Kế hoạch tàu ngày 25/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.4
21:14
00:30
3.5
02:11
05:30
0.7
09:27
13:15
3.4
16:30
19:45
2.5
21:44
01:00
3.5
02:30
05:45
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
21:14
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:11
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
09:27
Cát Lái
13:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
16:30
Cát Lái
19:45
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
21:44
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:30
Cát Lái
05:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/10/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
SITC XINGDE
9.9
172
18,820
P/s3 - BP5
01:30
Tăng cường dây
-A3-A9
2
N.Cường
JOSCO ALMA
7.1
146
9,972
H25 - TCHP
00:00
SR
08-12
3
N.Dũng
Đảo
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - BP7
02:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
4
Duyệt
KMTC INCHEON
9.5
173
17,933
P/s3 - CL4
01:00
//0400
A1-A2
5
Khái
V.Hoàng
EVER OCEAN
9.3
195
29,116
P/s3 - NB04
01:30
A5-A9
6

WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - BP6
01:00
Tăng cường dây
A1-A2
7
Sơn
CEBU
9.8
172
18,491
P/s3 - BNPH
02:00
//0530
A3-TM
8
T.Hiền
Hoàn
OLYMPIA
9.3
172
17,907
P/s3 - CL1
15:00
//1800
-A2-A5
9
N.Tuấn
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
P/s3 - CL4
14:00
//1700; TSHT Lương
A1-A2
10
N.Trường
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
14:00
//
01
11
Thịnh
Duy
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - CL3
14:30
//
A5-A9
12
Giang
Tín
HAIAN PARK
8.4
145
9,413
H25 - TCHP
14:30
SR
08-12
13
N.Hoàng
M.Hải
MK 68
5
99
2,424
H25 - CAN GIO
15:00
//SR
14
N.Thanh
MAERSK VLADIVOSTOK
9.6
186
32,828
P/s3 - CL5
20:00
Cano DL
A5-A9
15
V.Tùng
V.Dũng
ZHONG GU NAN HAI
9.4
172
18,490
P/s3 - CL1
00:00
//0230
-A1-A9
16
Kiên
INDURO
9.1
172
19,035
P/s3 - CL4
23:00
//0200
-A3-A9
17
H.Trường
BALTRUM
8.9
172
18,491
P/s3 - BNPH
23:00
//0000
//
18
P.Hải
DISCOVERY PRINCESS
8.5
330
145,281
P/S - CR
06:30
QTCR,Cruise
990 - MP 01
19
P.Hải
AKADEMIK M.A.
4.4
75.5
2,318
CR - P/S
10:00
QTCR
20
P.Hải
DISCOVERY PRINCESS
8.5
330
145,281
CR - P/S
16:30
QTCR,Cruise
990 - MP 01
21
M.Cường
STAR 26
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
15:00
ĐX, SR
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
-A3-A9
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
7.1
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Dũng ; Đảo
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
Khái ; V.Hoàng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - NB04
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0530
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
T.Hiền ; Hoàn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
-A2-A5
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700; TSHT Lương
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
14:00
Ghi chú
//
Tàu lai
01
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Thịnh ; Duy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HAIAN PARK
Hoa tiêu
Giang ; Tín
Mớn nước
8.4
Chiều dài
145
GRT
9,413
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MK 68
Hoa tiêu
N.Hoàng ; M.Hải
Mớn nước
5
Chiều dài
99
GRT
2,424
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
15:00
Ghi chú
//SR
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK VLADIVOSTOK
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
V.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
-A1-A9
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
-A3-A9
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
//
Tên tàu
DISCOVERY PRINCESS
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.5
Chiều dài
330
GRT
145,281
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:30
Ghi chú
QTCR,Cruise
Tàu lai
990 - MP 01
Tên tàu
AKADEMIK M.A.
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
4.4
Chiều dài
75.5
GRT
2,318
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
10:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
DISCOVERY PRINCESS
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.5
Chiều dài
330
GRT
145,281
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
16:30
Ghi chú
QTCR,Cruise
Tàu lai
990 - MP 01
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
15:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
GEMINI HONOR
11.4
190
33,044
TCCT - P/s3
15:30
MP
MR-KS
Tên tàu
GEMINI HONOR
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
11.4
Chiều dài
190
GRT
33,044
Cầu bến
TCCT - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
SOON LI 12
4
65
1,580
CL2 - H25
03:30
SR
01
2
N.Chiến
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
CL7 - P/s3
12:00
LT
A3-A9
3
Phú
SAWASDEE ATLANTIC
9.9
172
18,051
CL4 - P/s3
04:00
LT
A2-01
4
K.Toàn
Quyền
EVER OBEY
9.8
195
27,025
CL4-5 - P/s3
13:00
LT
A5-SG99
5
P.Cần
EVER OASIS
8.5
195
29,116
CL5 - P/s3
11:30
LT
A3-A9
6
Quang
STARSHIP URSA
8.5
173
20,920
CL1 - P/s3
07:00
LT
A2-01
7
N.Hoàng
STARSHIP PEGASUS
6.8
173
20,920
BNPH - P/s3
05:30
LT
A3-SG98
8
Nghị
STAR 55
4
100
4,589
CAN GIO - H25
07:00
SR
9
Đ.Toản
WAN HAI 285
9.6
175
20,924
CL1 - P/s3
18:00
LT
A1-A2
10
Uy
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
CL3 - P/s3
12:30
LT
A5-TM
11
N.Hiển
JOSCO ALMA
8.7
146
9,972
TCHP - H25
15:00
SR
08-12
12
Vinh
KMTC INCHEON
9.3
173
17,933
CL4 - P/s3
17:00
LT
A1-A2
13
Chính
H.Thanh
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
19:30
SR
01
14
Khái
EVER OCEAN
9.5
195
29,116
CL5 - P/s3
23:00
Cano DL, LT
A5-A9
15
Nhật
V.Dũng
YM HARMONY
6.4
169
15,167
TCHP - H25
01:00
SR
08-SG97
16
Nghị
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
CAN GIO - H25
15:00
ĐX
Tên tàu
SOON LI 12
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
4
Chiều dài
65
GRT
1,580
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
03:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quyền
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-SG99
Tên tàu
EVER OASIS
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-SG98
Tên tàu
STAR 55
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
4
Chiều dài
100
GRT
4,589
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.6
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Chính ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
19:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Nhật ; V.Dũng
Mớn nước
6.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG97
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
BP6 - CL1
12:00
ĐX
A1-A2
2
Tân
SITC XINGDE
9.9
172
18,820
BP5 - CL7
12:30
ĐX
A3-A9
3
Đ.Chiến
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
BP7 - CL4-5
13:00
ĐX
A1-A2
4
A.Tuấn
EVER OCEAN
9.3
195
29,116
NB04 - CL5
09:30
ĐX
A5-TM
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
BP5 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
NB04 - CL5
P.O.B
09:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A5-TM