Kế hoạch tàu ngày 27/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
22:15
01:30
3.5
02:50
06:00
0.8
10:37
14:15
3.2
18:29
21:15
2.9
22:50
02:00
3.4
03:11
06:15
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
22:15
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:50
Cát Lái
06:00
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
10:37
Cát Lái
14:15
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
18:29
Cát Lái
21:15
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:50
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:11
Cát Lái
06:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/10/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
ANBIEN SKY
9.3
172
18,852
P/s3 - BNPH
16:00
//1300
A1-A3
2
P.Cần
CUL YANGPU
9.3
172
18,461
P/s3 - CL4
10:00
//1300
A2-A5
3
Duyệt
Đ.Toản
RACHA BHUM
10
211
32,190
P/s3 - CL3
16:30
Cano DL
A2-A5
4
N.Dũng
HE SHUN
5.8
162
13,267
H25 - TCHP
16:30
SR
08-12
5
Đ.Chiến
SAWASDEE SPICA
9.9
172
18,072
P/s3 - CL1
18:30
//2000
A2-A5
6
Khái
HONG AN
9.6
172
18,724
P/s3 - CL4
22:30
//2200
A3-TM
7
N.Cường
EVER OATH
9.8
195
27,025
P/s3 - CL4-5
22:00
Cano DL
A2-A9
8
Duyệt
Diệu
EVER BRAVE
9.5
211
32,691
P/s3 - CL4-5
00:00
DL
9
Đ.Long
Nhật
INTERASIA MOMENTUM
10
200
27,104
P/s3 - CL5
02:30
DL
A2-A9
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Duyệt ; Đ.Toản
Mớn nước
10
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
5.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
16:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
Duyệt ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đ.Long ; Nhật
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:30
Ghi chú
DL
Tàu lai
A2-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Cường
LINTAS BAHARI 23
2.5
71
1,259
P/s1 - TCCT
08:00
2 lai gỗ
2
M.Tùng
M.Hải
OOCL BANGKOK
12.5
367
141,795
CM4 - P/s3
16:30
MT-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
3
A.Tuấn
MARINA ONE
10.2
222
28,007
P/s3 - CM4
17:00
Y/c MP-VTX
A10-ST2
4
Hoàn
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
TCCT - P/s1
22:00
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
2.5
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
OOCL BANGKOK
Hoa tiêu
M.Tùng ; M.Hải
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
141,795
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
TCCT - P/s1
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

Hoàn
ARCHER
9.7
222
27,779
CL4-5 - P/s3
03:30
Cano DL
A1-A9
2
N.Minh
MAERSK NOTODDEN
9.5
172
25,723
CL7 - P/s3
02:00
A3-TM
3
Thịnh
V.Dũng
SINAR SANUR
9.5
172
19,944
CL4 - P/s3
13:00
A2-A9
4
P.Thùy
CATLAI EXPRESS
8.5
172
18,848
BNPH - P/s3
15:00
A1-A3
5
Th.Hùng
Duy
WAN HAI 373
9.4
204
30,676
CL3 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A9
6
P.Hưng
SITC RIZHAO
9
162
13,596
TCHP - H25
18:30
SR
08-12
7
Nghị
Phú
EVER BRAVE
8.9
211
32,691
CL4-5 - P/s3
01:30
Cano DL
A1-A9
8
Quang
Quyền
ANBIEN SKY
7.6
172
18,852
BNPH - P/s3
04:30
A3-01
9
Uy
Chính
PALAWAN
10.3
172
18,491
CL1 - P/s3
23:00
A2-TM
10
Đ.Long
Vinh
INTERASIA MOMENTUM
10
200
27,104
CL5 - P/s3
22:00
Cano DL
A2-A9
11
Quyết
N.Hiển
WAN HAI 292
10
175
20,918
CL7 - P/s3
20:30
A1-A5
12
Tân
Diệu
CUL YANGPU
9.3
172
18,461
CL4 - P/s3
02:00
A3-01
13
N.Hoàng
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL5 - P/s3
06:00
A2-A9
14
P.Hải
N.Chiến
STAR 26
3.5
111
3,640
CAN GIO - H25
07:00
ĐX
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Hà ; Hoàn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
Thịnh ; V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Duy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
18:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
Nghị ; Phú
Mớn nước
8.9
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Quang ; Quyền
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Uy ; Chính
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đ.Long ; Vinh
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
Quyết ; N.Hiển
Mớn nước
10
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Tân ; Diệu
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
P.Hải ; N.Chiến
Mớn nước
3.5
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu