Kế hoạch tàu ngày 24/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.3
20:42
00:15
3.4
02:35
05:45
1.1
08:57
12:45
3.5
15:07
18:15
1.5
21:11
00:45
3.4
02:50
06:00
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
20:42
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
02:35
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
08:57
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
15:07
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
21:11
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
02:50
Cát Lái
06:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 24/09/2025 21:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
H.Thanh
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - CL2
08:00
// 04.00
08
2
Trung
Quyền
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
P/s3 - BP7
01:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
3
M.Hải
Diệu
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL4-5
13:00
// 16.00
A1-A2
4
Đ.Long
INTERASIA PURSUIT
10
170
18,826
P/s3 - BNPH
02:00
// 05.00
A3-08
5
Chương
MILD SYMPHONY
8.5
148
9,929
H25 - TCHP
02:00
// 04.00
SG96-12
6
T.Tùng
KMTC TOKYO
9.5
173
17,853
P/s3 - BNPH
08:00
// 10.30
A5-A6
7
Uy
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
P/s3 - CL1
07:30
// 10.30
A3-TM
8
Quân
KMTC XIAMEN
10
197
27,997
P/s3 - CL5
13:00
// 16.00
A5-A6
9
Kiên
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
P/s3 - CL7
14:30
// 17.00
A2-A3
10
Quyết
PALAWAN
9.5
172
18,491
P/s3 - BNPH
21:00
// 00.00
A1-A2
11
V.Hải
SITC HAIPHONG
9.2
162
13,267
P/s3 - CL4
01:00
// 23.00
A3-A5
12
Đ.Toản
SITC FUJIAN
9
172
17,360
P/s3 - CL1
21:30
// 00.00
A5-A6
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Giang ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 04.00
Tàu lai
08
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Trung ; Quyền
Mớn nước
10.9
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
01:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
M.Hải ; Diệu
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 16.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
02:00
Ghi chú
// 05.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
// 04.00
Tàu lai
SG96-12
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 10.30
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 10.30
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 16.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 00.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 00.00
Tàu lai
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
8.2
150
9,503
CM1 - T.Thuận
08:30
+KV1; MP
MR-KS
2
Đức
Th.Hùng
YM TOGETHER
11
333
118,524
P/s3 - CM2
12:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
3

P.Cần
COSCO SHIPPING YANGPU
13
366
157,741
P/s3 - CM4
15:00
Y/c MP; VTX
A10-ST1-ST2
4
N.Tuấn
P.Tuấn
TUBUL
13.4
300
88,586
CM3 - P/s3
23:00
MT; VTX
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.2
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - T.Thuận
P.O.B
08:30
Ghi chú
+KV1; MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM TOGETHER
Hoa tiêu
Đức ; Th.Hùng
Mớn nước
11
Chiều dài
333
GRT
118,524
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO SHIPPING YANGPU
Hoa tiêu
Hà ; P.Cần
Mớn nước
13
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-ST1-ST2
Tên tàu
TUBUL
Hoa tiêu
N.Tuấn ; P.Tuấn
Mớn nước
13.4
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hoàn
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
01:00
SR
08
2
Đ.Chiến
N.Hoàng
NYK ISABEL
9.6
210
27,003
CL3 - P/s3
11:30
A1-A6
3
K.Toàn
HEUNG A HOCHIMINH
10
173
17,791
CL1 - P/s3
11:00
A3-TM
4
N.Minh
SITC WENDE
6.3
172
18,724
CL4 - P/s3
11:00
A5-A6
5
Thịnh
SITC QIUMING
8.3
186
29,232
CL5 - P/s3
11:30
A1-A2
6
N.Dũng
OPTIMA
5.5
146
9,963
BNPH - H25
05:30
SR
A3-08
7
H.Trường
Quang
YM CELEBRITY
9.8
210
32,720
CL4-5 - P/s3
11:00
A2-A6
8
Nghị
UNI POPULAR                   
7.6
182
17,887
CL7 - P/s3
17:30
Cano DL
A1-A2
9
Diệu
GLORY 55
3
56
299
CL2 - H25
04:30
08
10
Tân
KMTC TOKYO
8.6
173
17,853
BNPH - P/s3
00:00
A1-A2
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Hoàng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SITC WENDE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
6.3
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC QIUMING
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
5.5
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
BNPH - H25
P.O.B
05:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
H.Trường ; Quang
Mớn nước
9.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
7.6
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
M.Cường
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
BP7 - CL3
12:00
ĐX
2
Đăng
M.Hùng
INTERASIA PURSUIT
10
170
18,826
BNPH - CL4
11:00
ĐX
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Duyệt ; M.Cường
Mớn nước
10.9
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Đăng ; M.Hùng
Mớn nước
10
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
BNPH - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai