Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 24/09/2025 21:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
H.Thanh
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - CL2
08:00
// 04.00
08
2
Trung
Quyền
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
P/s3 - BP7
01:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
3
M.Hải
Diệu
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL4-5
13:00
// 16.00
A1-A2
4
Đ.Long
INTERASIA PURSUIT
10
170
18,826
P/s3 - BNPH
02:00
// 05.00
A3-08
5
Chương
MILD SYMPHONY
8.5
148
9,929
H25 - TCHP
02:00
// 04.00
SG96-12
6
T.Tùng
KMTC TOKYO
9.5
173
17,853
P/s3 - BNPH
08:00
// 10.30
A5-A6
7
Uy
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
P/s3 - CL1
07:30
// 10.30
A3-TM
8
Quân
KMTC XIAMEN
10
197
27,997
P/s3 - CL5
13:00
// 16.00
A5-A6
9
Kiên
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
P/s3 - CL7
14:30
// 17.00
A2-A3
10
Quyết
PALAWAN
9.5
172
18,491
P/s3 - BNPH
21:00
// 00.00
A1-A2
11
V.Hải
SITC HAIPHONG
9.2
162
13,267
P/s3 - CL4
01:00
// 23.00
A3-A5
12
Đ.Toản
SITC FUJIAN
9
172
17,360
P/s3 - CL1
21:30
// 00.00
A5-A6
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
8.2
150
9,503
CM1 - T.Thuận
08:30
+KV1; MP
MR-KS
2
Đức
Th.Hùng
YM TOGETHER
11
333
118,524
P/s3 - CM2
12:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
3
Hà
P.Cần
COSCO SHIPPING YANGPU
13
366
157,741
P/s3 - CM4
15:00
Y/c MP; VTX
A10-ST1-ST2
4
N.Tuấn
P.Tuấn
TUBUL
13.4
300
88,586
CM3 - P/s3
23:00
MT; VTX
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hoàn
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
01:00
SR
08
2
Đ.Chiến
N.Hoàng
NYK ISABEL
9.6
210
27,003
CL3 - P/s3
11:30
A1-A6
3
K.Toàn
HEUNG A HOCHIMINH
10
173
17,791
CL1 - P/s3
11:00
A3-TM
4
N.Minh
SITC WENDE
6.3
172
18,724
CL4 - P/s3
11:00
A5-A6
5
Thịnh
SITC QIUMING
8.3
186
29,232
CL5 - P/s3
11:30
A1-A2
6
N.Dũng
OPTIMA
5.5
146
9,963
BNPH - H25
05:30
SR
A3-08
7
H.Trường
Quang
YM CELEBRITY
9.8
210
32,720
CL4-5 - P/s3
11:00
A2-A6
8
Nghị
UNI POPULAR
7.6
182
17,887
CL7 - P/s3
17:30
Cano DL
A1-A2
9
Diệu
GLORY 55
3
56
299
CL2 - H25
04:30
08
10
Tân
KMTC TOKYO
8.6
173
17,853
BNPH - P/s3
00:00
A1-A2
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Hoàng
Hoa tiêu
H.Trường ; Quang
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
M.Cường
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
BP7 - CL3
12:00
ĐX
2
Đăng
M.Hùng
INTERASIA PURSUIT
10
170
18,826
BNPH - CL4
11:00
ĐX