Kế hoạch tàu ngày 24/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.2
20:44
00:00
3.5
01:53
05:15
0.7
08:56
12:45
3.5
15:47
19:00
2.4
21:14
00:30
3.5
02:11
05:30
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
20:44
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
01:53
Cát Lái
05:15
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
08:56
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
15:47
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
21:14
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:11
Cát Lái
05:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 24/10/2025 19:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
SAWASDEE ATLANTIC
10.3
172
18,051
P/s3 - BP6
01:00
Tăng cường dây
A2-A5
2
Tân
YM HARMONY
8.8
169
15,167
H25 - TCHP
14:00
SR
A3-12
3
Quyền
HAI TIAN LONG
5.8
98
3,609
P/s1 - BNPH
09:30
//1230
A3-01
4
Quang
SITC SHANGHAI
9.7
172
17,119
P/s3 - CL1
09:00
//1230
A5-A9
5
Uy
KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
P/s3 - CL7
09:00
//1230
A1-A2
6
Chính
SOON LI 12
3
65
1,580
P/s1 - CL2
13:30
//
7
Nghị
Vinh
EVER OBEY
10
195
27,025
P/s3 - CL4-5
13:30
//
A2-A5
8
N.Hoàng
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
14:00
SR
9
P.Cần
EVER OASIS
10.2
195
29,116
P/s3 - CL5
16:00
//1930
A1-A9
10
Đ.Chiến
STARSHIP URSA
8.9
173
20,920
P/s3 - CL1
15:00
//1830
A3-TM
11
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH
16:00
//1930
A1-A9
12
Quyết
N.Hiển
POS HOCHIMINH
9
173
18,085
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A2-A5
13
Nhật
REN JIAN 6
8.6
183
17,613
P/s3 - BNPH
00:00
Cano DL
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
5.8
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - BNPH
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC SHANGHAI
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.1
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SOON LI 12
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3
Chiều dài
65
GRT
1,580
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
13:30
Ghi chú
//
Tàu lai
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
Nghị ; Vinh
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
14:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
EVER OASIS
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quyết ; N.Hiển
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.6
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
N.Tuấn
ZIM ARIES
12
273
74,763
CM4 - P/s3
08:30
MP
A10-STG2
2
V.Hoàng
GEMINI HONOR
11
190
33,044
P/s3 - TCCT
07:30
MP
A10-STG2
3
Duyệt
Trung
COSCO SHIPPING DENALI
11.1
366
154,300
P/s3 - CM4
09:00
MT-VTX
A10-SF1-STG2
4
N.Dũng
Khái
YM UNANIMITY
12.5
334
91,586
CM3 - P/s3
10:00
MP
MR-KS-AWA
5
M.Tùng
HAIAN BETA
9.4
172
18,852
CM3 - P/s3
15:00
MP
MR-KS
Tên tàu
ZIM ARIES
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Tuấn
Mớn nước
12
Chiều dài
273
GRT
74,763
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
GEMINI HONOR
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
11
Chiều dài
190
GRT
33,044
Cầu bến
P/s3 - TCCT
P.O.B
07:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
Duyệt ; Trung
Mớn nước
11.1
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
Tên tàu
YM UNANIMITY
Hoa tiêu
N.Dũng ; Khái
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Hoàn
NYK PAULA
10.4
210
27,051
BP6 - P/s3
23:00
Cano DL
A2-A5
2

HMM HERITAGE
8.5
172
17,277
BNPH - P/s3
01:30
LT
A2-01
3
Quyết
N.Trường
SITC HAIPHONG
7.2
162
13,267
CL7 - P/s3
00:00
LT
A1-A3
4
Sơn
KMTC TOKYO
8.3
173
17,853
TCHP - H25
06:30
SR
A3-12
5
Đ.Chiến
HAIAN BETA
8.4
172
18,852
VICT - CM2
04:00
+KV1, LT
6
T.Hiền
Tín
EVER CHARM
7.5
173
17,933
CL4 - P/s3
05:30
LT
A2-A5
7
P.Thùy
GSL AFRICA
9.7
200
27,213
CL4-5 - P/s3
11:00
LT
A1-A9
8
N.Thanh
REN JIAN 6
8.5
183
17,613
BNPH - P/s3
12:30
LT
A2-A5
9
H.Trường
M.Cường
HANSA FRESENBURG
10.3
176
18,296
CL1 - P/s3
12:30
LT
A3-A9
10
Kiên
SKY SUNSHINE
9.1
172
17,853
CL7 - P/s3
12:30
LT
A1-TM
11
Nhật
V.Dũng
YM HARMONY
6.4
169
15,167
TCHP - H25
01:00
SR
08-SG97
12
Th.Hùng
WAN HAI 335
9.5
210
32,120
CL3 - P/s3
20:00
Cano DL
A1-A9
13
N.Minh
Duy
EVER OMNI
10
195
27,025
CL5 - P/s3
19:00
Cano DL, LT
A1-A9
14
Giang
HAI TIAN LONG
3
98
3,609
BNPH - H25
19:30
SR
A3-01
15
P.Hưng
SITC SHANGHAI
9.5
172
17,119
CL1 - P/s3
18:30
LT
A3-TM
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
M.Hải ; Hoàn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HMM HERITAGE
Hoa tiêu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
Quyết ; N.Trường
Mớn nước
7.2
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
06:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
VICT - CM2
P.O.B
04:00
Ghi chú
+KV1, LT
Tàu lai
Tên tàu
EVER CHARM
Hoa tiêu
T.Hiền ; Tín
Mớn nước
7.5
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Cường
Mớn nước
10.3
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Nhật ; V.Dũng
Mớn nước
6.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG97
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
N.Minh ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
BNPH - H25
P.O.B
19:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC SHANGHAI
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Chiến
SAWASDEE ATLANTIC
10.3
172
18,051
BP6 - CL4
11:30
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5