STARSHIP MERCURY
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
10:00
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ZHONG GU YING KOU
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
8.6
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
P.Cần
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
01:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
2
N.Hiển
BIEN DONG NAVIGATOR
8.4
150
9,503
CM2 - P/s3
06:00
MR-KS
3
Diệu
H.Thanh
DA MAN
3
56
399
TCCT - P/s2
07:00
4
P.Hưng
INTERASIA TRIUMPH
9.5
204
30,676
CM3 - P/s3
09:00
MT
MR-KS
5
Sơn
ACX PEARL
11.5
223
29,060
P/s3 - CM4
10:30
MP-VTX
A9-A10
6
T.Hiền
A.Tuấn
WAN HAI A06
10.8
336
123,104
P/s3 - CM3
11:30
MP
MR-KS-AWA
7
N.Tuấn
P.Cần
ZIM NORFOLK
10.6
300
94,416
P/s3 - CM4
11:30
MP
A9-A10-SF1
8
Sơn
STINGER
8.6
180
25,594
P/s3 - TCCT
20:00
A9-A10
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Cần
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.4
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
Diệu ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
TCCT - P/s2
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ACX PEARL
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
11.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
10:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
T.Hiền ; A.Tuấn
Mớn nước
10.8
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
11:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM NORFOLK
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Cần
Mớn nước
10.6
Chiều dài
300
GRT
94,416
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
11:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
STINGER
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
180
GRT
25,594
Cầu bến
P/s3 - TCCT
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A9-A10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
CL4-5 - P/s3
05:30
A5-A6
2
B.Long
XIN AN
8.5
172
18,724
BNPH - P/s3
07:30
A1-A3
3
V.Dũng
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
CL2 - P/s3
07:00
A2-08
4
Hoàn
HAI TIAN LONG
3
98
3,609
CL1 - H25
07:00
SR
A2-08
5
Chính
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
09:00
SR
08
6
Duyệt
EVER ONWARD
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
11:00
A1-A2
7
P.Thùy
M.Cường
YM CONSTANCY
8.8
210
32,720
CL3 - P/s3
12:00
A5-A6
8
P.Tuấn
TERATAKI
9.8
186
29,421
CL4 - P/s3
13:00
A1-A2
9
V.Hải
MILD JASMINE
9.1
172
18,166
CL7 - P/s3
14:00
A3-SG98
10
Uy
OLYMPIA
7.5
172
17,907
BNPH - P/s3
14:00
A2-A6
11
Đ.Minh
SITC JIANGSU
9.2
172
17,119
CL1 - P/s3
14:00
A6-08
12
N.Cường
Vinh
MAERSK JAKARTA
9
186
32,965
CL4-5 - P/s3
22:00
Cano DL
A5-A6
13
Đảo
N.Trường
OPTIMA
9
146
9,963
BNPH - P/s3
22:00
A3-08
14
Kiên
TRANSIMEX SUN
7.5
147
12,559
TCHP - H25
23:00
SR
01-12
15
Đ.Minh
KHUNA BHUM
9.1
172
18,341
CL7 - P/s3
06:00
A3-08
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
P.Thùy ; M.Cường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-SG98
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
N.Cường ; Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Đảo ; N.Trường
Mớn nước
9
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7.5
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
STARSHIP MERCURY
10.3
197
27,997
BP7 - CL4-5
22:00
Cano DL
A1-A5
Tên tàu
STARSHIP MERCURY
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.3
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5