Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 24/10/2025 19:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
SAWASDEE ATLANTIC
10.3
172
18,051
P/s3 - BP6
01:00
Tăng cường dây
A2-A5
2
Tân
YM HARMONY
8.8
169
15,167
H25 - TCHP
14:00
SR
A3-12
3
Quyền
HAI TIAN LONG
5.8
98
3,609
P/s1 - BNPH
09:30
//1230
A3-01
4
Quang
SITC SHANGHAI
9.7
172
17,119
P/s3 - CL1
09:00
//1230
A5-A9
5
Uy
KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
P/s3 - CL7
09:00
//1230
A1-A2
6
Chính
SOON LI 12
3
65
1,580
P/s1 - CL2
13:30
//
7
Nghị
Vinh
EVER OBEY
10
195
27,025
P/s3 - CL4-5
13:30
//
A2-A5
8
N.Hoàng
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
14:00
SR
9
P.Cần
EVER OASIS
10.2
195
29,116
P/s3 - CL5
16:00
//1930
A1-A9
10
Đ.Chiến
STARSHIP URSA
8.9
173
20,920
P/s3 - CL1
15:00
//1830
A3-TM
11
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH
16:00
//1930
A1-A9
12
Quyết
N.Hiển
POS HOCHIMINH
9
173
18,085
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A2-A5
13
Nhật
REN JIAN 6
8.6
183
17,613
P/s3 - BNPH
00:00
Cano DL
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
N.Tuấn
ZIM ARIES
12
273
74,763
CM4 - P/s3
08:30
MP
A10-STG2
2
V.Hoàng
GEMINI HONOR
11
190
33,044
P/s3 - TCCT
07:30
MP
A10-STG2
3
Duyệt
Trung
COSCO SHIPPING DENALI
11.1
366
154,300
P/s3 - CM4
09:00
MT-VTX
A10-SF1-STG2
4
N.Dũng
Khái
YM UNANIMITY
12.5
334
91,586
CM3 - P/s3
10:00
MP
MR-KS-AWA
5
M.Tùng
HAIAN BETA
9.4
172
18,852
CM3 - P/s3
15:00
MP
MR-KS
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Tuấn
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Hoàn
NYK PAULA
10.4
210
27,051
BP6 - P/s3
23:00
Cano DL
A2-A5
2
Hà
HMM HERITAGE
8.5
172
17,277
BNPH - P/s3
01:30
LT
A2-01
3
Quyết
N.Trường
SITC HAIPHONG
7.2
162
13,267
CL7 - P/s3
00:00
LT
A1-A3
4
Sơn
KMTC TOKYO
8.3
173
17,853
TCHP - H25
06:30
SR
A3-12
5
Đ.Chiến
HAIAN BETA
8.4
172
18,852
VICT - CM2
04:00
+KV1, LT
6
T.Hiền
Tín
EVER CHARM
7.5
173
17,933
CL4 - P/s3
05:30
LT
A2-A5
7
P.Thùy
GSL AFRICA
9.7
200
27,213
CL4-5 - P/s3
11:00
LT
A1-A9
8
N.Thanh
REN JIAN 6
8.5
183
17,613
BNPH - P/s3
12:30
LT
A2-A5
9
H.Trường
M.Cường
HANSA FRESENBURG
10.3
176
18,296
CL1 - P/s3
12:30
LT
A3-A9
10
Kiên
SKY SUNSHINE
9.1
172
17,853
CL7 - P/s3
12:30
LT
A1-TM
11
Nhật
V.Dũng
YM HARMONY
6.4
169
15,167
TCHP - H25
01:00
SR
08-SG97
12
Th.Hùng
WAN HAI 335
9.5
210
32,120
CL3 - P/s3
20:00
Cano DL
A1-A9
13
N.Minh
Duy
EVER OMNI
10
195
27,025
CL5 - P/s3
19:00
Cano DL, LT
A1-A9
14
Giang
HAI TIAN LONG
3
98
3,609
BNPH - H25
19:30
SR
A3-01
15
P.Hưng
SITC SHANGHAI
9.5
172
17,119
CL1 - P/s3
18:30
LT
A3-TM
Hoa tiêu
Quyết ; N.Trường
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Chiến
SAWASDEE ATLANTIC
10.3
172
18,051
BP6 - CL4
11:30
A2-A5