Kế hoạch tàu ngày 29/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
23:37
03:00
3.3
03:32
06:15
1.1
12:13
16:00
3.2
21:19
00:00
Mực nước
3
Vũng Tàu
23:37
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:32
Cát Lái
06:15
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
12:13
Cát Lái
16:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
21:19
Cát Lái
00:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/10/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Uy
NYK ISABEL
9.9
210
27,003
P/s3 - CL3
22:30
Cano DL
A5-A9
2
P.Thùy
MILD CONCERTO
8.2
148
9,929
H25 - TCHP
01:00
Y/c MP
08-12
3
Th.Hùng
EVER ORIGIN
10.3
195
27,025
P/s3 - CL4-5
02:00
//0500
A2-A9
4
P.Hải
UNI POPULAR                   
10.3
182
17,887
P/s3 - BNPH
03:00
//0630
A1-A3
5
M.Cường
M.Hải
STAR 15
6.9
112
4,133
H25 - CAN GIO
02:30
//
//
6
Tân
Hoàn
SITC XIANDE
9.1
172
18,820
P/s3 - CL4
12:00
//1500
A2-01
7
Quyết
N.Hiển
KMTC JARKATA
9.5
172
16,659
P/s3 - CL7
12:30
//
A1-A3
8
Vinh
Diệu
ANDERSON DRAGON
9.6
172
17,211
P/s3 - CL5
13:00
//1600
A1-A3
9
Đảo
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL1
18:30
//2130
-A5-TM
10
Thịnh
HMM DAVAO
11
195
24,181
P/s3 - CL3
19:00
//
A1-A3
11
N.Minh
NICOLAI MAERSK
11
199
27,733
P/s3 - CL4-5
20:00
//2300
A2-A9
12
V.Hoàng
POS SINGAPORE
10
172
17,846
P/s3 - BNPH
21:00
//0000
//
13
P.Hưng
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
P/s3 - CL5
23:00
//0200
14
Đ.Minh
KMTC GWANGYANG
9.9
173
17,933
P/s3 - CL4
23:00
//0200
//
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Uy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.2
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
01:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.3
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STAR 15
Hoa tiêu
M.Cường ; M.Hải
Mớn nước
6.9
Chiều dài
112
GRT
4,133
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
02:30
Ghi chú
//
Tàu lai
//
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
Tân ; Hoàn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Quyết ; N.Hiển
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
ANDERSON DRAGON
Hoa tiêu
Vinh ; Diệu
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,211
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:30
Ghi chú
//2130
Tàu lai
-A5-TM
Tên tàu
HMM DAVAO
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
11
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
11
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
//
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
//
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
Đ.Toản
TSINGTAO EXPRESS
12.8
336
93,750
P/s3 - CM2
03:00
Y/c MP-VTX
MR-KS
2
N.Dũng
VIRA BHUM
10.3
195
25,217
P/s3 - CM4
03:00
Y/c MP
A10-SF1
3
Đ.Long
Phú
HMM HANUL
13.8
366
152,003
CM2 - P/s3
12:30
MP
MR-KS-AWA
4
Nhật
K.Toàn
MOL EXPERIENCE
12.6
295
54,098
P/s3 - CM3
12:30
Y/c MT-VTX
KS-AWA
5
P.Cần
VIRA BHUM
10.5
195
25,217
CM4 - P/s3
14:00
MP
A10-SF1
6
Duyệt
Khái
COSCO SPAIN
10.8
366
154,592
P/s3 - CM4
20:00
Y/c MP-VTX
A10-SF1-ST2
7
T.Tùng
Đăng
ONE HUMBER
12.5
336
98,747
P/s3 - CM3
21:00
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
8
P.Tuấn
N.Cường
MOL EXPERIENCE
12.6
295
54,098
CM3 - P/s3
21:00
MT-VTX
KS-AWA
Tên tàu
TSINGTAO EXPRESS
Hoa tiêu
Quân ; Đ.Toản
Mớn nước
12.8
Chiều dài
336
GRT
93,750
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
03:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
03:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
HMM HANUL
Hoa tiêu
Đ.Long ; Phú
Mớn nước
13.8
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MOL EXPERIENCE
Hoa tiêu
Nhật ; K.Toàn
Mớn nước
12.6
Chiều dài
295
GRT
54,098
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
COSCO SPAIN
Hoa tiêu
Duyệt ; Khái
Mớn nước
10.8
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
ONE HUMBER
Hoa tiêu
T.Tùng ; Đăng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
336
GRT
98,747
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MOL EXPERIENCE
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Cường
Mớn nước
12.6
Chiều dài
295
GRT
54,098
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
EVER OPUS
9
195
27,025
CL3 - P/s3
01:30
Cano DL
A1-A9
2
Đ.Chiến
JIN JI YUAN
7.8
190
25,700
CL4-5 - P/s3
05:00
A1-A2
3
Hồng
NUUK MAERSK
8.5
172
26,255
BNPH - P/s3
06:30
A1-A3
4
B.Long
INTERASIA VISION
9.7
170
18,935
CL7 - P/s3
14:00
HTTS Lương
A1-A3
5
T.Hiền
SAWASDEE INCHEON
9.8
172
18,051
CL4 - P/s3
15:00
A2-A5
6
A.Tuấn
Sơn
BUXMELODY
10
216
28,050
CL5 - P/s3
16:00
Cano DL
A5-A9
7
N.Thanh
Giang
NYK ISABEL
9.9
210
27,003
CL3 - P/s3
17:00
Cano DL
A5-A9
8
H.Trường
Tín
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
CL1 - P/s3
21:30
A3-A5
9
V.Tùng
Kiên
EVER ORIGIN
9.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
23:00
Cano DL
A2-A9
10
Đăng
HONG AN
9
172
18,724
CL4 - P/s3
02:30
A3-A5
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
HTTS Lương
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Sơn
Mớn nước
10
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
N.Thanh ; Giang
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
H.Trường ; Tín
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
V.Tùng ; Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu