Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 25/10/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
SITC XINGDE
9.9
172
18,820
P/s3 - BP5
01:30
Tăng cường dây
-A3-A9
2
N.Cường
JOSCO ALMA
7.1
146
9,972
H25 - TCHP
00:00
SR
08-12
3
N.Dũng
Đảo
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - BP7
02:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
4
Duyệt
KMTC INCHEON
9.5
173
17,933
P/s3 - CL4
01:00
//0400
A1-A2
5
Khái
V.Hoàng
EVER OCEAN
9.3
195
29,116
P/s3 - NB04
01:30
A5-A9
6
Hà
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - BP6
01:00
Tăng cường dây
A1-A2
7
Sơn
CEBU
9.8
172
18,491
P/s3 - BNPH
02:00
//0530
A3-TM
8
T.Hiền
Hoàn
OLYMPIA
9.3
172
17,907
P/s3 - CL1
15:00
//1800
-A2-A5
9
N.Tuấn
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
P/s3 - CL4
14:00
//1700; TSHT Lương
A1-A2
10
N.Trường
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
14:00
//
01
11
Thịnh
Duy
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - CL3
14:30
//
A5-A9
12
Giang
Tín
HAIAN PARK
8.4
145
9,413
H25 - TCHP
14:30
SR
08-12
13
N.Hoàng
M.Hải
MK 68
5
99
2,424
H25 - CAN GIO
15:00
//SR
14
N.Thanh
MAERSK VLADIVOSTOK
9.6
186
32,828
P/s3 - CL5
20:00
Cano DL
A5-A9
15
V.Tùng
V.Dũng
ZHONG GU NAN HAI
9.4
172
18,490
P/s3 - CL1
00:00
//0230
-A1-A9
16
Kiên
INDURO
9.1
172
19,035
P/s3 - CL4
23:00
//0200
-A3-A9
17
H.Trường
BALTRUM
8.9
172
18,491
P/s3 - BNPH
23:00
//0000
//
18
P.Hải
DISCOVERY PRINCESS
8.5
330
145,281
P/S - CR
06:30
QTCR,Cruise
990 - MP 01
19
P.Hải
AKADEMIK M.A.
4.4
75.5
2,318
CR - P/S
10:00
QTCR
20
P.Hải
DISCOVERY PRINCESS
8.5
330
145,281
CR - P/S
16:30
QTCR,Cruise
990 - MP 01
21
M.Cường
STAR 26
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
15:00
ĐX, SR
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
//1700; TSHT Lương
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
GEMINI HONOR
11.4
190
33,044
TCCT - P/s3
15:30
MP
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
SOON LI 12
4
65
1,580
CL2 - H25
03:30
SR
01
2
N.Chiến
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
CL7 - P/s3
12:00
LT
A3-A9
3
Phú
SAWASDEE ATLANTIC
9.9
172
18,051
CL4 - P/s3
04:00
LT
A2-01
4
K.Toàn
Quyền
EVER OBEY
9.8
195
27,025
CL4-5 - P/s3
13:00
LT
A5-SG99
5
P.Cần
EVER OASIS
8.5
195
29,116
CL5 - P/s3
11:30
LT
A3-A9
6
Quang
STARSHIP URSA
8.5
173
20,920
CL1 - P/s3
07:00
LT
A2-01
7
N.Hoàng
STARSHIP PEGASUS
6.8
173
20,920
BNPH - P/s3
05:30
LT
A3-SG98
8
Nghị
STAR 55
4
100
4,589
CAN GIO - H25
07:00
SR
9
Đ.Toản
WAN HAI 285
9.6
175
20,924
CL1 - P/s3
18:00
LT
A1-A2
10
Uy
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
CL3 - P/s3
12:30
LT
A5-TM
11
N.Hiển
JOSCO ALMA
8.7
146
9,972
TCHP - H25
15:00
SR
08-12
12
Vinh
KMTC INCHEON
9.3
173
17,933
CL4 - P/s3
17:00
LT
A1-A2
13
Chính
H.Thanh
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
19:30
SR
01
14
Khái
EVER OCEAN
9.5
195
29,116
CL5 - P/s3
23:00
Cano DL, LT
A5-A9
15
Nhật
V.Dũng
YM HARMONY
6.4
169
15,167
TCHP - H25
01:00
SR
08-SG97
16
Nghị
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
CAN GIO - H25
15:00
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
BP6 - CL1
12:00
ĐX
A1-A2
2
Tân
SITC XINGDE
9.9
172
18,820
BP5 - CL7
12:30
ĐX
A3-A9
3
Đ.Chiến
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
BP7 - CL4-5
13:00
ĐX
A1-A2
4
A.Tuấn
EVER OCEAN
9.3
195
29,116
NB04 - CL5
09:30
ĐX
A5-TM