Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 08/12/2025 20:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
SKY ORION
9.9
173
20,738
P/s3 - CL7
00:30
// 03.30
A6-A9
2
Đ.Chiến
KMTC SHANGHAI
10
188
20,815
P/s3 - BP6
01:30
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
3
M.Hùng
HAI TIAN LONG
3.5
98
3,609
P/s1 - CL3
01:30
// 05.00
A2-01
4
Sơn
Đ.Toản
GSL AFRICA
11
200
27,213
P/s3 - CL4-5
02:30
// 05.00Cano DL
A1-A5
5
Đức
N.Trường
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
H25 - TCHP
02:30
// 05.00, SR
A3-12
6
V.Tùng
AMOUREUX
7.8
172
17,785
P/s3 - CL1
10:00
// 13.00
A2-A6
7
Đăng
TIDE CAPTAIN
8.3
162
13,406
P/s3 - CL3
10:00
// 13.00
A2-01
8
P.Tuấn
HE JIN
9.3
169
15,906
P/s3 - BNPH
11:00
// 13.30
A1-A5
9
Chính
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - TL CL7
16:00
// 19.00
01
10
Chương
EVER WARM
9.8
172
27,145
P/s3 - CL7
16:30
// 19.30
A1-A5
11
N.Cường
STARSHIP URSA
10
173
20,920
P/s3 - CL3
17:30
// 20.30
A1-A5
12
P.Cần
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL4-5
19:00
// 22.00
A6-A9
13
V.Hoàng
NZ SUZHOU
9.5
185
20,190
P/s3 - BNPH
20:00
// 23.00
A1-A5
14
Q.Hưng
SAWASDEE SUNRISE
9.5
172
18,051
P/s3 - CL1
20:00
// 23.00
A2-A3
15
M.Tùng
EVER OUTWIT
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
20:30
// 23.30Cano DL
16
Quang
JIN JI YUAN
10.4
190
25,700
P/s3 - CL5
22:00
// 01.00
17
Vinh
MILD CONCERTO
8.5
148
9,929
H25 - TCHP
23:00
// 01.00, SR
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
WAN HAI 368
12.5
204
30,468
CM2 - P/s3
03:30
MT
MR-KS
2
Thịnh
HAIAN VIEW
8.9
172
17,280
CM3 - P/s3
10:30
MR-AWA
3
A.Tuấn
Phú
MOL EARNEST
11
294
54,098
P/s3 - CM2
16:00
Y/c MT; VTX
MR-KS
4
N.Hoàng
Trung
CSCL EAST CHINA SEA
11.5
335
116,568
CM4 - P/s3
19:00
MT; VTX
A10-H2-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
MILD ROSE
9.5
172
18,166
CL7 - P/s3
03:30
A1-A2
2
Quân
Diệu
DAPHNE
9.9
221
35,881
CL4-5 - P/s3
05:00
A6-A9
3
Th.Hùng
G.DRAGON
7.6
172
18,680
CL3 - P/s3
05:00
A2-TM
4
Nghị
TIDE SAILOR
8.5
182
17,887
BNPH - P/s3
13:00
A6-A9
5
T.Tùng
POS HOCHIMINH
9.3
173
18,085
CL1 - P/s3
13:00
A1-A5
6
Quyền
HAI TIAN LONG
3.5
98
3,609
CL3 - H25
13:00
SR
A2-01
7
N.Dũng
SAWASDEE PACIFIC
9.5
172
18,051
CL5 - P/s3
14:00
A2-TM
8
Hồng
SKY ORION
8.5
173
20,738
CL7 - P/s3
15:00
A6-A9
9
P.Thùy
KMTC TOKYO
8.8
173
17,853
TCHP - H25
20:00
SR
A3-12
10
N.Thanh
TIDE CAPTAIN
7
162
13,406
CL3 - P/s3
20:30
A2-01
11
Nhật
Duy
GSL AFRICA
10
200
27,213
CL4-5 - P/s3
22:00
Cano DL
A1-A5
12
Giang
HAI BAO
3
59
299
TL CL7 - H25
22:30
SR
01
13
Đ.Long
CNC PUMA
10.2
186
31,999
CL4 - P/s3
23:00
A6-A9
14
N.Chiến
AMOUREUX
9.3
172
17,785
CL1 - P/s3
23:00
A2-A3
15
Tân
HE JIN
10.2
169
15,906
BNPH - P/s3
23:00
A1-A5
16
Khái
Chính
EVER OPTIMA
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
01:30
DL
A6-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
KMTC SHANGHAI
10
188
20,815
BP6 - CL5
14:00
A6-A9